|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | |||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | HỆ TRUNG CẤP NGHỀ - K30.1 | ||||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2016 - 2017 | ||||||||||||
(Thực hiện từ ngày 07.02.2017 đến 30.06.2017) | |||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | ||||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Tên môn học | Số tiết | Ngày bắt đầu | Kết thúc/ Tạm dừng | Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo viên giảng dạy | Pḥng học | Ghi chú | |
1 | TCN-K30.1
- Hàn GVCN: Vũ Hải Linh |
16 | L21-022: Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn | 60 | 7/2/2017 | 23/2/2017 | Thứ 2 | 7h30' - 11h30 | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | ||
L21-022: Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn | 60 | 7/2/2017 | 23/2/2017 | Thứ 2 | 13h00-17h | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-001: Hàn hồ quang tay cơ bản | 240 | 24/2/2017 | 4/5/2017 | Thứ 2 | 7h30' - 11h30 | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-001: Hàn hồ quang tay cơ bản | 240 | 24/2/2017 | 4/5/2017 | Thứ 2 | 13h00-17h | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-003 : Hàn hồ quang tay nâng cao |
150 | 5/5/2017 | 30/6/2017 | Thứ 2 | 7h30' - 11h30 | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-003 : Hàn hồ quang tay nâng cao |
150 | 5/5/2017 | 30/6/2017 | Thứ 2 | 13h00-17h | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L21-001: Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 7/2/2017 | 2/4/2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Văn Hải | Xưởng W 3.2. | |||||
L21-002: Vật liệu cơ khí | 30 | 3/4/2017 | 28/5/2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Văn Hải | Xưởng W 3.2. | |||||
Sinh Hoạt Lớp | 7/2/2017 | 30/6/2017 | thứ 4 | 10h45-11h30' | 1 | Vũ Hải Linh | Xưởng W 3.2. | ||||||
L10-51: Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 7/2/2017 | 2/4/2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Phan Huy Cường | Xưởng W 3.2. | |||||
L10-52: ISO | 30 | 3/4/2017 | 28/5/2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Phan Huy Cường | Xưởng W 3.2. | |||||
L21-022: Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn | 60 | 7/2/2017 | 23/2/2017 | Thứ 5 | 7h30' - 11h30 | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L21-022: Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn | 60 | 7/2/2017 | 23/2/2017 | Thứ 5 | 13h00-17h | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-001: Hàn hồ quang tay cơ bản | 240 | 24/2/2017 | 4/5/2017 | Thứ 5 | 7h30' - 11h30 | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-001: Hàn hồ quang tay cơ bản | 240 | 24/2/2017 | 4/5/2017 | Thứ 5 | 13h00-17h | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-003 : Hàn hồ quang tay nâng cao |
150 | 5/5/2017 | 30/6/2017 | Thứ 5 | 7h30' - 11h30 | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-003 : Hàn hồ quang tay nâng cao |
150 | 5/5/2017 | 30/6/2017 | Thứ 5 | 13h00-17h | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L21-022: Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn | 60 | 7/2/2017 | 23/2/2017 | Thứ 6 | 7h30' - 11h30 | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L21-022: Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn | 60 | 7/2/2017 | 23/2/2017 | Thứ 6 | 13h00-17h | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-001: Hàn hồ quang tay cơ bản | 240 | 24/2/2017 | 4/5/2017 | Thứ 6 | 7h30' - 11h30 | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-001: Hàn hồ quang tay cơ bản | 240 | 24/2/2017 | 4/5/2017 | Thứ 6 | 13h00-17h | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-003 : Hàn hồ quang tay nâng cao |
150 | 5/5/2017 | 30/6/2017 | Thứ 6 | 7h30' - 11h30 | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
L31-111-003 : Hàn hồ quang tay nâng cao |
150 | 5/5/2017 | 30/6/2017 | Thứ 6 | 13h00-17h | 4 | Phí Tiến Quân | Xưởng W 3.2. | |||||
2 | Cơ điện tử - K30.1 | Tiếng anh kỹ thuật | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Đức Long | WME-M2 | |||
Cơ sở kỹ thuật điện/ Điện tử và các biện pháp bảo vệ an toàn | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Văn Hùng | LE-M2 | |||||
Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | |||||||||||
Kỹ thuật số | 40 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Đức Long | LE-M2 | |||||
Giao tiếp kỹ thuật | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | LME-B1 | |||||
An toàn lao động, sức khỏe và bảo vệ môi trường. | 45 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | LE-M2 | |||||
3 | TCN-K30.1
- Chế tạo GVCN: Vũ Ngọc Sơn |
20 | Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 13.02.2017 | 13.03.2017 | 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH-WMC-CNC5.1 | ||
Vật liệu cơ khí | 30 | 14.03.2017 | 13.04.2017 | 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Cơ kỹ thuật | 30 | 13.04.2017 | 30.06.2017 | 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Kỹ thuật điện ứng dụng trong cơ khí | 60 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Nâng chuyển thiết bị | 60 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 3 | 13h - 16h45 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH-WMC-CNC 3.4 | |||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản | 90 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH-WMC-CM 7.1 | |||||
Nâng chuyển thiết bị | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 4 | 13h - 16h45 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH-WMC-CM 7.1 | |||||
3 | TCN-K30.1
- Lắp đặt thiết bị cơ khí GVCN: Vũ Ngọc Sơn |
20 | Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 13.02.2017 | 13.03.2017 | 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH-WMC-CNC5.1 | ||
Vật liệu cơ khí | 30 | 14.03.2017 | 13.04.2017 | 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Cơ kỹ thuật | 30 | 13.04.2017 | 30.06.2017 | 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Kỹ thuật điện ứng dụng trong cơ khí | 60 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Nâng chuyển thiết bị | 60 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 3 | 13h - 16h45 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH-WMC-CNC 3.4 | |||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản | 90 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH-WMC-CM 7.1 | |||||
Nâng chuyển thiết bị | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 4 | 13h - 16h45 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH-WMC-CM 7.1 | |||||
3 | TCN-K30.1
- Cắt gọt kim loại GVCN: Vũ Ngọc Sơn |
20 | Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 30 | 13.02.2017 | 13.03.2017 | 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH-WMC-CNC5.1 | ||
Vật liệu cơ khí | 30 | 14.03.2017 | 13.04.2017 | 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Cơ kỹ thuật | 30 | 13.04.2017 | 30.06.2017 | 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Kỹ thuật điện ứng dụng trong cơ khí | 60 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Nâng chuyển thiết bị | 60 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 3 | 13h - 16h45 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH-WMC-CNC 3.4 | |||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản | 90 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH-WMC-CM 7.1 | |||||
Nâng chuyển thiết bị | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 4 | 13h - 16h45 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH-WMC-CNC5.1 | |||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH-WMC-CM 7.1 | |||||
4 | TCN-K30.1
- Điện công nghiệp + ĐĐK + ĐTCN GVCN: Lê Ngọc Khánh |
17 | Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | 2 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Minh Đức | X 4.2 | ||
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 13.03.2017 | 13.05.2017 | 2 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Trọng Tín | A 201 | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 15.05.2017 | 30.06.2017 | 2 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Trọng Tín | A 201 | |||||
Vật liệu điện | 30 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | 3 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | LE 1-2 | |||||
Lư thuyết mạch điện | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | 3 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE-1-1 | |||||
Cung cấp điện | 60 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | 4 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
Cung cấp điện | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | 5 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
Khí cụ điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | 5 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Quốc Vương | A 304 | |||||
Máy điện | 60 | 07.02.2017 | 30.05.2017 | 6 | 13h00-16h15 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | X 4.2 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | 3 | 10h45-11h30 | 1 | Phạm Quốc Vương | LE 1-2 | ||||||
5 | Vận
Hành Cần Trục - K30.1 GVCN: Vơ Trung Chi |
3 | L31-131-001 BD động cơ đốt trong | 95 | 07.02.2017 | 20.03.2017 | Thứ 2. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Xuân Lương | X.Động lực | ||
Thứ 2,3,4. | 13h30-16h30. | 4 | |||||||||||
L31-131-002 BD hệ thống điện | 90 | 21.03.2017 | 03.05.2017 | Thứ 2. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Xuân Lương | X.Động lực | |||||
Thứ 2,3,4. | 13h30-16h30. | 4 | |||||||||||
L31-131-003 hệ thống thủy lực -khí nén | 95 | 08.05.2017 | 24.05.2017 | Thứ 2. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Xuân Lương | X.Động lực | |||||
Thứ 2,3,4. | 13h30-16h30. | 4 | |||||||||||
29.05.2017 | 09.06.2017 | Thứ 2. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Xuân Lương | X.Động lực | |||||||
Thứ 2,3,4,5,6. | 13h30-16h30. | 4 | |||||||||||
L31-131-004 Hệ thống gầm và thiết bị công tác | 95 | 12.06.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Xuân Lương | X.Động lực | C̣n
23 h |
||||
Thứ 2,3,4,5,6. | 13h30-16h30. | 4 | |||||||||||
L31-131-005 Thiết bị trên cầu trục, cổng trục | 80 | 07.02.2017 | 19.04.2017 | Thứ 4,5. | 7h30-10h45. | 4 | Hồ Đắc Hiền Triết | X.Động lực | |||||
L31-131-006 Kỹ thuật thi công | 60 | 03.05.2017 | 22.06.2017 | Thứ 4. | 7h30-10h45. | 4 | Hồ Đắc Hiền Triết | X.Động lực | |||||
Thứ 5. | 7h30-10h45. | 4 | Lê B́nh | Băi Cẩu | |||||||||
L10-51 An Toàn LĐ | 30 | 07.02.2017 | 31.03.2017 | Thứ 6. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X.Động lực | |||||
L10-52 Hệ thống Qlư Clượng ISO | 30 | 07.04.2017 | 26.05.2017 | Thứ 6. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X.Động lực | |||||
L21-001 Dung sai | 30 | 07.02.2017 | 30.03.2017 | Thứ 5 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X.Động lực | |||||
L21-003Cơ Kỹ Thuật | 30 | 07.02.2017 | 31.03.2017 | Thứ 6 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X.Động lực | |||||
L21-002 Vật Liệu | 30 | 13.04.2017 | 25.05.2017 | Thứ 5 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X.Động lực | |||||
L21-004Sức Bền | 30 | 07.04.2017 | 26.05.2017 | Thứ 6 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X.Động lực | |||||
6 | Công
nghệ Ôtô K30.1 GVCN: Vơ Trung Chi |
19 | L31-121-001 KT chung về Ô tô | 60 | 07.02.2017 | 17.05.2017 | Thứ 4. | 7h30-10h45. | 4 | Vơ Trung Chi | X. Động Lực | ||
L31-121-002 BDSC trục khuỷu thanh truyền | 120 | 07.02.2017 | 19.05.2017 | Thứ 6 | 7h30-10h45;13h30-16h30. | 8 | Vơ Trung Chi | X. Động Lực | |||||
L31-121-003 BDSC Phân phối khí | 105 | 24.05.2017 | 02.06.2017 | Thứ 4,6 | 7h30-10h45. | 4 | Vơ Trung Chi | X. Động Lực | |||||
Thứ 5,6 | 13h30-16h30. | 4 | |||||||||||
07.06.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45. | 4 | |||||||||
Thứ 5,6 | 7h30-10h45;13h30-16h30. | 8 | |||||||||||
L31-121-011 BDSC HT Lái | 60 | 07.02.2017 | 22.05.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45. | 4 | Trần Anh Nam | X. Động Lực | |||||
L31-121-014 KT lái xe | 40 | 29.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2,3 | 7h30-10h45. | 4 | Trần Anh Nam | X. Động Lực | |||||
L31-121-011 BDSC HT Di chuyển | 45 | 05.06.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2,3,4. | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L10-51 An Toàn LĐ | 30 | 07.02.2017 | 27.03.2017 | Thứ 2. | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-002 Vật Liệu | 30 | 07.02.2017 | 28.03.2017 | Thứ 3 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-001 Dung sai | 30 | 07.02.2017 | 29.03.2017 | Thứ 4. | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L10-52 Hệ thống Qlư Clượng ISO | 30 | 03.04.2017 | 29.05.2017 | Thứ 2. | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-003Cơ Kỹ Thuật | 30 | 04.04.2017 | 30.05.2017 | Thứ 3 | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
L21-004Sức Bền | 30 | 05.04.2017 | 31.05.2017 | Thứ 4. | 13h30-16h30. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực |