|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | KHOA: ĐIỆN - ĐIỀU KHIỂN | |||||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2016 - 2017 | |||||||||||||
HỆ: CAO ĐẲNG QUỐC TẾ NÂNG CAO | ||||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | Ghi chú | ||||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Mã MH | Tên môn | Số tiết | Ngày Bắt đầu | Ngày kết thúc | Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo Viên giảng dạy | Pḥng Học | ||
1 | ĐTCN1
QTĐN K01 & ĐTCN QT K02 GVCN: Trương Thanh Inh |
19+8 | 9209-501 | Advanced mathematics for E&E Engineering | 85 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2,5 | 7H30- 11H45 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC 402 | Ôn thi | |
9209-502 | E&E engineering principles | 95 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3,6 | 13H00-17H00 | 4 | Lại Minh Học | CNC 402 | Ôn thi | ||||
9209-505 | Instrumentation and control systems | 89 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30- 11H45 13H00-17H00 |
4 | Trần Minh Đức | A406 | Ôn thi | ||||
9209-507 | Digital Design | 60 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | CNC 402 | Ôn thi | ||||
9209-510 | Analogue design | 165 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5.6 | 13H00-17H00 7H30- 11H45 |
4 | Bùi Như Việt | WE-2b-1 | Ôn thi | ||||
Ôn thi B1 | 60 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30-11H45 | 4 | Vương Thị Quang | LAB 1B | ||||||
Khóa học chuyên đề lập trình, tự động hóa | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | ||||||
Khóa học chuyên đề điện công nghiệp | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 13H00-17H00 | 4 | Trương Thanh Inh | WE 2a-1 WE 1-1 |
||||||
Sinh hoạt lớp | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 11H45-12H00 | 1 | Trương Thanh Inh | CNC 402 | |||||||
2 |
ĐTCN2
QTĐN K01 GVCN: Nguyển Thành Đạt |
20 |
9209-501 | Advanced mathematics for E&E Engineering | 85 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2,5 | 7H30- 11H45 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC 402 | Ôn thi | |
9209-502 | E&E engineering principles | 95 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3,6 | 13H00-17H00 | 4 | Lại Minh Học | CNC 402 | Ôn thi | ||||
9209-505 | Instrumentation and control systems | 89 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30- 11H45 13H00-17H00 |
4 | Trần Minh Đức | A406 | Ôn thi | ||||
9209-507 | Digital Design | 60 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | CNC 402 | Ôn thi | ||||
9209-510 | Analogue design | 165 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5,6 | 13H00-17H00 7H30- 11H45 |
4 | Bùi Như Việt | WE-2b-1 | Ôn thi | ||||
Ôn thi B1 | 60 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30-11H45 | 4 | Lê Thị Khánh Hoà | LAB 2B | ||||||
Khóa học chuyên đề lập trình, tự động hóa | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | ||||||
Khóa học chuyên đề điện công nghiệp | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 13H00-17H00 | 4 | Trương Thanh Inh | WE 2a-1 WE 1-1 |
||||||
Sinh hoạt lớp | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 16H15-17H | 1 | Nguyễn Thành Đạt | LE 1-2 | |||||||
1 | ĐTCN1
QTĐN K02 GVCN: Nguyễn Hùng Khánh |
19 | 9209-02-407 | Thiết kế bằng máy tính để chế tạo | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7H30-11H45 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | ||
9209-02-405 | Kỹ thuật lập kế hoạch và tiến độ | 50 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7H30-11H45 | 4 | Bùi Như Việt | We-2D | |||||
9209-02-410 | Sử dụng các phương pháp bảo vệ để vận hành thiết bị điện | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
9950-A106 | Anh văn chuyên nghành cho lĩnh vực điện | 120 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13H00-17H00 | 4 | Bùi Thị Băng Thanh | WE P2-1 | |||||
9209-02-415 | Nguyên lư các mạch tương tự | 100 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | |||||
9209-02-512 | Business Management | 75 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Thị Hà | A building | |||||
9209-02-401 | Toán kỹ thuật 1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2.4 | 13H00-17H00 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC 503 | Ôn thi | ||||
9209-02-402 | Nguyên lư kỹ thuật điện tử 2 | 70 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3,4 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | CNC 503 | Ôn Thi | ||||
Sinh hoạt lớp | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 11H45-12H00 | 1 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | |||||||
2 |
ĐTCN2,3
QTĐN K02 GVCN: Nguyễn Hùng Khánh |
18+14 |
9209-02-407 | Thiết kế bằng máy tính để chế tạo | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13H00-17H00 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | ||
9209-02-405 | Kỹ thuật lập kế hoạch và tiến độ | 50 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | We-2D | |||||
9209-02-410 | Sử dụng các phương pháp bảo vệ để vận hành thiết bị điện | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
9209-02-512 | Business Management | 75 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Thị Hà | A building | |||||
9209-02-415 | Nguyên lư các mạch tương tự | 100 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | |||||
9209-02-401 | Toán kỹ thuật 1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2.4 | 13H00-17H00 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC 503 | Ôn thi | ||||
9950-A106 | Anh văn chuyên nghành cho lĩnh vực điện | 120 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7H30-11H45 | 4 | Bùi Thị Băng Thanh | WE P2-1 | |||||
9209-02-402 | Nguyên lư kỹ thuật điện tử 2 | 70 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3,4 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | CNC 503 | Ôn Thi | ||||
Sinh hoạt lớp | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 16H15-17H | 1 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | |||||||
3 | ĐTCN1,2
QT K03 GVCN: Trương Thanh Inh |
13+13 | 9209-02-407 | Thiết kế bằng máy tính để chế tạo | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7H30-11H45 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | ||
9209-02-405 | Kỹ thuật lập kế hoạch và tiến độ | 50 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7H30-11H45 | 4 | Bùi Như Việt | We-2D | |||||
9209-02-410 | Sử dụng các phương pháp bảo vệ để vận hành thiết bị điện | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
9950-A106 | Anh văn chuyên nghành cho lĩnh vực điện | 120 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30-11H45 | 4 | Bùi Thị Băng Thanh | WE P2-1 | |||||
9209-02-415 | Nguyên lư các mạch tương tự | 100 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4,5 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | LE 1-2 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 11H45-12H00 | 1 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | |||||||
4 |
ĐTCN1
QTĐN K03 GVCN: NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
20 |
2850-333 | Nguyên lư hệ thống rô bốt và điều khiển tự động | 80 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7H30-11H45 | 4 | Chu Hoa Lư | C502 | ||
V014 V015 |
Anh văn giao tiếp 2,3 | 90 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13H00-17H00 | 4 | Phạm Văn Kiên | LAB 2 KHU B | |||||
9950-A104 | PLC nâng cao | 90 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | |||||
9209-02-414 | Điều khiển lập tŕnh PLC | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7H30-11H45 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | |||||
9209-02-401 | Toán kỹ thuật 1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13H00-17H00 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC 503 | |||||
9209-02-402 | Nguyên lư kỹ thuật điện tử 2 | 70 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
9209-02-413 | Kiểm tra và đo lường hệ thống điện điện tử | 70 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Trọng Tín | WE P2-2 | |||||
9209-02-415 | Nguyên lư các mạch tương tự | 100 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2,3 | 7H30-11H45 | 4 | Bùi Như Việt | WE 2B-1 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 16H15-17H | 1 | Nguyễn Thành Đạt | LE 1-2 | |||||||
5 | ĐTCN2
QTĐN K03 GVCN: LÊ NGỌC KHÁNH |
20 | 2850-333 | Nguyên lư hệ thống rô bốt và điều khiển tự động | 80 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13H00-17H00 | 4 | Chu Hoa Lư | C502 | ||
V015 | Anh văn giao tiếp 3 | 120 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13H00-17H00 | 4 | Hoàng Thị Thuyết | LT1 Khu B | |||||
9950-A104 | PLC nâng cao | 90 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | |||||
9209-02-414 | Điều khiển lập tŕnh PLC | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30-11H45 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | |||||
9209-02-401 | Toán kỹ thuật 1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30- 11H45 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC 503 | |||||
9209-02-402 | Nguyên lư kỹ thuật điện tử 2 | 70 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
9209-02-413 | Kiểm tra và đo lường hệ thống điện điện tử | 70 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Trọng Tín | WE P2-2 | |||||
9209-02-415 | Nguyên lư các mạch tương tự | 100 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2,3 | 13H00-17H00 | 4 | Bùi Như Việt | WE 2B-1 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 11H45-12H00 | 1 | Lê Ngọc Khánh | WE 1-2 | |||||||
6 |
ĐCN
QTĐN K03 ĐCN K04 GVCN: LÊ MINH VƯƠNG |
18+23 |
2850-333 | Nguyên lư hệ thống rô bốt và điều khiển tự động | 80 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-17H00 | 4 | Chu Hoa Lư | WE 2D | ||
V014 V015 |
Anh văn giao tiếp 2,3 | 120 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13H00-17H00 | 4 | Phạm Văn Kiên | LT1 KHU B | |||||
9950-A104 | PLC nâng cao | 90 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | |||||
9209-02-414 | Điều khiển lập tŕnh PLC | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30- 11H45 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | |||||
9209-02-401 | Toán kỹ thuật 1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7H30- 11H45 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC 503 | |||||
9209-02-402 | Nguyên lư kỹ thuật điện tử 2 | 70 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
9209-02-413 | Kiểm tra và đo lường hệ thống điện điện tử | 70 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Trọng Tín | WE P2-2 | |||||
9209-02-415 | Nguyên lư các mạch tương tự | 100 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30-11H45 | 4 | Bùi Như Việt | WE 2B-1 | |||||
9209-02-416 | Mạch tuần tự và logic tích hợp | 66 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | LE 1-2 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 11H45-12H00 | 1 | Lê Minh Vương | LE 1-2 | |||||||
7 | ĐTCN
K04 LĐĐ K04 GVCN: BÙI NHƯ VIỆT |
23+5 | 2850-333 | Nguyên lư hệ thống rô bốt và điều khiển tự động | 80 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7H30-11H45 | 4 | Chu Hoa Lư | WE 2D | ||
V014 V015 |
Anh văn giao tiếp 2,3 | 120 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7H30-11H45 | 4 | Hoàng Thị Hải | ||||||
9950-A104 | PLC nâng cao | 90 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | |||||
9209-02-414 | Điều khiển lập tŕnh PLC | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-17H00 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | |||||
9209-02-401 | Toán kỹ thuật 1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13H00-17H00 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC 503 | |||||
9209-02-402 | Nguyên lư kỹ thuật điện tử 2 | 70 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
9209-02-413 | Kiểm tra và đo lường hệ thống điện điện tử | 70 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Trọng Tín | WE P2-2 | |||||
9209-02-415 | Nguyên lư các mạch tương tự | 100 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | LE 1-2 | |||||
9209-02-416 | Mạch tuần tự và logic tích hợp | 66 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30-11H45 | Nguyễn Thành Đạt | LE 1-2 | ||||||
Sinh hoạt lớp | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 11H45-12H00 | 1 | Bùi Như Việt | LE 1-2 | |||||||
8 | ĐCN
QTDN K04 & DCN QT K05 GVCN: BÙI THỊ BĂNG THANH |
5+4 | L10-06 L10-55 |
Anh văn giao tiếp 1 +2 | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 7H30-11H45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | LAB 2 KHU B | ||
L2-2-001 | Vật liệu điện | 30 | 13.02.2017 | 13.04.2017 | Thứ 4 | 13H00-17H00 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | WE 2D | |||||
L32-201-005 | Kỹ thuật truyền động điện | 60 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13H00-17H00 | 4 | Mai Anh Kiệt | WE 2B-2 | |||||
L2-2-004 | Khí cụ điện | 30 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7H30-11H45 | 4 | Trần Minh Đức | A406 | |||||
L2-2-005 | Vẽ kỹ thuật điện | 30 | 14.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | |||||
L2-2-006 | Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 13.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 13H00-17H00 | 4 | Trần Minh Đức | WE 2A-1 | |||||
L32-203-008 | Lắp đặt hệ thống thiết bị tiếp địa và chống sét | 45 | 01.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Ngọc Sơn | LE 1-1 | |||||
L32-202-006 | Kỹ thuật lắp đặt điện cơ bản | 45 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7H30-11H45 | 4 | Vơ Văn Hoàng Long | WE P1 | |||||
L32-202-010 | Kỹ thuật điều khiển điện khí nén 1 | 90 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13H00-17H00 | 4 | Chu Hoa Lư | X ĐIỆN 2 | |||||
L32-202-301 | Kỹ thuật an toàn | 80 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13H00-17H00 | 4 | Bùi Hoàng | WE 2A-2 | |||||
L32-202-302 | Nguyên lư kỹ thuật | 80 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 11H45-12H00 | 1 | Bùi Thị Băng Thanh | A406 | |||||||
9 |
DTCN
QTĐN K04 & DTCN QT K05 GVCN: NGUYỄN THỊ HIÊN |
13+5 |
L10-06 L10-55 |
Anh văn giao tiếp 1 +2 | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 7H30-11H45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | LAB 3 KHU B | ||
L2-2-001 | Vật liệu điện | 30 | 13.02.2017 | 13.04.2017 | Thứ 5 | 7H30-11H45 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | WE 2D | |||||
L2-2-004 | Khí cụ điện | 30 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30-11H45 | 4 | Trần Minh Đức | A406 | |||||
L2-2-005 | Vẽ kỹ thuật điện | 30 | 14.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | LE 2-1 | |||||
L2-2-006 | Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 13.02.2017 | 13.04.2017 | Thứ 6 | 13H00-17H00 | 4 | Trần Minh Đức | WE 2A-1 | |||||
L32-202-013 | Phân tích bản vẽ điện điện tử theo tiêu chuẩn quốc tế 1 | 30 | 14.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13H00-17H00 | 4 | Trần Minh Đức | A406 | |||||
L32-202-006 | Kỹ thuật lắp đặt điện cơ bản | 45 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30-11H45 | 4 | Vơ Văn Hoàng Long | WE P1 | |||||
L32-202-010 | Kỹ thuật điều khiển điện khí nén 1 | 90 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13H00-17H00 | 4 | Chu Hoa Lư | X ĐIỆN 2 | |||||
L32-202-302 | Nguyên lư kỹ thuật | 80 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 11H45-12H00 | 1 | Nguyễn Thị Hiên | WE 2B-2 | |||||||
10 | KTLDĐ & TDH QTDN K04 & KTLDĐ & TDH QT K05 GVCN: NGUYỄN TRỌNG TÍN |
6+3 | L10-06 L10-55 |
Anh văn giao tiếp 1 +2 | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13H00-17H00 | 4 | Lê Thị Khánh Hoà | A103 | ||
L2-2-001 | Vật liệu điện | 30 | 13.02.2017 | 13.04.2017 | Thứ 5 | 13H00-17H00 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | WE 2D | |||||
L32-203-013 | Phân tích bản vẽ điện theo tiêu chuẩn quốc tế 1 | 30 | 13.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 13H00-17H00 | 4 | Trần Minh Đức | A406 | |||||
L32-203-008 | Lắp đặt hệ thống thiết bị tiếp địa và chống sét | 45 | 01.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-17H00 | 4 | Nguyễn Ngọc Sơn | LE 1-1 | |||||
L2-2-004 | Khí cụ điện | 30 | 13.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 13H00-17H00 | 4 | Trần Minh Đức | A406 | |||||
L2-2-005 | Vẽ kỹ thuật điện | 30 | 13.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30-11H45 | 4 | Lê Minh Vương | WE 2D | |||||
L32-203-002 | Điện tử cơ bản | 30 | 01.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13H00-17H00 | 4 | Trần Minh Đức | WE 2A-1 | |||||
L32-202-006 | Kỹ thuật lắp đặt điện cơ bản | 45 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13H00-17H00 | 4 | Vơ Văn Hoàng Long | WE P1 | |||||
L32-202-010 | Kỹ thuật điều khiển điện khí nén 1 | 90 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30-11H45 | 4 | Chu Hoa Lư | X ĐIỆN 2 | |||||
L32-202-301 | Kỹ thuật an toàn | 80 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7H30-11H45 | 4 | Bùi Hoàng | WE P2-2 | |||||
L32-202-302 | Nguyên lư kỹ thuật | 80 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7H30-11H45 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 11H45-12H00 | 1 | Nguyễn Trọng Tín | WE P2-2 |