|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | |||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | CAO ĐẲNG NÂNG CAO QUỐC TẾ - K05 & ĐN K04 | ||||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2016 - 2017 | ||||||||||||
(Thực hiện từ ngày 07.02.2017 đến 30.06.2017) | |||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | Ghi chú | |||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Tên môn | Số tiết | Ngày Bắt đầu | Ngày kết thúc | Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo Viên giảng dạy | Pḥng Học | ||
1 | ĐCN
QTĐN K04 & ĐCN QT K05 GVCN: NGUYỄN THỊ BĂNG THANH |
5+15 | Khí cụ điện | 30 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7H30- 10H45 | 4 | Trần Minh Đức | A406 | ||
Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-16H15 | 4 | Trần Minh Đức | WE 2A-1 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 10H45-11H30 | 1 | Bùi Thị Băng Thanh | A406 | ||||||
Linh kiện điện tử và các mạch điện tử cơ bản | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13H00-16H15 | 4 | Mai Anh Kiệt | WE 2B-2 | |||||
Nguyên lư kỹ thuật | 80 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30-10H45 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
Vật liệu điện | 30 | 07.02.2017 | 13.04.2017 | Thứ 4 | 13H00-16H15 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | WE 2D | |||||
Vẽ kỹ thuật điện | 30 | 14.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13H00-16H15 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | WE 2D | |||||
Kỹ thuật lắp đặt điện cơ bản | 45 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7H30-10H45 | 4 | Vơ Văn Hoàng Long | WE P1 | |||||
Kỹ thuật an toàn | 80 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13H-16H15 | 4 | Bùi Hoàng | WE 2A-2 | |||||
Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7H30-10H15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | X NGUỘI-ĐIỆN | |||||
Kỹ thuật điều khiển điện khí nén 1 | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13H00-16H15 | 4 | Chu Hoa Lư | X ĐIỆN 2 | |||||
Anh văn giao tiếp 1 +2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | LAB 1 KHU B | |||||
2 | ĐTCN
QTĐN K04 & KTLDĐ & TDH QTĐN K04 GVCN: NGUYỄN THỊ HIÊN |
13+6 | Linh kiện điện tử và các mạch điện tử cơ bản | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7H30-10H45 | 4 | Mai Anh Kiệt | WE 2B-2 | ||
Kỹ thuật an toàn | 80 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-16H15 | 4 | Bùi Hoàng | WE 2A-2 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 10H45-11H30 | 1 | Nguyễn Thị Hiên | WE 2B-2 | ||||||
Khí cụ điện | 30 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30- 10H45 | 4 | Trần Minh Đức | A406 | |||||
Anh văn giao tiếp 1 +2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13H00-16H15 | 4 | Hoàng Thị Hải | LAB 3 KHU B | |||||
Kỹ thuật lắp đặt điện cơ bản | 45 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30-10H45 | 4 | Vơ Văn Hoàng Long | WE P1 | |||||
Nguyên lư kỹ thuật | 80 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13H00-16H15 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
Vật liệu điện | 30 | 07.02.2017 | 13.04.2017 | Thứ 5 | 7H30-10H45 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | WE 2D | |||||
Vẽ kỹ thuật điện | 30 | 14.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7H30-10H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | WE 2D | |||||
Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13H00-16h15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | X NGUỘI-ĐIỆN | |||||
Kỹ thuật điều khiển điện khí nén 1 | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7H30-10H45 | 4 | Chu Hoa Lư | X ĐIỆN 2 | |||||
Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13H00-16H15 | 4 | Trần Minh Đức | WE 2A-1 | |||||
3 | ĐTCN
QT K05 & KTLDĐ & TDH QT
K05 GVCN: BÙI TRỌNG TÍN |
16+6 | Linh kiện điện tử và các mạch điện tử cơ bản | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7H30-10H45 | 4 | Mai Anh Kiệt | WE 2B-2 | ||
Kỹ thuật an toàn | 80 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-16H15 | 4 | Bùi Hoàng | WE 2A-2 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 10H45-11H30 | 1 | Nguyễn Thị Hiên | WE 2B-2 | ||||||
Khí cụ điện | 30 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30- 10H45 | 4 | Trần Minh Đức | A406 | |||||
Anh văn giao tiếp 1 +2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13H00-16H15 | 4 | Hoàng Thị Hải | LAB 3 KHU B | |||||
Kỹ thuật lắp đặt điện cơ bản | 45 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30-10H45 | 4 | Vơ Văn Hoàng Long | WE P1 | |||||
Nguyên lư kỹ thuật | 80 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13H00-16H15 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
Vật liệu điện | 30 | 07.02.2017 | 13.04.2017 | Thứ 5 | 7H30-10H45 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | WE 2D | |||||
Vẽ kỹ thuật điện | 30 | 14.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7H30-10H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | WE 2D | |||||
Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13H00-16h15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | X NGUỘI-ĐIỆN | |||||
Kỹ thuật điều khiển điện khí nén 1 | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7H30-10H45 | 4 | Chu Hoa Lư | X ĐIỆN 2 | |||||
Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13H00-16H15 | 4 | Trần Minh Đức | WE 2A-1 | |||||
4 | Chế Tạo TBCK QT Đồng Nai K04 | 19 | Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h-16h15' | 4 | Vương Thị Quang | LAB3/A103 | ||
L31-111-001 Basic welding Hàn hồ quang tay cơ bản |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Thầy Quân | PHTH Hàn | |||||
L21-006 Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản Basic metal cutting by air |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h-16h15' | 4 | Thầy Quân | PHTH Hàn | |||||
L21-002 Mechanical material Vật liệu cơ khí L31-102-301 Engineering health and safety Kỹ thuật an toàn |
110 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM-6.2 |
|||||
Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h-16h15' | 4 | Vương Thị Quang | LAB3/A103 | |||||
L21-001 Assembly tolerances and
measurement techniques Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật L31-102-302 Engineering principles Nguyên lư kỹ thuật |
110 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-HT-01 |
|||||
L31-102-316 Pattern development for
fabrication Khai triển chi tiết cơ khí |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h-16h15' | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM-6.2 |
|||||
L31-102-354 Principles of frarication Nguyên lư chế tạo |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-HT-01 |
|||||
5 | Chế Tạo TBCK QT K05 | 18 | Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h-16h15' | 4 | Vương Thị Quang | LAB3/A103 | ||
L31-111-001 Basic welding Hàn hồ quang tay cơ bản |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Thầy Quân | PHTH Hàn | |||||
L21-006 Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản Basic metal cutting by air |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h-16h15' | 4 | Thầy Quân | PHTH Hàn | |||||
L21-002 Mechanical material Vật liệu cơ khí L31-102-301 Engineering health and safety Kỹ thuật an toàn |
110 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM-6.2 |
|||||
Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h-16h15' | 4 | Vương Thị Quang | LAB3/A103 | |||||
L21-001 Assembly tolerances and
measurement techniques Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật L31-102-302 Engineering principles Nguyên lư kỹ thuật |
110 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-HT-01 |
|||||
L31-102-316 Pattern development for
fabrication Khai triển chi tiết cơ khí |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h-16h15' | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM-6.2 |
|||||
L31-102-354 Principles of frarication Nguyên lư chế tạo |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-HT-01 |
|||||
6 | Chế Tạo CNC QT Đồng Nai K04 | 8 | L21-001 Assembly tolerances and measurement techniques Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật L31-102-302 Engineering principles Nguyên lư kỹ thuật |
110 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WMC-HT-04 |
||
L31-102-354 Principles of frarication Nguyên lư chế tạo |
110 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WMC-HT-04 |
|||||
Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h-16h15' | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | LAB 2 KHU B | |||||
L31-111-001 Basic welding Hàn hồ quang tay cơ bản |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | PHTH Hàn | |||||
L21-002 Mechanical material Vật liệu cơ khí L31-102-301 Engineering health and safety Kỹ thuật an toàn |
30+80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h-16h15' | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH WMC-CNC-2.1 |
|||||
L31-102-316 Pattern development for
fabrication Khai triển chi tiết cơ khí |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH WMC-CM-5.1 |
|||||
Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h-16h15' | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | LAB 2 KHU B | |||||
L21-006 Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản Basic metal cutting by air |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h-16h15' | 4 | Hoàng Ngọc Doan | PHTH Hàn | |||||
7 | Chế Tạo CNC QT K05 | 10 | L21-001 Assembly tolerances and measurement techniques Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật L31-102-302 Engineering principles Nguyên lư kỹ thuật |
110 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WMC-HT-04 |
||
L31-102-354 Principles of frarication |
110 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WMC-HT-04 |
|||||
Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h-16h15' | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | LAB 2 KHU B | |||||
L31-111-001 Basic welding Hàn hồ quang tay cơ bản |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | PHTH Hàn | |||||
L21-002 Mechanical material Vật liệu cơ khí L31-102-301 Engineering health and safety Kỹ thuật an toàn |
30+80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h-16h15' | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH WMC-CNC-2.1 |
|||||
L31-102-316 Pattern development for
fabrication Khai triển chi tiết cơ khí |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH WMC-CM-5.1 |
|||||
Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h-16h15' | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | LAB 2 KHU B | |||||
L21-006 Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản Basic metal cutting by air |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h-16h15' | 4 | Hoàng Ngọc Doan | PHTH Hàn | |||||
8 | Hàn Quốc Tế Đồng Nai K04 |
5 | L10-01 Chính Trị |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Cô Hiền | E 303 | ||
Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h-16h15' | 4 | Vương Thị Quang | LAB 3 Khu B | |||||
L21-002 Vật liệu cơ khí |
30 | 07.2.2017 | 02.04.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Văn Trung | E 303 | |||||
L21-022 Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn |
30 | 07.2.2017 | 05.03.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
L31-111-310 Hàn Hồ Quang Tay |
90 | 06.03.2017 | 16.04.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
L31-111-0013 Hàn Hồ Quang Tay Nâng Cao |
150 | 17.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
L21-003 Cơ Kỹ Thuật |
30 | 07.2.2017 | 02.04.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phan Huy Cường | E 302 | |||||
L21-001 Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
30 | 07.2.2017 | 02.04.2017 | Thứ 4 | 13h-16h15' | 4 | Vũ Hải Linh | E 301 | |||||
L21-004 Sức Bền Vật Liệu |
30 | 02.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h-16h15' | 4 | Vũ Hải Linh | E 301 | |||||
L21-022 Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn |
30 | 07.2.2017 | 05.03.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
L31-111-310 Hàn Hồ Quang Tay |
90 | 06.03.2017 | 16.04.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
L31-111-0013 Hàn Hồ Quang Tay Nâng Cao |
150 | 17.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h-16h15' | 4 | Vương Thị Quang | LAB 3 Khu B | |||||
L31-111-310 Hàn Hồ Quang Tay (LT) |
30 | 07.2.2017 | 02.04.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Văn Trung | E 303 | |||||
L31-111-353 Nguyên Lư Hàn |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h-16h15' | 4 | Tô Thanh Tuần | E 304 | |||||
9 | Hàn Quốc Tế K05 |
L10-01 Chính Trị |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Cô Hiền | E 303 | |||
Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h-16h15' | 4 | Vương Thị Quang | LAB 3 Khu B | |||||
L21-002 Vật liệu cơ khí |
30 | 07.2.2017 | 02.04.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Văn Trung | E 303 | |||||
L21-022 Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn |
30 | 07.2.2017 | 05.03.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
L31-111-310 Hàn Hồ Quang Tay |
90 | 06.03.2017 | 16.04.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
L31-111-0013 Hàn Hồ Quang Tay Nâng Cao |
150 | 17.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
L21-003 Cơ Kỹ Thuật |
30 | 07.2.2017 | 02.04.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phan Huy Cường | E 302 | |||||
L21-001 Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
30 | 07.2.2017 | 02.04.2017 | Thứ 4 | 13h-16h15' | 4 | Vũ Hải Linh | E 301 | |||||
L21-004 Sức Bền Vật Liệu |
30 | 02.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h-16h15' | 4 | Vũ Hải Linh | E 301 | |||||
L21-022 Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn |
30 | 07.2.2017 | 05.03.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
L31-111-310 Hàn Hồ Quang Tay |
90 | 06.03.2017 | 16.04.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
L31-111-0013 Hàn Hồ Quang Tay Nâng Cao |
150 | 17.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
Anh văn giao tiếp 1&2 | 120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h-16h15' | 4 | Vương Thị Quang | LAB 3 Khu B | |||||
L31-111-310 Hàn Hồ Quang Tay (LT) |
30 | 07.2.2017 | 02.04.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Văn Trung | E 303 | |||||
L31-111-353 Nguyên Lư Hàn |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h-16h15' | 4 | Tô Thanh Tuần | E 304 | |||||
Đồng Nai, ngày 19 tháng 01 năm 2017 | |||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG P. HIỆU TRƯỞNG ĐÀO TẠO TP. ĐÀO TẠO NGƯỜI LẬP |