|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | |||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | CAO ĐẲNG NÂNG CAO QUỐC TẾ - K03 & ĐN K02 | ||||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2016 - 2017 | ||||||||||||
(Thực hiện từ ngày 07.02.2017 đến 30.06.2017) | |||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | Ghi chú | |||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Tên môn | Số tiết | Ngày Bắt đầu | Ngày kết thúc | Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo Viên giảng dạy | Pḥng Học | ||
1 | ĐTCN1
QTĐN K02 GVCN: Nguyễn Hùng Khánh |
19 | Hệ thống vi xử lư cơ bản | 60 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 7H30- 10H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | WE P2-1 | ||
Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 13H00-16H15 | 4 | Mai Anh Kiệt | WE-2b-1 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 10H45-11H30 | 1 | Nguyễn Hùng khánh | WE P2-1 | ||||||
Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 3 | 7H30- 10H45 | 4 | Lê Minh Vương | WE-2a-1 | |||||
Thiết bị và hệ thống điều khiển | 89 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 3 | 13H00-16H15 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
Nguyên lư kt điện điện tử | 95 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 4 | 7H30- 10H45 | 4 | Lại Minh Học | WE 2d | |||||
NLHT rô bốt& ĐKTĐ | 80 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 4 | 13H00-16H15 | 4 | Chu Hoa Lư | A202 | |||||
Hệ thống thông tin điện tử | 75 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 5 | 7H30- 10H45 | 4 | Bùi Như Việt | WE-2b-1 | |||||
Hệ thống cơ điện tử | 60 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 5 | 13H00-16H15 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | |||||
Điện tử công suất | 90 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 6 | 7H30- 10H45 | 4 | Bùi Như Việt | WE-2b-1 | |||||
PLC nâng cao | 90 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 6 | 13H00-16H15 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | |||||
2 | ĐTCN2,3
QTĐN K02 GVCN: Nguyễn Hùng Khánh |
18+14 | PLC nâng cao | 90 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 7H30- 10H45 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | ||
Hệ thống vi xử lư cơ bản | 60 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 13H00-16H15 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | WE P2-1 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 10H45-11H30 | 1 | Nguyễn Hùng khánh | WE P2-1 | ||||||
Thiết bị và hệ thống điều khiển | 89 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 3 | 7H30- 10H45 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 3 | 13H00-16H15 | 4 | Lê Minh Vương | WE-2a-1 | |||||
NLHT rô bốt& ĐKTĐ | 80 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 4 | 7H30- 10H45 | 4 | Chu Hoa Lư | A202 | |||||
Nguyên lư kt điện điện tử | 95 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 4 | 13H00-16H15 | 4 | Lại Minh Học | WE 2d | |||||
Hệ thống cơ điện tử | 60 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 5 | 7H30- 10H45 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | |||||
Hệ thống thông tin điện tử | 75 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 5 | 13H00-16H15 | 4 | Bùi Như Việt | WE-2b-1 | |||||
Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 6 | 7H30- 10H45 | 4 | Mai Anh Kiệt | WE-2b-1 | |||||
Điện tử công suất | 90 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 6 | 13H00-16H15 | 4 | Bùi Như Việt | WE-2b-1 | |||||
3 | ĐTCN1,2
QT K03 GVCN: Trương Thanh Inh |
13+13 | Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 7H30- 10H45 | 4 | Lê Minh Vương | WE-2a-1 | ||
Thiết bị và hệ thống điều khiển | 89 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 13H00-16H15 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE 1-1 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 10H45-11H30 | 1 | Trương Thanh Inh | WE 2a-1 | ||||||
Hệ thống vi xử lư cơ bản | 60 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 3 | 7H30- 10H45 | 4 | Nguyễn Thị Băng Thanh | LE 2-1 | |||||
PLC nâng cao | 90 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 3 | 13H00-16H15 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | |||||
Hệ thống thông tin điện tử | 75 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 4 | 7H30- 10H45 | 4 | Bùi Như Việt | WE-2b-1 | |||||
Điện tử công suất | 90 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 4 | 13H00-16H15 | 4 | Bùi Như Việt | WE-2b-1 | |||||
Nguyên lư kt điện điện tử | 95 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 5 | 7H30- 10H45 | 4 | Lại Minh Học | WE 2d | |||||
NLHT rô bốt& ĐKTĐ | 80 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 5 | 13H00-16H15 | 4 | Chu Hoa Lư | A202 | |||||
Hệ thống cơ điện tử | 60 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 6 | 7H30- 10H45 | 4 | Trương Thanh Inh | LE 2-2 | |||||
Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 6 | 13H00-16H15 | 4 | Mai Anh Kiệt | WE-2b-1 | |||||
4 | Chế Tạo 1 QT Đồng Nai K02 | 24 | 9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Thủy | PHTH WMC- CNC4.3 |
||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-429 Principles of mechanical
engineering Nguyên lư cơ học kỹ thuật |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
Ôn thi B1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-436 Metal fabrication technology Công nghệ gia công kim loại |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH WCM-CM7.1 |
|||||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Thủy | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-430 Engineering fluid mechanics and thermodynamics Cơ lưu chất và nhiệt động học kỹ thuật |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
5 | Chế Tạo 2 QT Đồng Nai K02 | 21 | 9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Thủy | PHTH WMC- CNC4.3 |
||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-429 Principles of mechanical
engineering Nguyên lư cơ học kỹ thuật |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
Ôn thi B1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Thủy | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-436 Metal fabrication technology Công nghệ gia công kim loại |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH WCM-CM7.1 |
|||||
6 | Chế Tạo 3 QT Đồng Nai K02 | 17 | 9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Thủy | PHTH WMC- CNC4.3 |
||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-429 Principles of mechanical
engineering Nguyên lư cơ học kỹ thuật |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
Ôn thi B1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Thủy | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-436 Metal fabrication technology Công nghệ gia công kim loại |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH WCM-CM7.1 |
||||||
7 | Chế Tạo 1 QT K03 | 17 | A209 Mechanical Engineering English Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hồ Thị Thanh Tâm | PHTH WCM-CNC2.2 |
||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Hồ Thị Ngọc Anh | PHTH WMC- CNC5.3 |
|||||
9209-01-428 Electrical principles for
mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WMC- CNC5.3 |
|||||
9209-01-430 Engineering fluid mechanics
and thermodynamics Cơ lưu chất và nhiệt động lực học kỹ thuật |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | PHTH WMC- CNC5.3 |
|||||
9209-01-428 Electrical principles for
mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WMC- CNC5.3 |
|||||
A201 Machine Technology and Maintenance
Procedures Kỹ thuật thiết bị và qui tŕnh bảo tŕ |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Bùi Xuấn Hùng | PHTH WCM-CM7.2 |
|||||
A209 Mechanical Engineering English Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Hồ Thị Thanh Tâm | PHTH WCM-CNC2.2 |
|||||
A202 Machine Technology and Maintenance
Procedures thực hành Kỹ thuật thiết bị và qui tŕnh bảo tŕ |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Bùi Xuân Hùng | PHTH WCM-CM7.2 |
|||||
8 | Chế Tạo 2 QT K03 | 18 | A209 Mechanical Engineering English Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hồ Thị Thanh Tâm | PHTH WCM-CNC2.2 |
||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Cô Ngọc Anh | PHTH WMC- CNC5.3 |
|||||
9209-01-428 Electrical principles for
mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WMC- CNC5.3 |
|||||
9209-01-430 Engineering fluid mechanics
and thermodynamics Cơ lưu chất và nhiệt động lực học kỹ thuật |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | PHTH WMC- CNC5.3 |
|||||
9209-01-428 Electrical principles for
mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WMC- CNC5.3 |
|||||
A201 Machine Technology and Maintenance
Procedures Kỹ thuật thiết bị và qui tŕnh bảo tŕ |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Bùi Xuấn Hùng | PHTH WCM-CM7.2 |
|||||
A209 Mechanical Engineering English Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Hồ Thị Thanh Tâm | PHTH WCM-CNC2.2 |
|||||
A202 Machine Technology and Maintenance
Procedures thực hành Kỹ thuật thiết bị và qui tŕnh bảo tŕ |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Bùi Xuấn Hùng | PHTH WCM-CM7.2 |
|||||
9 | Chế
Tạo CNC 1 QT Đồng Nai K02 |
16 | 9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Tô Thanh Tuần | PHTH WMC- CNC4.4 |
||
9209-01-438 Quality assurance and testing of welded joints Đảm bảo chất lượng và kiểm tra chất lượng mối hàn |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Tô Thanh Tuần | PHTH WMC- CNC4.4 |
|||||
Ôn thi B1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | PHTH WMC- CNC4.4 |
|||||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Đào Thị Huyền | PHTH WMC- CNC4.4 |
|||||
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | PHTH WMC- CNC4.4 |
|||||||
9209-01-429 Principles of mechanical
engineering Nguyên lư cơ học kỹ thuật |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | PHTH WMC- CNC4.4 |
|||||
9209-01-436 Metal fabrication technology Công nghệ gia công kim loại |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h15 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH WCM-CM7.1 |
||||||
10 | Chế Tạo CNC 2 QT Đồng Nai K02 | 17 | 9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Tô Thanh Tuần | PHTH WMC- CNC4.4 |
||
9209-01-438 Quality assurance and testing of welded joints Đảm bảo chất lượng và kiểm tra chất lượng mối hàn |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Tô Thanh Tuần | PHTH WMC- CNC4.4 |
|||||
Ôn thi B1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | PHTH WMC- CNC4.4 |
|||||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Đào Thị Huyền | PHTH WMC- CNC4.4 |
|||||
9209-01-429 Principles of mechanical
engineering Nguyên lư cơ học kỹ thuật |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | PHTH WMC- CNC4.4 |
|||||
9209-01-436 Metal fabrication technology Công nghệ gia công kim loại |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h15 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH WCM-CM7.1 |
||||||
11 | Hàn Quốc Tế Đồng Nai K02 |
10 | 9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Thủy | PHTH WMC- CNC4.3 |
||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-429 Principles of mechanical
engineering Nguyên lư cơ học kỹ thuật |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
Ôn thi B1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Thủy | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
9209-01-418 Bảo tŕ các hệ thống kỹ thuật và trang thiết bị |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | E301 | |||||
12 | Hàn Quốc Tế K03 |
28 | A 305 Quy Tŕnh Hàn |
45 | 07.2.2017 | 23.04.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Văn Trung | E 303 | ||
V 014 Hệ thống quản lư chất lượng (ISO) |
30 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Bùi Hoàng | E 302 | |||||
A 307 Kiểm Tra Chất Lượng Mối Hàn |
45 | 07.2.2017 | 23.04.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Tô Thanh Tuần | E 304 | |||||
Ôn thi B1 | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | PHTH WMC- CNC4.3 |
|||||
Anh Văn Chuyên Nghành | 90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Xuân Lộc | A 103 | |||||
A 304 Hàn Hồ Quang Dưới Lớp Thuốc |
45 | 07.2.2017 | 23.04.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
A 308 Hàn Ống Thép Hợp Kim |
45 | 24.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2 | |||||
9209-01-418 Bảo tŕ các hệ thống kỹ thuật và trang thiết bị |
60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | E301 | |||||
Đồng Nai, ngày 19 tháng 01 năm 2017 | |||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG P. HIỆU TRƯỞNG ĐÀO TẠO TP. ĐÀO TẠO NGƯỜI LẬP | |||||||||||||
Th.s Nguyễn Khánh Cường Th.s Lê Quang Trung Th.s Đỗ Lê Hoàng Vơ Văn Long |