|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | |||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ - K10 | ||||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2016 - 2017 | ||||||||||||
(Thực hiện từ ngày 07.02.2017 đến 30.06.2017) | |||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | ||||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Tên môn học | Số tiết | Ngày bắt đầu | Kết thúc. Tạm dừng | Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo viên giảng dạy | Pḥng học | Ghi chú | |
1 | Hàn 1 & Hàn 2- K10 GVCN:Trần Hữu Uyên |
28+16 | L10-01: Chính trị | 90 | 7.2.2017 | 30.6.2017 | Thứ 2 | 7h30' - 10h45' | 4 | Cô Ḥa (K CB) | |||
L21-022: Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn | 60 | 7.2.2017 | 26.2.2017 | Thứ 2 | 13h - 17h | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L31-111-001: Hàn hồ quang tay cơ bản | 240 | 27.2.2017 | 21.5.2017 | Thứ 2 | 13h - 17h | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L31-111-003: Hàn hồ quang tay nâng cao | 150 | 22.5.2017 | 30.6.2017 | Thứ 2 | 13h - 17h | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L10-51: Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 7.2.2017 | 2.3.2017 | Thứ 3 | 7h30' - 10h45' | 4 | Phan Huy Cường | E 302. | |||||
L10-52: Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 2.3.2017 | 28.5.2017 | Thứ 3 | 7h30' - 10h45' | 4 | Phan Huy Cường | E 302. | |||||
L21-022: Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn | 60 | 7.2.2017 | 26.2.2017 | Thứ 3 | 13h - 17h | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L31-111-001: Hàn hồ quang tay cơ bản | 240 | 27.2.2017 | 21.5.2017 | Thứ 3 | 13h - 17h | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L31-111-003: Hàn hồ quang tay nâng cao | 150 | 22.5.2017 | 30.6.2017 | Thứ 3 | 13h - 17h | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L21-022: Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn | 60 | 7.2.2017 | 26.2.2017 | Thứ 4 | 7h30' - 11h30 | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L31-111-001: Hàn hồ quang tay cơ bản | 240 | 27.2.2017 | 21.5.2017 | Thứ 4 | 7h30' - 11h30 | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L31-111-003: Hàn hồ quang tay nâng cao | 150 | 22.5.2017 | 30.6.2017 | Thứ 4 | 7h30' - 11h30 | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L10-55: Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 7.2.2017 | 30.6.2017 | Thứ 4 | 13h - 16h15 | 4 | Đợt 1: Trịnh Thị Hiền | Pḥng LT Tin Học Khu B | |||||
Đợt 2: Nguyễn Xuân Lộc | A 103 | ||||||||||||
L21-022: Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn | 60 | 7.2.2017 | 26.2.2017 | Thứ 5 | 7h30' - 11h30 | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L31-111-001: Hàn hồ quang tay cơ bản | 240 | 27.2.2017 | 21.5.2017 | Thứ 5 | 7h30' - 11h30 | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L31-111-003: Hàn hồ quang tay nâng cao | 150 | 22.5.2017 | 30.6.2017 | Thứ 5 | 7h30' - 11h30 | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
Sinh Hoạt Lớp | 7.2.2017 | 30.6.2017 | Thứ 5 | 11h30' - 12h15 | 1 | Trần Hữu Uyên, | Xưởng W2.1 | ||||||
L21-001: Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 45 | 7.2.2017 | 23.4.2017 | Thứ 5 | 13h - 16h15 | 4 | Phạm Văn Hải | ATF2 | |||||
L21-002 : Vật liệu cơ khí |
30 | 24.4.2017 | 30.6.2017 | Thứ 5 | 13h - 16h15 | 4 | Phạm Văn Hải | ATF2 | |||||
L10-55: Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 7.2.2017 | 30.6.2017 | Thứ 6 | 7h30' - 10h45' | 4 | Đợt 1: Trịnh Thị Hiền | Pḥng LT Khu B | |||||
Đợt 2: Nguyễn Xuân Lộc | A 103 | ||||||||||||
L21-022: Chế tạo phôi và Gá lắp kết cấu hàn | 60 | 7.2.2017 | 26.2.2017 | Thứ 6 | 13h - 17h | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L31-111-001: Hàn hồ quang tay cơ bản | 240 | 27.2.2017 | 21.5.2017 | Thứ 6 | 13h - 17h | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
L31-111-003: Hàn hồ quang tay nâng cao | 150 | 22.5.2017 | 30.6.2017 | Thứ 6 | 13h - 17h | 4 | Trần Hữu Uyên, Trần Văn Khoa | Xưởng W2.1, W1.1 | |||||
2 | Cắt
gọt kim loại - K10 GVCN:Lê Tuyên Giáo |
20 | Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-17h00 | 4 | Bùi Xuân Hùng | PHTH WMC-CM7.1 |
||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-17h00 | 4 | Hoàng Thị Hải | LAB 2 KHU B | |||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Bùi Xuân Hùng | PHTH WMC-CM7.1 |
|||||
Cơ kỹ thuật | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-CM-HT01 |
|||||
Sức bền vật liệu | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-CM-HT01 |
|||||
Dung sai và lắp ghép | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-CM-HT01 |
|||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-CM-HT01 |
|||||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-17h00 | 4 | Hoàng Thị Hải | LAB 2 KHU B | |||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 13h00-17h00 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
Hệ thống quản lư sản xuất và chất lượng ISO | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-17h00 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
3 | Chế
tạo thiết bị cơ khí 1 - K10 GVCN:Lưu Quốc Tuấn |
31 | Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Hoàng Thị Thuyết | P. LTTH KHU B | ||
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 13h00-17h00 | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Hệ thống quản lư sản xuất và chất lượng ISO | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-17h00 | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Dung sai và lắp ghép | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 3 | 13h00-17h00 | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-17h00 | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Hoàng Thị Thuyết | P. LTTH KHU B | |||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH WMC-CM5.1 |
|||||
Cơ kỹ thuật | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
Sức bền vật liệu | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH WMC-CM5.1 |
|||||
4 | Chế
tạo thiết bị cơ khí 2 - K10 GVCN:Lưu Quốc Tuấn |
29 | Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Hoàng Thị Thuyết | P. LTTH KHU B | ||
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 13h00-17h00 | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Hệ thống quản lư sản xuất và chất lượng ISO | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-17h00 | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Dung sai và lắp ghép | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 3 | 13h00-17h00 | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-17h00 | 4 | Hoàng Tâm | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Hoàng Thị Thuyết | P. LTTH KHU B | |||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH WMC-CM5.1 |
|||||
Cơ kỹ thuật | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
Sức bền vật liệu | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH WMC-CM5.1 |
|||||
5 | Chế
tạo thiết bị cơ khí 3 - K10 GVCN:Lê Tuyên Giáo |
27 | Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-17h00 | 4 | Bùi Xuân Hùng | PHTH WMC-CM7.1 |
||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Hoàng Thị Hải | LAB 2 KHU B | |||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-17h00 | 4 | Bùi Xuân Hùng | PHTH WMC-CM7.1 |
|||||
Cơ kỹ thuật | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-CM-HT01 |
|||||
Sức bền vật liệu | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-CM-HT01 |
|||||
Dung sai và lắp ghép | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-CM-HT01 |
|||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH WMC-CM-HT01 |
|||||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Hoàng Thị Hải | LAB 2 KHU B | |||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-17h00 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH WMC-CM5.2 |
|||||
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 13h00-17h00 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
Hệ thống quản lư sản xuất và chất lượng ISO | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-17h00 | 4 | Mai Xuân Điều | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
6 | Lắp
đặt thiết bị cơ khí - K10 GVCN: Bùi Xuân Hùng |
28 | Cơ kỹ thuật | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC5.2 |
||
Sức bền vật liệu | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC5.2 |
|||||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h-16h15' | 4 | Hoàng Thị Hải | LT1 Khu B | |||||
Dung sai và lắp ghép | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC5.2 |
|||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC5.2 |
|||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH WMC-CM5.1 |
|||||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h-16h15' | 4 | Hoàng Thị Hải | LT1 Khu B | |||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH WMC-CM5.1 |
|||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WMC-HT-02 |
|||||
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyêễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
Hệ thống quản lư sản xuất và chất lượng ISO | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyêễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WMC-HT-02 |
|||||
7 | Kỹ
thuật lắp đặt ống công nghệ -K10 GVCN - Vũ Ngọc Sơn |
4 | Cơ kỹ thuật | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC5.2 |
||
Sức bền vật liệu | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC5.2 |
|||||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h-16h15' | 4 | Hoàng Thị Hải | LT1 Khu B | |||||
Dung sai và lắp ghép | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC5.2 |
|||||
Vật liệu cơ khí | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC5.2 |
|||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH WMC-CM5.1 |
|||||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h-16h15' | 4 | Hoàng Thị Hải | LT1 Khu B | |||||
Hàn hồ quang tay cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH WMC-CM5.1 |
|||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WMC-HT-02 |
|||||
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyêễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
Hệ thống quản lư sản xuất và chất lượng ISO | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyêễn Hải B́nh | PHTH WMC-CNC3.4 |
|||||
Kỹ thuật cắt khí Gas-Oxy cơ bản |
90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Huy | PHTH WMC-HT-02 |
|||||
8 | Điện
công nghiệp 1 - K10 GVCN:Trương Thanh Inh |
32 | Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Thị Khánh Ḥa | A103 | ||
Vẽ kỹ thuật điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | WE-2d | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Máy điện | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | X 4.2 | |||||
Khí cụ điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Phạm Quốc Vương | A 304 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 10h45-11h30 | 1 | Trương Thanh Inh | A 304 | ||||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Minh Đức | X 4.2 | |||||
Vật liệu điện | 30 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Minh Vương | WE-2a-1 | |||||
Cung cấp điện | 60 | 13.03.2017 | 15.05.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Chính trị | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Lư thuyết mạch điện | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
9 | Điện
công nghiệp 2 - K10 GVCN:Trương Thanh Inh |
33 | Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Thị Khánh Ḥa | A103 | ||
Vẽ kỹ thuật điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | WE-2d | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Máy điện | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | X 4.2 | |||||
Khí cụ điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Phạm Quốc Vương | A 304 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 10h45-11h30 | 1 | Trương Thanh Inh | A 304 | ||||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Minh Đức | X 4.2 | |||||
Vật liệu điện | 30 | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Minh Vương | WE-2a-1 | |||||
Cung cấp điện | 60 | 13.03.2017 | 15.05.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Chính trị | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Lư thuyết mạch điện | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hiên | WE 1-2 | |||||
10 | Điện
tử công nghiệp - K10 GVCN:Nguyễn Hùng khánh |
9 | Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Tín | A 201 | ||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 10h45-11h30 | 1 | Nguyễn Hùng Khánh | A 201 | ||||||
Vẽ kỹ thuật điện | 30 | 02.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | WE-2d | |||||
Lư thuyết mạch điện | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE-1-1 | |||||
Máy điện | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | X 4.2 | |||||
Khí cụ điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Phạm Quốc Vương | A 304 | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Cung cấp điện | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE-1-1 | |||||
Điện tử cơ bản | 30 | 07.02.2017 | 13.04.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Minh Đức | X 4.2 | |||||
Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 14.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Minh Đức | X 4.2 | |||||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | Hoàng Thị Thuyết | LAB 2 KHU B | ||||||
Chính trị | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Vật liệu điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Minh Vương | WE-2a-1 | |||||
11 | Kỹ
thuật lắp đặt điện & ĐK trong công
nghiệp - K10 GVCN:Nguyễn Hùng khánh |
10 | Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Tín | A 201 | ||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 10h45-11h30 | 1 | Nguyễn Hùng Khánh | A 201 | ||||||
30 | 02.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | ||||||||
Lư thuyết mạch điện | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE-1-1 | |||||
Máy điện | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | X 4.2 | |||||
Khí cụ điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Phạm Quốc Vương | A 304 | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO và tổ chức quản lư sản xuất | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Anh văn giao tiếp 2 | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Hoàng Thị Thuyết | LAB 2 KHU B | |||||
Cung cấp điện | 60 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE-1-1 | |||||
Điện tử cơ bản | 30 | 07.02.2017 | 13.04.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Minh Đức | X 4.2 | |||||
Chính trị | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Kỹ thuật đo lường điện | 30 | 14.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Minh Đức | X 4.2 | |||||
Vật liệu điện | 30 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Minh Vương | WE-2a-1 | |||||
12 | Cơ
điện tử 1 - K10 GVCN:Kiều Tấn Thới |
34 | Cơ sở kỹ thuật điện/ Điện tử và các biện pháp bảo vệ an toàn | 80 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Văn Hùng | LE-M1 | ||
Cơ sở kỹ thuật điện/ Điện tử và các biện pháp bảo vệ an toàn | 80 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Mr. Michael +Trịnh Thị Hiền | LE-M1 | |||||
Toán kỹ thuật | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | C. Đào Thị Huyền | LT1-TT CĐT | |||||
An toàn lao động, sức khỏe và bảo vệ môi trường. | 40 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Hồ Dự Luật | LE-M1 | |||||
Kỹ thuật số | 40 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Văn Hùng | LE-M1 | |||||
Kỹ thuật sản suất | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | TT Bosch | |||||
06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | |||||||||
Cấu trúc, chức năng, ứng dụng của hệ thống CNTT và các giao diện | 80 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Đức Trung | LE-M1 | |||||
Giao tiếp kỹ thuật | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | LME-B1 | |||||
Phân tích chức năng trong các hệ thống cơ điện tử | 80 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Đức Long | WME-M2 | |||||
13 | Cơ
điện tử 2 - K10 GVCN:Kiều Tấn Thới |
35 | Phân tích chức năng trong các hệ thống cơ điện tử | 80 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Đức Long | WME-M2 | ||
Cơ sở kỹ thuật điện/ Điện tử và các biện pháp bảo vệ an toàn | 80 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Văn Hùng | LE-M1 | |||||
Cơ sở kỹ thuật điện/ Điện tử và các biện pháp bảo vệ an toàn | 80 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Mr. Michael + Nguyễn Xuân Lộc | LE-M1 | |||||
Cấu trúc, chức năng, ứng dụng của hệ thống CNTT và các giao diện | 80 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | C. Ngọc Liên | LE-M1 | |||||
Toán kỹ thuật | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | C. Đào Thị Huyền | LT1-TT CĐT | |||||
Kỹ thuật số | 40 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Văn Hùng | LE-M1 | |||||
Kỹ thuật sản suất | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Hữu Phước | TT Bosch | |||||
Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | |||||||||||
An toàn lao động, sức khỏe và bảo vệ môi trường. | 40 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Hồ Dự Luật | LE-M1 | |||||
Giao tiếp kỹ thuật | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | LME-B1 | |||||
14 | K10
- Kế toán GVCN:Huỳnh Thị Tuyền |
32 | Anh Văn cơ bản | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Hoàng Thị Hải | LAB 1 khu B | ||
07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Hoàng Thị Hải | LT1 khu B | |||||||
Kinh tế chính trị | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Ngọc Chiến | A 301 | |||||
Luật kinh tế | 30 | 07.02.2017 | 11.03.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 102 | |||||
07.02.2017 | 11.03.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 302 | |||||||
Lư thuyết thống kê | 45 | 13.03.2017 | 22.04.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 102 | |||||
13.03.2017 | 22.04.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 302 | |||||||
Thị trường chứng khoán | 45 | 24.04.2017 | 27.05.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 102 | |||||
24.04.2017 | 10.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 302 | |||||||
Lư thuyết kế toán | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Hồ Thiên Nga | A 102 | |||||
12.06.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Hồ Thiên Nga | A 302 | |||||||
Kinh tế vi mô | 60 | 07.02.2017 | 27.05.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Thị Hà | A 102 | |||||
Kinh tế vĩ mô | 45 | 29.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Thị Hà | A 102 | |||||
29.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hà | A 102 | |||||||
Lư thuyết tài chính tiền tệ | 60 | 07.02.2017 | 27.05.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Vũ Thị Hường | A 102 | |||||
Marketing | 45 | 17.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Vũ Thị Hường | A 204 | |||||
Đồng Nai, ngày 19 tháng 01 năm 2017 |