|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | |||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | CAO ĐẲNG NÂNG CAO QUỐC TẾ - K02 & ĐN K01 | ||||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2016 - 2017 | ||||||||||||
(Thực hiện từ ngày 07.02.2017 đến 30.06.2017) | |||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | Ghi chú | |||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Tên môn | Số tiết | Ngày Bắt đầu | Ngày kết thúc | Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo Viên giảng dạy | Pḥng Học | ||
1 | ĐTCN1
QTĐN K01 & ĐTCN QT K02 GVCN: Trương Thanh Inh |
19+8 | Advanced mathematics for E&E Engineering | 85 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2,5 | 7H30- 10H45 13H00-16H15 |
4 | Đào Thị Huyền | CNC 402 | Ôn thi | |
E&E engineering principles | 95 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3,6 | 13H00-16H15 7H30- 10H45 |
4 | Lại Minh Học | CNC 402 | Ôn thi | ||||
Instrumentation and control systems | 89 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30- 10H45 13H00-16H15 |
4 | Trần Minh Đức | A406 | Ôn thi | ||||
Digital Design | 60 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-16H15 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | LE 1-2 | Ôn thi | ||||
Analogue design | 165 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5,6 | 13H00-16H15 7H30- 10H45 |
4 | Bùi Như Việt | CNC 402 | Ôn thi | ||||
Ôn thi B1 | 60 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30- 10H45 | 4 | Vương Thị Quang | LAB 1B | |||||
Khóa học chuyên đề lập trình, tự động hóa | 120 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 7H30- 10H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | WE P2-1 | |||||
Khóa học chuyên đề điện công nghiệp | 120 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 13H00-16H15 | 4 | Trương Thanh Inh | WE 2a-1 WE 1-1 |
|||||
Sinh hoạt lớp | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 10H45-11H30 | 1 | Trương Thanh Inh | CNC 402 | ||||||
2 | ĐTCN2
QTĐN K01 GVCN: Nguyển Thành Đạt |
20 | Advanced mathematics for E&E Engineering | 85 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2,5 | 7H30- 10H45 13H00-16H15 |
4 | Đào Thị Huyền | CNC 402 | Ôn thi | |
E&E engineering principles | 95 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3,6 | 13H00-16H15 7H30- 10H45 |
4 | Lại Minh Học | CNC 402 | Ôn thi | ||||
Instrumentation and control systems | 89 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7H30- 10H45 13H00-16H15 |
4 | Trần Minh Đức | A406 | Ôn thi | ||||
Digital Design | 60 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13H00-16H15 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | LE 1-2 | Ôn thi | ||||
Analogue design | 165 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5,6 | 13H00-16H15 7H30- 10H45 |
4 | Bùi Như Việt | CNC 402 | Ôn thi | ||||
Ôn thi B1 | 60 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7H30- 10H45 | 4 | Lê Thị Khánh Hoà | LAB 2B | |||||
Khóa học chuyên đề lập trình, tự động hóa | 120 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 7H30- 10H45 | 4 | Nguyễn Hùng khánh | WE P2-1 | |||||
Khóa học chuyên đề điện công nghiệp | 120 | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 7 | 13H00-16H15 | 4 | Trương Thanh Inh | WE 2a-1 WE 1-1 |
|||||
Sinh hoạt lớp | 07.20.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 16H15-17H | 1 | Nguyễn Thành Đạt | LE 1-2 | ||||||
3 | Chế
Tạo Quốc Tế Đồng Nai 1-K01 |
18 | 9209-11-516 Mechanics of Solids Cơ học vật rắn |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | PHTH WMC- CNC4.1 |
||
9209-11-514 Analysis of the mechanics of fluids Phân tích cơ học lưu chất |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
Ôn thi B1 | 60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Trịnh Thị Hiền | P.LT1 | |||||
9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-513 Advanced engineering mathematics Toán kỹ thuật nâng cao |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hồ Thị Ngọc Anh | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Tuyên Giáo | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-503 Engineering project Đồ án kỹ thuật |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | PHTH WMC- CNC1.2 |
|||||
9209-11-503 Engineering project Đồ án kỹ thuật |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Các giáo viên Hướng dẫn hoàn thành Đồ án | PHTH WMC |
|||||
9209-11-519 Modelling engineering designs Mô h́nh hóa thiết kế kỹ thuật |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Quang Huy | PHTH WMC-CAD 3.1 |
|||||
9209-11-515 Applied Thermodynamics Nhiệt động học ứng dụng |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Phạm Văn Kiên | PHTH WMC- CNC1.2 |
|||||
4 | Chế
Tạo Quốc Tế Đồng Nai 2-K01 |
12 | 9209-11-516 Mechanics of Solids Cơ học vật rắn |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | PHTH WMC- CNC4.1 |
||
9209-11-514 Analysis of the mechanics of fluids Phân tích cơ học lưu chất |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
Ôn thi B1 | 60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Trịnh Thị Hiền | P.LT1 | |||||
9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-513 Advanced engineering mathematics Toán kỹ thuật nâng cao |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hồ Thị Ngọc Anh | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Tuyên Giáo | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-503 Engineering project Đồ án kỹ thuật |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Lê Tuyên Giáo | PHTH WMC- CNC1.2 |
|||||
9209-11-503 Engineering project Đồ án kỹ thuật |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Các giáo viên Hướng dẫn hoàn thành Đồ án | PHTH WMC |
|||||
9209-11-519 Modelling engineering designs Mô h́nh hóa thiết kế kỹ thuật |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Quang Huy | PHTH WMC-CAD 3.1 |
|||||
9209-11-515 Applied Thermodynamics Nhiệt động học ứng dụng |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Phạm Văn Kiên | PHTH WMC- CNC1.2 |
|||||
5 | Chế Tạo quốc tế K02 | 35 | 9209-11-514 Analysis of the mechanics of fluids Phân tích cơ học lưu chất |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH WMC- CNC4.2 |
||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Văn Thắng | PHTH WMC- CNC4.2 |
|||||
9209-11-519 Modelling engineering designs Mô h́nh hóa thiết kế kỹ thuật |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Quang Huy | PHTH WMC- CNC3.1 |
|||||
9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hồ Thị Thanh Tâm | PHTH WMC- CNC4.2 |
|||||
9209-11-513 Advanced engineering mathematics Toán kỹ thuật nâng cao |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Cô Thủy | PHTH WMC- CNC4.2 |
|||||
Ôn thi B1 | 60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Trịnh Thị Hiền | P.LT1 | |||||
9209-11-516 Mechanics of Solids Cơ học vật rắn |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | PHTH WMC- CNC4.2 |
|||||
9209-11-503 Engineering project Đồ án kỹ thuật |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH Phay CNC WCM-3.1 | |||||
9209-11-515 Applied Thermodynamics Nhiệt động học ứng dụng |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Nhân | PHTH WMC- CNC4.2 |
|||||
6 | Hàn Quốc Tế Đồng Nai K01 |
7 | 9209-11-514 Analysis of the mechanics of fluids Phân tích cơ học lưu chất |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | PHTH WMC- CNC4.1 |
||
Ôn thi B1 | 60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Trịnh Thị Hiền | P.LT1 | |||||
9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-513 Advanced engineering mathematics Toán kỹ thuật nâng cao |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hồ Thị Ngọc Anh | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Tuyên Giáo | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-503 Engineering project Đồ án kỹ thuật |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Tô Thanh Tuần | E 304 | |||||
9209-11-519 Modelling engineering designs Mô h́nh hóa thiết kế kỹ thuật |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Quang Huy | PHTH WMC-CAD 3.1 |
|||||
9209-11-515 Applied Thermodynamics Nhiệt động học ứng dụng |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Phạm Văn Kiên | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
Hàn Quốc Tế K02 |
5 | 9209-11-514 Analysis of the mechanics of fluids Phân tích cơ học lưu chất |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||
Ôn thi B1 | 60 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Trịnh Thị Hiền | P.LT1 | |||||
9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-513 Advanced engineering mathematics Toán kỹ thuật nâng cao |
90 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hồ Thị Ngọc Anh | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Tuyên Giáo | PHTH WMC- CNC4.1 |
|||||
9209-11-503 Engineering project Đồ án kỹ thuật |
80 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Tô Thanh Tuần | E 304 | |||||
9209-11-519 Modelling engineering designs Mô h́nh hóa thiết kế kỹ thuật |
45 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Quang Huy | PHTH WMC-CAD 3.1 |
|||||
9209-11-515 Applied Thermodynamics Nhiệt động học ứng dụng |
75 | 07.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Phạm Văn Kiên | PHTH WMC- CNC1.2 |
|||||
Đồng Nai, ngày 19 tháng 01 năm 2017 |