|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | |||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | HỆ TRUNG CẤP NGHỀ - K30.3 | ||||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2016 - 2017 | ||||||||||||
(Áp dụng từ ngày 08.02.2017 đến 30.06.2017) | |||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | ||||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Tên môn học | Số tiết | Ngày bắt đầu |
Kết thúc/ Tạm dừng |
Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo viên giảng dạy | Pḥng học | Ghi chú | |
1 | Hàn
1 - K30.3 GVCN: Phi Tiến Quân |
31 | L21-002: Vật liệu cơ khí | 30 | 7/2/2017 | 30/6/2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Văn Hải | Xưởng W 3.2. | ||
L21-021: Vật liệu hàn | 30 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Văn Hải | Xưởng W 3.2. | |||||||
L10-51: Kỹ thuật an toàn và
bảo hộ lao động |
30 | 7/2/2017 | 2/4/2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Phan Huy Cường | E 302. | |||||
L10-52: Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 3/4/2017 | 30/6/2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Phan Huy Cường | E 302. | |||||
L21-001: Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 7/2/2017 | 2/4/2017 | thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Văn Hải | ATF2 | |||||
L21-003: Cơ Kỹ Thuật | 30 | 3/4/2017 | 30/6/2017 | thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Văn Hải | ATF2 | |||||
Sinh Hoạt Lớp | 7/2/2017 | 30/6/2017 | thứ 4 | 16h15-17h30 | 1 | Phí Tiến Quân, Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2. | ||||||
L10-50: Vẽ Kỹ Thuật | 60 | 7/2/2017 | 30/6/2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Vũ Hải Linh | E 301 | |||||
Tin học | 30 | 17.04.2017 | 25.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Thị Bảy | Tin học Cơ khí Khu B |
Bổ sung | ||||
L10-05: Tin Học | 30 | 7/2/2017 | 30/6/2017 | 13h00-16h15 | 4 | ||||||||
1 | Hàn
2 - K30.3 GVCN: Phi Tiến Quân |
34 | L21-002: Vật liệu cơ khí | 30 | 7/2/2017 | 30/6/2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Văn Hải | Xưởng W 3.2. | ||
L21-021: Vật liệu hàn | 30 | 7/2/2017 | 30/6/2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Văn Hải | Xưởng W 3.2. | |||||
L10-51: Kỹ thuật an toàn và
bảo hộ lao động |
30 | 7/2/2017 | 2/4/2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Phan Huy Cường | E 302. | |||||
L10-52: Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 3/4/2017 | 30/6/2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Phan Huy Cường | E 302. | |||||
L21-001: Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 7/2/2017 | 2/4/2017 | thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Văn Hải | ATF2 | |||||
L21-003: Cơ Kỹ Thuật | 30 | 3/4/2017 | 30/6/2017 | thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Văn Hải | ATF2 | |||||
Sinh Hoạt Lớp | 7/2/2017 | 30/6/2017 | thứ 4 | 16h15-17h30 | 1 | Phí Tiến Quân, Hoàng Ngọc Doan | Xưởng W 3.2. | ||||||
Tin học | 30 | 17.04.2017 | 25.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Thị Bảy | Tin học Cơ khí Khu B |
Bổ sung | ||||
L10-50: Vẽ Kỹ Thuật | 60 | 7/2/2017 | 30/6/2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Vũ Hải Linh | E 301 | |||||
2 | Điện
CN 1 K30.3 GVCN: Vơ Văn Hoàng Kim |
36 | Vẽ kỹ thuật điện | 30 | 15.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Quốc Vương | A 201 | ||
Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 15.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Vơ Văn Hoàng Kim | X 4.2 | |||||
Khí cụ điện | 30 | 13.02.2017 | 1.04.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Vơ Văn Hoàng Kim | A 304 | |||||
Kỹ thuật lắp đặt điện cơ bản | 90 | 1.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Vơ Văn Hoàng Kim | A 304 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 16h15-17h00 | 1 | Vơ Văn Hoàng Kim | A 304 | ||||||
Tin học | 30 | 17.04.2017 | 25.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Vơ Thị Ngọc Liên | Tin học Hàn - Khu B |
Bổ sung | ||||
Vật liệu điện | 30 | 13.02.2017 | 1.04.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Vơ Văn Hoàng Kim | A 201 | |||||
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 1.04.2017 | 15.05.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Vơ Văn Hoàng Kim | X 4.2 | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 15.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Vơ Văn Hoàng Kim | A 201 | |||||
3 | Điện
CN 2 K30.3 GVCN: Lê Minh Vương |
35 | Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 13.02.2017 | 1.04.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Minh Vương | X 4.2 | ||
Kỹ thuật lắp đặt điện cơ bản | 90 | 1.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Minh Vương | WE 1-1 | |||||
Khí cụ điện | 30 | 13.02.2017 | 1.04.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Minh Vương | WE-2a-1 | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 1.04.2017 | 15.05.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Minh Vương | X 4.2 | |||||
Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 15.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Minh Vương | X 4.2 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 16h15-17h00 | 1 | Lê Minh Vương | WE-2a-1 | ||||||
Tin học | 30 | 17.04.2017 | 25.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Vơ Thị Ngọc Liên | Tin học Hàn - Khu B |
Bổ sung | ||||
Vật liệu điện | 30 | 13.02.2017 | 1.04.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Minh Vương | WE-2a-1 | |||||
Lư thuyết mạch điện | 60 | 1.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Minh Vương | WE-2a-1 | |||||
5 | Điên
tử CN & Điện điều khiển K30.3 GVCN: Lê Ngọc Khánh |
Khí cụ điện | 30 | 10.04.2017 | 15.05.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Ngọc Khánh | WE-P-1 | |||
Tin học | 30 | 17.04.2017 | 25.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Thị Bảy | Tin học Cơ khí Khu B | Bổ sung | ||||
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 15.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Ngọc Khánh | WE-P-1 | |||||
Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 13.02.2017 | 01.04.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Ngọc Khánh | X 4.2 | |||||
Kỹ thuật lắp đặt điện cơ bản | 90 | 01.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Ngọc Khánh | WE-P-1 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 16h15-17h00 | 1 | Lê Ngọc Khánh | WE-P-1 | ||||||
Vật liệu điện | 30 | 13.02.2017 | 1.04.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Ngọc Khánh | WE-P-1 | |||||
Lư thuyết mạch điện | 60 | 1.04.2017 | 15.05.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Ngọc Khánh | WE-P-1 | |||||
6 | Cơ
điện tử K30.3 GVCN: Lê Văn Hùng |
Tiếng anh kỹ thuật | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Đức Long | WME-M2 | |||
Cơ sở kỹ thuật điện/ Điện tử và các biện pháp bảo vệ an toàn | 80 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Văn Hùng | LE-M2 | |||||
Kỹ thuật số | 40 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Đức Long | LE-M2 | |||||
Tin học | 30 | 17.04.2017 | 25.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Vơ Thị Ngọc Liên | Tin học Hàn - Khu B |
Bổ sung | ||||
An toàn lao động, sức khỏe và bảo vệ môi trường. | 45 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | LE-M2 | |||||
7 | KTSC&LR Máy tính K30.3 GVCN: Phạm Thị Bảy |
L10-05-Tin học | 30 | 13/02/2017 | 27/05/2017 | Thứ 2 | 13h-16h15 | 4 | Nguyễn Đức Trung | Tin học Điện -Khu B | |||
L2-3-001-Tin học văn pḥng | 30 | 10/04/2017 | 27/05/2017 | Thứ 2 | 13h-16h15 | 4 | Nguyễn Đức Trung | Tin học Điện -Khu B | |||||
L33-301-002-Lắp ráp và cài đặt máy tính | 120 | 13/02/2017 | 01/07/2017 | Thứ 3 | 13h-16h15 | 4 | Phạm Thị Bảy | LT Tin học -Khu B | |||||
L2-3-003-Lập tŕnh căn bản | 60 | 13/02/2017 | 27/05/2017 | Thứ 5 | 13h-16h15 | 4 | Vơ Thị Ngọc Liên | Tin học Hàn -Khu B | |||||
L33-301-004-Mạng máy tính | 60 | 13/02/2017 | 27/05/2017 | Thứ 6 | 13h-16h15 | 4 | Ngô Xuân Đạt | A401 | |||||
Sinh hoạt | 13/02/2017 | 01/07/2017 | Thứ 6 | 16h15-17h | 1 | Phạm Thị Bảy | LT Tin học -Khu B | ||||||
8 | Chế
tạo TBCK 1-K30.3 GVCN: Lê Nhân |
24 | Vẽ kỹ thuật | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 17h00 | 4 | Lê Nhân | PHTH WMC-CNC5.4 | ||
Thứ 3 | |||||||||||||
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 07.02.2017 | 15.03.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Lê Nhân | PHTH WMC-CNC5.4 | |||||
Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 17h00 | 4 | Đàm Quang Thái | PHTH WM - HT 103 | |||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Lê Nhân | PHTH WMC-CNC5.4 | |||||
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 01.5.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Lê Nhân | PHTH WMC-CNC5.4 | |||||
Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 17h00 | 4 | Đàm Quang Thái | PHTH WM - HT 103 | |||||
9 | Chế
tạo TBCK 2-K30.3 GVCN: Lê Nhân |
33 | Vẽ kỹ thuật | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 17h00 | 4 | Lê Nhân | PHTH WMC-CNC5.4 | ||
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 07.02.2017 | 15.03.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Lê Nhân | PHTH WMC-CNC5.4 | |||||
Thứ 3 | |||||||||||||
Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 17h00 | 4 | Đàm Quang Thái | PHTH WM - HT 103 | |||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Lê Nhân | PHTH WMC-CNC5.4 | |||||
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 01.5.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Lê Nhân | PHTH WMC-CNC5.4 | |||||
Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 17h00 | 4 | Đàm Quang Thái | PHTH WM - HT 103 | |||||
10 | Lắp
đặt TBCK -K30.3 GVCN: Nguyễn Trọng Hùng |
26 | Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 17h00 | 4 | Đàm Quang Thái | PHTH WM - HT 103 | ||
Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Đàm Quang Thái | PHTH WM - HT 103 | |||||
Vẽ kỹ thuật | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WM-HT 102 | |||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WM-HT 102 | |||||
Thứ 5 | |||||||||||||
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 01.5.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WM-HT 102 | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hồ Thị Thanh Tâm | THTH WM-CNC 2.3 | |||||
Kỹ thuật đo lường sản phẩm cơ khí | 90 | 01.5.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hồ Thị Thanh Tâm | THTH WM-CNC 2.3 | |||||
11 | Bảo
tŕ 1 TBCK 2-K30.3 GVCN: |
21 | Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 120 | 13/2/2017 | 30/6/2017 | Thứ 2 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WM - HT 103 | ||
Kỹ thuật đo lường sản phẩm cơ khí | 90 | 13/02/2017 | 30/06/2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WM-CNC3.4 | |||||
Vẽ kỹ thuật | 60 | 13/2/2017 | 30/6/2017 | Thứ 4 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Quang Huy | PHTH WMC-CNC5.3 | |||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 13/2/2017 | 30/4/2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WM-CNC3.4 | |||||
Thứ 5 | |||||||||||||
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 1/5/2017 | 30/06/2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WM-CNC3.4 | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 13/2/2017 | 30/4/2017 | Thứ 6 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC5.3 | |||||
12 | Bảo
tŕ 2 TBCĐ - K30.3 GVCN: |
21 | Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 120 | 13/2/2017 | 30/6/2017 | Thứ 2 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WM - HT 103 | ||
Kỹ thuật đo lường sản phẩm cơ khí | 90 | 13/02/2017 | 30/06/2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WM-CNC3.4 | |||||
Vẽ kỹ thuật | 60 | 13/2/2017 | 30/6/2017 | Thứ 4 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Quang Huy | PHTH WMC-CNC5.3 | |||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 13/2/2017 | 30/4/2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WM-CNC3.4 | |||||
Thứ 5 | |||||||||||||
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 1/5/2017 | 30/06/2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WM-CNC3.4 | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 13/2/2017 | 30/4/2017 | Thứ 6 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC5.3 | |||||
13 | Cắt
gọt kim loại K303 GVCN: Nguyễn Trọng Hùng |
7 | Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 17h00 | 4 | Đàm Quang Thái | PHTH WM - HT 103 | ||
Kỹ thuật cơ khí cơ bản (hand operation tools) | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Đàm Quang Thái | PHTH WM - HT 103 | |||||
Vẽ kỹ thuật | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WM-HT 102 | |||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WM-HT 102 | |||||
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 01.5.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WM-HT 102 | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hồ Thị Thanh Tâm | THTH WM-CNC 2.3 | |||||
Kỹ thuật đo lường sản phẩm cơ khí | 90 | 01.5.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 17h00 | 4 | Hồ Thị Thanh Tâm | THTH WM-CNC 2.3 | |||||
14 | Công
nghệ ÔTÔ 1-K30.3 GVCN: Vơ Trung Chi |
21+20 | L10-51 An Toàn LĐ | 30 | 07.02.2017 | 27.03.2017 | Thứ 2 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | ||
L10-52 Hệ thống Qlư Clượng ISO | 30 | 03.04.2017 | 29.05.2017 | Thứ 2 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-002 Vật Liệu | 30 | 07.02.2017 | 28.03.2017 | Thứ 3 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-003 Cơ Kỹ Thuật | 30 | 04.04.2017 | 30.05.2017 | Thứ 3 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-001 Dung sai | 30 | 07.02.2017 | 29.03.2017 | Thứ 4 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-004 Sức Bền | 30 | 05.04.2017 | 31.05.2017 | Thứ 4 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
Vẽ kỹ thuật | 60 | 07.02.2017 | 17.05.2017 | Thứ 5 | 13h30-16h30. | 4 | Vơ Trung Chí | X. Động Lực | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h30-16h30. | 4 | Đàm Quang Thái | PHTH WM - HT 103 | |||||
Công
nghệ ÔTÔ 2 & Vận hành cần trục-K30.3 GVCN: Vơ Trung Chi |
L10-51 An Toàn LĐ | 30 | 07.02.2017 | 27.03.2017 | Thứ 2 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | ||||
L10-52 Hệ thống Qlư Clượng ISO | 30 | 03.04.2017 | 29.05.2017 | Thứ 2 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-002 Vật Liệu | 30 | 07.02.2017 | 28.03.2017 | Thứ 3 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-003 Cơ Kỹ Thuật | 30 | 04.04.2017 | 30.05.2017 | Thứ 3 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-001 Dung sai | 30 | 07.02.2017 | 29.03.2017 | Thứ 4 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-004 Sức Bền | 30 | 05.04.2017 | 31.05.2017 | Thứ 4 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
Vẽ kỹ thuật | 60 | 07.02.2017 | 17.05.2017 | Thứ 5 | 13h30-16h30. | 4 | Vơ Trung Chí | X. Động Lực | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h30-16h30. | 4 | Đàm Quang Thái | PHTH WM - HT 103 | |||||
15 | Kế
toán DN 1 K30.3 GVCN: Huỳnh Thị Tuyền |
Chính trị | 30 | 07.02.2017 | 29.04.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A404 | |||
Pháp luật | 15 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A404 | |||||||
Kinh tế chính trị | 60 | 13.02.2017 | 27.05.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Ngọc Chiến | A 204 | |||||
Tin học | 30 | 17.04.2017 | 25.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Đức Trung | Tin học Điện - Khu B |
Bổ sung | ||||
Luật kinh tế | 30 | 13.02.2017 | 01.04.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 204 | |||||
Lư thuyết tài chính tiền tệ | 60 | 03.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Vũ Thị Hường | A 204 | |||||
16 | Kế
toán DN 2 K30.3 GVCN: Vũ Thị Hường |
Chính trị | 30 | 07.02.2017 | 29.04.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A404 | |||
Pháp luật | 15 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A404 | |||||||
Tin học | 30 | 17.04.2017 | 25.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Đức Trung | Tin học Điện - Khu B |
Bổ sung | ||||
Kinh tế chính trị | 60 | 13.02.2017 | 27.05.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Ngọc Chiến | A 204 | |||||
Luật kinh tế | 30 | 13.02.2017 | 01.04.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 204 | |||||
Lư thuyết tài chính tiền tệ | 60 | 03.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Vũ Thị Hường | A 204 |