|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | |||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | HỆ TRUNG CẤP NGHỀ - K29.3 | ||||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ I - NĂM HỌC: 2016 - 2017 | ||||||||||||
(Thực hiện từ ngày 04.08.2016 đến 14.01.2017) | |||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | ||||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Tên môn học | Số tiết | Ngày bắt đầu |
Kết thúc/ Tạm dừng |
Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo viên giảng dạy | Pḥng học | Ghi chú | |
1 | Hàn1
& Hàn 2 - K29.3 GVCN: Phan Huy Cường |
15+17 | MD 15: Hàn Hồ Quang Tay CB | 156 | 7/2/2017 | 7/5/2017 | Thứ 2 | 7h30' - 11h30' | 4 | C. Phương + T Dũng | Xưởng W1.2. | ||
MD 16: Hàn Hồ Quang Tay Nâng Cao | 180 | 8/5/2017 | 30/6/2017 | Thứ 2 | 7h30' - 11h30' | 4 | C. Phương + T Dũng | Xưởng W1.2. | |||||
MD 15: Hàn Hồ Quang Tay CB | 156 | 7/2/2017 | 7/5/2017 | Thứ 3 | 7h30' - 11h30' | 4 | C. Phương + T Dũng | Xưởng W1.2. | |||||
MD 16: Hàn Hồ Quang Tay Nâng Cao | 180 | 8/5/2017 | 30/6/2017 | Thứ 3 | 7h30' - 11h30' | 4 | C. Phương + T Dũng | Xưởng W1.2. | |||||
MD 15: Hàn Hồ Quang Tay CB | 156 | 7/2/2017 | 7/5/2017 | Thứ 4 | 7h30' - 11h30' | 4 | C. Phương + T Dũng | Xưởng W1.2. | |||||
MD 16: Hàn Hồ Quang Tay Nâng Cao | 180 | 8/5/2017 | 30/6/2017 | Thứ 4 | 7h30' - 11h30' | 4 | C. Phương + T Dũng | Xưởng W1.2. | |||||
Sinh Hoạt Lớp | 7/2/2017 | 30/6/2017 | thứ 4 | 11h30' - 12h15 | 1 | C. Phương + T Dũng | Xưởng W1.2. | ||||||
MD 15: Hàn Hồ Quang Tay CB (LT) | 40 | 7/2/2017 | 16/4/2017 | Thứ 5 | 7h30' - 10h45' | 4 | Phan Huy Cường | Xưởng W1.2. | |||||
MH 12: Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 17/4/2017 | 30/6/2017 | Thứ 5 | 7h30' - 10h45' | 4 | Phan Huy Cường | Xưởng W1.2. | |||||
MH 19: Quy tŕnh hàn | 75 | 7/2/2017 | 30/6/2017 | Thứ 6 | 7h30' - 10h45' | 4 | Phạm Văn Hải | Xưởng W1.2. | |||||
2 | Điện
CN 1 K29.3 GVCN: Nguyễn Thị Hiên |
33 | Cung cấp điện | 30(c̣n lại) | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | ||
Thiết bị điện gia dụng | 120 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
PLC cơ bản | 75 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Mai Anh Kiệt | LE-2-2 | |||||
Truyền động điện | 75 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | WE P2-2 | |||||
Máy điện 1 | 240 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | X 4.2 | |||||
Anh văn chuyên ngành | 30 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Minh Đức | A 202 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 10h45-11h30 | 1 | Nguyễn Trọng Tín | WE 1-2 | ||||||
3 | Điện
CN 2 K29.3 GVCN: Phạm Quốc Vương |
32 | Truyền động điện | 75 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | WE P2-2 | ||
Cung cấp điện | 30(c̣n lại) | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
Đọc bản vẽ theo tiêu chuẩn quốc tế | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Phạm Quốc Vương | A 304 | |||||
Thiết bị điện gia dụng | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Minh Vương | WE 1-1 | |||||
PLC cơ bản | 75 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Mai Anh Kiệt | LE-2-1 | |||||
Anh văn chuyên ngành | 30 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Minh Đức | A 202 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 10h45-11h30 | 1 | Phạm Quốc Vương | A 304 | ||||||
4 | Điện
CN 3 K29.3 GVCN: Trần Minh Đức |
21 | Truyền động điện | 75 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | WE P2-2 | ||
Cung cấp điện | 30(c̣n lại) | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
Đọc bản vẽ theo tiêu chuẩn quốc tế | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Phạm Quốc Vương | A 304 | |||||
Thiết bị điện gia dụng | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Minh Vương | WE 1-1 | |||||
PLC cơ bản | 75 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Mai Anh Kiệt | LE-2-1 | |||||
Anh văn chuyên ngành | 30 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Minh Đức | A 202 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 10h45-11h30 | 1 | Trần Minh Đức | A 202 | ||||||
5 | Điên
tử CN K29.3 GVCN: Lại Minh Học |
16 | Cung cấp điện | 30(c̣n lại) | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | ||
Thiết bị điện gia dụng | 120 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
PLC cơ bản | 75 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Mai Anh Kiệt | LE-2-2 | |||||
Truyền động điện | 75 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | WE P2-2 | |||||
Máy điện 1 | 240 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | X 4.2 | |||||
Anh văn chuyên ngành | 30 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Minh Đức | A 202 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 10h45-11h30 | 1 | Nguyễn Trọng Tín | WE 1-2 | ||||||
6 | Cơ
điện tử K29.3 GVCN: Lê Văn Hùng |
8 | Lắp đặt, vận hành và kiểm tra hệ thống thủy lực, điện-thủy lực | 45 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | LME-H | ||
Kỹ thuật số | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Văn Hùng | LE-M2 | |||||
Gia công cơ khí trên máy công cụ vạn năng (tiện, phay) | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Hữu Phước | TT Bosch | học tiếp | ||||
Gia công cơ khí trên máy công cụ vạn năng (tiện, phay) | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Hữu Phước | TT Bosch | |||||
7 | KTSC&LR Máy tính K29.3 GVCN: Nguyễn Đức Trung |
29 | L33-301-009-Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 60 | 07.02.2017 | 25/02/2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Vơ Thị Ngọc Liên | Tin học Hàn - Khu B |
||
L2-3-006-Kỹ thuật điện tử | 60 | 07.02.2017 | 25/02/2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Bảy | Tin học Hàn - Khu B |
|||||
L33-301-008-Quản trị mạng 1 | 60 | 07.02.2017 | 25/02/2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Ngô Xuân Đạt | A401 | |||||
L33-301-005- Sửa chữa máy tính cơ bản | 210 | 07.02.2017 | 30/06/2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Đức Trung | Tin học Điện -Khu B | |||||
L10-51-An toàn vệ sinh công nghiệp | 30 | 27/02/2017 | 15/04/2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Hồ Dự Luật | Ṭa CĐT 1.4 | |||||
L33-301-001- Kỹ thuật xung số | 60 | 27/02/2017 | 10/06/2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Bảy | Tin học Hàn - Khu B |
|||||
L2-3-004-Kiến trúc máy tính | 90 | 27/02/2017 | 30/06/2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Ngô Xuân Đạt | A401 | |||||
L33-301-005- Sửa chữa máy tính cơ bản | 210 | 07.02.2017 | 30/06/2017 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Đức Trung | Tin học Điện -Khu B | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30/06/2017 | Thứ 6 | 10h45-11h30 | 1 | Nguyễn Đức Trung | Tin học Điện -Khu B | ||||||
8 | Chế
tạo TBCK 1-K29.3 GVCN: Trần Văn Nam |
26 | Hàn điện cơ bản | 150 | 13.02.2017 | 30/06/2017 | Thứ 2 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH. WM-CM 6.1 | ||
Cắt khí cơ bản | 120 | 13.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH. WM-CM 6.1 | |||||
Nâng chuyển thiết bị | 80 | 01.05.2017 | 30/06/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH. WM-CM 6.1 | |||||
Chế tạo băng tải | 180 | 13.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lưu Quốc Tuấn | PHTH. WM-CM 5.2 | |||||
Chế tạo lan can, cầu thang | 120 | 01.05.2017 | 30/06/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lưu Quốc Tuấn | PHTH. WM-CM 5.2 | |||||
Sử dụng dụng cụ thiết bị nghề CTTBCK | 120 | 13.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH. WM-CM 6.1 | |||||
Đo, kiểm tra kích thước thiết bị cơ khí | 120 | 01.05.2017 | 30/06/2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH. WM-CM 6.1 | |||||
9 | Chế
tạo TBCK 2-K29.3 GVCN: Nguyễn Ngọc Tuấn |
22 | Hàn điện cơ bản | 150 | 13.02.2017 | 30/06/2017 | Thứ 2 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH. WM-CM 6.1 | ||
Cắt khí cơ bản | 120 | 13.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH. WM-CM 6.1 | |||||
Nâng chuyển thiết bị | 80 | 01.05.2017 | 30/06/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH. WM-CM 6.1 | |||||
Chế tạo băng tải | 180 | 13.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lưu Quốc Tuấn | PHTH. WM-CM 5.2 | |||||
Chế tạo lan can, cầu thang | 120 | 01.05.2017 | 30/06/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lưu Quốc Tuấn | PHTH. WM-CM 5.2 | |||||
Sử dụng dụng cụ thiết bị nghề CTTBCK | 120 | 13.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH. WM-CM 6.1 | |||||
Đo, kiểm tra kích thước thiết bị cơ khí | 120 | 01.05.2017 | 30/06/2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH. WM-CM 6.1 | |||||
10 | Lắp
đặt TBCK 1-K29.3 GVCN: Nguyễn Ngọc Huy |
20 | Lắp đặt máy phát điện | 120 | 07.02.2017 | 30/06/2017 | Thứ 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Vũ Văn cao | PHTH - CNC 3.3 | ||
Hàn điện cơ bàn và cắt khí | 90 | 07.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Bùi Xuân Hùng | PHTH. WM-CM 7.2 | |||||
Lắp đặt máy gia công kim loại | 90 | 42740 | 30/06/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Bùi Xuân Hùng | PHTH. WM-CM 7.2 | |||||
Lắp đặt tuabin | 90 | 07.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH - CNC 3.3 | |||||
Lắp đặt cầu trục | 90 | 42740 | 30/06/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WM - HT 101 | |||||
Lắp đặt cầu trục | 60 | 07.02.2017 | 30/06/2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WM - HT 101 | |||||
11 | Lắp
đặt TBCK 2-K29.3 GVCN: Bùi Xuân Hùng |
19 | Lắp đặt máy phát điện | 120 | 07.02.2017 | 30/06/2017 | Thứ 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Vũ Văn cao | PHTH - CNC 3.3 | ||
Hàn điện cơ bàn và cắt khí | 90 | 07.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Bùi Xuân Hùng | PHTH. WM-CM 7.2 | |||||
Lắp đặt máy gia công kim loại | 90 | 42740 | 30/06/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Bùi Xuân Hùng | PHTH. WM-CM 7.2 | |||||
Lắp đặt tuabin | 90 | 07.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH - CNC 3.3 | |||||
Lắp đặt cầu trục | 90 | 42740 | 30/06/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WM - HT 101 | |||||
Lắp đặt cầu trục | 60 | 07.02.2017 | 30/06/2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WM - HT 101 | |||||
12 | Bảo
tŕ TBCĐ - K29.3 GVCN: Nguyễn Ngọc Huy |
17 | Lắp đặt máy phát điện | 120 | 07.02.2017 | 30/06/2017 | Thứ 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Vũ Văn cao | PHTH - CNC 3.3 | ||
Hàn điện cơ bàn và cắt khí | 90 | 07.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Bùi Xuân Hùng | PHTH. WM-CM 7.2 | |||||
Lắp đặt máy gia công kim loại | 90 | 5/1/2017 | 30/06/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Bùi Xuân Hùng | PHTH. WM-CM 7.2 | |||||
Lắp đặt tuabin | 90 | 07.02.2017 | 30/04/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH - CNC 3.3 | |||||
Lắp đặt cầu trục | 90 | 01.05.2017 | 30/06/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WM - HT 101 | |||||
Lắp đặt cầu trục | 60 | 07.02.2017 | 30/06/2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WM - HT 101 | |||||
13 | Cần
trục K29.3 GVCN: Nguyễn Xuân Lương |
9 | Cơ Kỹ Thuật | 60 | 07.02.2017 | 29.05.2017 | Thứ 2. | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | ||
Vật Liệu | 60 | 07.02.2017 | 25.05.2017 | Thứ 5. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X.Động lực | |||||
An Toàn LĐ | 45 | 01.06.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2,5. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X.Động lực | |||||
MD 15 BD động cơ đốt trong |
95 | 07.02.2017 | 26.04.2017 | Thứ 3,4. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Xuân Lương | X.Động lực | |||||
MD 16 BD hệ thống điện | 90 | 03.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3,4. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Xuân Lương | X.Động lực | C̣n 22H |
||||
14 | Công
nghệ ÔTÔ-K29.3 GVCN: Nguyễn Xuân Lương |
20 | MĐ 15 Kỹ thuật chung về Ô tô | 75 | 07.02.2016 | 05.06.2017 | Thứ 2. | 7h30-10h45. | 4 | Vơ Trung Chi | X. Động Lực | ||
Vật Liệu | 45 | 07.02.2017 | 25.04.2017 | Thứ 3. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
Cơ Kỹ Thuật | 60 | 07.02.2017 | 10.05.2017 | Thứ 4. | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
An Toàn LĐ | 30 | 09.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3. | 7h30-10h45. | 5 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | |||||
MĐ 23 BDSC HT di chuyển | 60 | 17.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45. | 6 | Nguyễn Quốc Chính | X. Động Lực | C̣n 32h | ||||
TT. Hàn cơ bản | 60 | 07.02.2017 | 25.05.2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45. | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHTH-WMC-CM7.1 | |||||
15 | Kế
toán DN 1 K29.3 GVCN: Huỳnh Thị Tuyền |
28 | Kế toán doanh nghiệp 1 | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Huỳnh Thị Tuyền | A 301 | ||
13.02.2017 | 06.05.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Huỳnh Thị Tuyền | A 301 | |||||||
Kinh tế chính trị | 60 | 13.02.2017 | 27.05.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Ngọc Chiến | A 301 | |||||
Kinh tế quốc tế | 45 | 13.02.2017 | 22.04.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Vũ Thị Thủy | A 204 | |||||
Tài chính doanh nghiệp | 75 | 13.02.2017 | 17.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Hồ Thiên Nga | A 204 | |||||
Thị trường chứng khoán | 60 | 29.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 301 | |||||
08.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 301 | |||||||
19.06.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 204 | |||||||
Kế toán quản trị | 45 | 24.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hồng Yến | A 204 | |||||
16 | Kế
toán DN 2 K29.3 GVCN: Vũ Thị Hường |
33 | Kế toán doanh nghiệp 1 | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Huỳnh Thị Tuyền | A 301 | ||
13.02.2017 | 06.05.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Huỳnh Thị Tuyền | A 301 | |||||||
Kinh tế chính trị | 60 | 13.02.2017 | 27.05.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Ngọc Chiến | A 301 | |||||
Kinh tế quốc tế | 45 | 13.02.2017 | 22.04.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Vũ Thị Thủy | A 204 | |||||
Tài chính doanh nghiệp | 75 | 13.02.2017 | 17.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Hồ Thiên Nga | A 204 | |||||
Thị trường chứng khoán | 60 | 29.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 301 | |||||
08.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 301 | |||||||
19.06.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 204 | |||||||
Kế toán quản trị | 45 | 24.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hồng Yến | A 204 | |||||
Đồng Nai, ngày 19 tháng 01 năm 2017 |