|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | |||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ - K09 | ||||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2016 - 2017 | ||||||||||||
(Thực hiện từ ngày 06.02.2017 đến 30.06.2017) | |||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | ||||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Tên môn học | Số tiết | Ngày bắt đầu |
Kết thúc. Tạm dừng |
Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo viên giảng dạy | Pḥng học | Ghi chú | |
1 | HÀN
- K09 GVCN: Lê Thanh B́nh |
23 | MĐ 19: Hàn hồ quang tay nâng cao | 60 | 7/2/2017 | 26/2/2017 | Thứ 2, 4 | 7h30' - 11h30 13h - 17h00 |
8 | Vũ Thanh B́nh | Xưởng W1.3 | ||
MĐ 20: Hàn MIG/MAG cơ bản | 64 | 27/2/2017 | 20/3/2017 | Thứ 2, 4 | 7h30' - 11h30 13h - 17h00 |
8 | Vũ Thanh B́nh | Xưởng W1.3 | |||||
MĐ 21: Hàn MIG/MAG nâng cao | 90 | 20/3/2017 | 21/4/2017 | Thứ 2, 4 | 7h30' - 11h30 13h - 17h00 |
8 | Vũ Thanh B́nh | Xưởng W1.3 | |||||
MĐ 22: Hàn TIG cơ bản | 64 | 28/4/2017 | 14/5/2017 | Thứ 2, 4 | 7h30' - 11h30 13h - 17h00 |
8 | Vũ Thanh B́nh | Xưởng W1.3 | |||||
MĐ 26: Hàn TIG nâng cao | 90 | 15/05/2017 | 18/06/2017 | Thứ 2, 4 | 7h30' - 11h30 13h - 17h00 |
8 | Vũ Thanh B́nh | Xưởng W1.3 | |||||
MĐ 19: Hàn hồ quang tay nâng cao | 60 | 7/2/2017 | 26/2/2017 | thứ 3 | 7h30' - 11h30 | 4 | Vũ Thanh B́nh | Xưởng W1.3 | |||||
MĐ 20: Hàn MIG/MAG cơ bản | 64 | 27/2/2017 | 20/3/2017 | Thứ 3 | 7h30' - 11h30 | 4 | Vũ Thanh B́nh | Xưởng W1.3 | |||||
MĐ 21: Hàn MIG/MAG nâng cao | 90 | 20/3/2017 | 21/4/2017 | Thứ 3 | 7h30' - 11h30 | 4 | Vũ Thanh B́nh | Xưởng W1.3 | |||||
MĐ 22: Hàn TIG cơ bản | 64 | 28/4/2017 | 14/5/2017 | Thứ 3 | 7h30' - 11h30 | 4 | Vũ Thanh B́nh | Xưởng W1.3 | |||||
MĐ 26: Hàn TIG nâng cao | 90 | 15/5/2017 | 18/6/2017 | Thứ 3 | 7h30' - 11h30 | 4 | Vũ Thanh B́nh | Xưởng W1.3 | |||||
MH 09: Vật liệu cơ khí | 45 | 7/2/2017 | 30/6/2017 | thứ 3 | 13h - 16h15 | 4 | Phạm Văn Hải | ATF2 | |||||
Sinh Hoạt Lớp | 7/2/2017 | 30/6/2017 | Thứ 4 | 11h30' - 12h15 | 1 | Vũ Thanh B́nh | Xưởng W1.3 | ||||||
MH 10: Cơ kỹ thuật | 60 | 7/2/2017 | 30/6/2017 | thứ 5 | 7h30' - 10h45' | 4 | Phạm Văn Hải | ATF2 | |||||
MĐ 20: Hàn MIG/MAG cơ bản | 24 | 7/2/2017 | 19/3/2017 | thứ 5 | 13h - 16h15 | 4 | Phan Huy Cường | E 302. | |||||
MĐ 22: Hàn TIG cơ bản | 24 | 20/3/2017 | 30/4/2017 | thứ 5 | 13h - 16h15 | 4 | Phan Huy Cường | E 302. | |||||
MĐ 38: Hàn hồ quang dây lơi thuốc (FCAW) cơ bản. | 24 | 1/5/2017 | 11/6/2017 | thứ 5 | 13h - 16h15 | 4 | Phan Huy Cường | E 302. | |||||
MH 11: Kỹ thuật điện – Điện tử công nghiệp | 45 | 7/2/2017 | 30/6/2017 | thứ 6 | 7h30' - 10h45' | 4 | Đặng Văn B́nh | A403 | |||||
MH14: Vật lư đại cương | 45 | 7/2/2017 | 30/6/2017 | thứ 6 | 13h - 16h15 | 4 | cô Hiền (K CB) | A403 | |||||
2 | Điện
CN 1 K09 GVCN: Mai Anh Kiệt |
31 | PLC cơ bản | 60(c̣n lại) | 07.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Ngọc Khánh | WE-P-1 | ||
Thiết bị điện gia dụng | 45(c̣n lại) | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | WE 1-1 | |||||
Điện tử công suất | 45(c̣n lại) | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Chu Hoa Lư | LE 1-2 | |||||
Trang bị điện (phần 2) | 100 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Máy điện 1 | 240 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | X 4.2 | |||||
Sinh hoạt lớp | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 10h45-11h30 | 1 | Mai Anh Kiệt | WE P2-2 | ||||||
Đo lường điện | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Mai Anh Kiệt | WE-2b-1 | |||||
Điều khiển điện khí nén | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Ngọc Khánh | WE-P-1 | |||||
Kỹ thuật lạnh | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Phạm Quốc Vương | X 4.2 | |||||
3 | Điện
CN 2 K09 GVCN: Vơ Văn Hoàng Kim |
31 | Truyền động điện | 150 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Kim Thị Nguyệt Nhung | WE P2-2 | ||
Thiết bị điện gia dụng | 45(c̣n lại) | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | WE 1-1 | |||||
PLC cơ bản | 60(c̣n lại) | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Ngọc Khánh | WE-P-1 | |||||
Trang bị điện (phần 2) | 100 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Đo lường điện | 90 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Mai Anh Kiệt | WE-2b-1 | |||||
Kỹ thuật lạnh | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Phạm Quốc Vương | X 4.2 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 10h45-11h30 | 1 | Vơ Văn Hoàng Kim | X 4.2 | ||||||
Máy điện 1 | 240 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | X 4.2 | |||||
Điều khiển điện khí nén | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Ngọc Khánh | WE P2-1 | |||||
Điện tử công suất | 45(c̣n lại) | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | LE 1-2 | |||||
4 | Điện
tử CN + ĐĐK - K09 GVCN: Vơ Văn Hoàng Kim |
8+10 | Lắp đặt cảm biến công nghiệp | 170 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Chu Hoa Lư | LE-2-2 | ||
Lắp đặt hệ thống chiếu sáng | 45(c̣n lại) | 13.02.2017 | 10.03.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Thành Đạt | WE 1-1 | |||||
Vận hành các trạm biến áp | 75 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Ngọc Khánh | WE-P-1 | |||||
Sinh hoạt lớp | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 10h45-11h30 | 1 | Vơ Văn Hoàng Kim | WE-P-1 | ||||||
PLC cơ bản | 60(c̣n lại) | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Lê Ngọc Khánh | WE-P-1 | |||||
Đo lường thí nghiệm điện | 90 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Mai Anh Kiệt | WE-2b-1 | |||||
Lắp đặt thiết bị phân phối | 120 | 13.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Trang bị điện | 30(c̣n lại) | 16.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Văn Quang | A 303 | |||||
Lư thuyết mạch | 40(c̣n lại) | 13.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Thị Thục Hân | LE-1-1 | |||||
5 | Cơ
điện tử + K09 GVCN: Kiều Tấn Thới |
15 | Gia công các chi tiết cơ khí bằng thủ công | 160 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Hữu Phước | WME-A2 | ||
Lắp đặt, vận hành và kiểm tra hệ thống thủy lực, điện-thủy lực | 120 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | LME-H1 | |||||
Gia công cơ khí trên máy công cụ vạn năng (tiện, phay) | 160 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Hữu Phước | TT Bosch | |||||
Kỹ thuật số | 60 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Lê Văn Hùng | LE-M1 | |||||
Điện tử công suất và truyền động điện | 150 | 08.08.2016 | 24.04.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Trần Đức Long | LE-M1 | |||||
Gia công cơ khí trên máy công cụ vạn năng (tiện, phay) | 160 | 06.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Trần Hữu Phước | TT Bosch | |||||
Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | |||||||||||
6 | Chế
Tạo TBCK 1 - K09 GVCN: Vũ Ngọc Sơn |
33 | CAD/CAM - CNC căn bản | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Quang Huy | PHTH WM-CNC3.2 | ||
CAD/CAM - CNC căn bản | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Quang Huy | PHTH WM-CNC3.2 | |||||
Chế tạo lan can, cầu thang | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH -WCM-7.1 | |||||
Chế tạo lan can, cầu thang | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h - 16h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH WCM-6.1 | |||||
Chế tạo khung bằng thép h́nh | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h - 16h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH -WCM-7.1 | |||||
Chế tạo hệ thống thông gió | 120 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH WCM-6.1 | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h - 16h45 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH WCM-6.1 | |||||
Vật lư đại cương | 30 | 17.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Hồ Thị Thu Hiền | PHTH - WMC-CNC5.1 |
|||||
7 | Chế
Tạo TBCK 2 - K09 GVCN: Vũ Ngọc Sơn |
28 | CAD/CAM - CNC căn bản | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Quang Huy | PHTH WM-CNC3.2 | ||
CAD/CAM - CNC căn bản | 60 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Quang Huy | PHTH WM-CNC3.2 | |||||
Chế tạo lan can, cầu thang | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH -WCM-7.1 | |||||
Chế tạo lan can, cầu thang | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h - 16h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH WCM-6.1 | |||||
Chế tạo khung bằng thép h́nh | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h - 16h45 | 4 | Trần Thông Sinh | PHTH -WCM-7.1 | |||||
Chế tạo hệ thống thông gió | 120 | 07.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH WCM-6.1 | |||||
Hệ thống quản lư chất lượng ISO | 30 | 1.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h - 16h45 | 4 | Trần Văn Nam | PHTH WCM-6.1 | |||||
Vật lư đại cương | 30 | 17.02.2017 | 30.04.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Hồ Thị Thu Hiền | PHTH - WMC-CNC5.1 |
|||||
8 | Lắp
đặt TBCK 1- K09 GVCN: Bùi Xuân Hùng |
22 | Kỹ thuật an toàn và Bảo hộ lao động | 30 | 7.2.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH -WM - HT 102 | ||
Quản lư doanh nghiệp và tổ chức sản xuất | 30 | 5.1.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH -WM - HT 102 | |||||
Lắp đặt Máy gia công kim loại | 120 | 7.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH -WM - CM1.1 | |||||
Lắp đặt Tua Bin | 120 | 7.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH -WM - CNC 304 | |||||
Bảo dưởng thiết bị nâng cơ bản | 120 | 7.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH -WM - CM1.1 | |||||
Phân tích hệ thống bản vẽ cơ khí | 45 | 7.2.2017 | 30.03.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH -WM - HT 101 | |||||
Máy nâng chuyển | 120 | 4.1.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH -WM - HT 101 | |||||
9 | Lắp
đặt TBCK 2- K09 GVCN: Bùi Xuân Hùng |
22 | Kỹ thuật an toàn và Bảo hộ lao động | 30 | 7.2.2017 | 30.04.2017 | Thứ 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH -WM - HT 102 | ||
Quản lư doanh nghiệp và tổ chức sản xuất | 30 | 5.1.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH -WM - HT 102 | |||||
Lắp đặt Máy gia công kim loại | 120 | 7.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH -WM - CM1.1 | |||||
Lắp đặt Tua Bin | 120 | 7.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | PHTH -WM - CNC 304 | |||||
Bảo dưởng thiết bị nâng cơ bản | 120 | 7.2.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH -WM - CM1.1 | |||||
Phân tích hệ thống bản vẽ cơ khí | 45 | 7.2.2017 | 30.03.2017 | Thứ 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | PHTH -WM - HT 101 | |||||
Máy nâng chuyển | 120 | 4.1.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h - 16h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | PHTH -WM - HT 101 | |||||
10 | Ống
công nghệ K09 GVCN: Vũ Ngọc Sơn |
10 | Chế tạo cụm ống | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 11h30 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | PHTH - CM5.1 | ||
Lắp đặt hệ thống ống | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | PHTH - CM5.1 | |||||
Phân tích hệ thống bản vẽ | 90 | 13.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h - 16h45 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | PHTH - CM5.1 | |||||
Bảo ôn đường ống | 90 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | PHTH - CM5.1 | |||||
Lắp ống UG | 120 | 07.02.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h - 16h45 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | PHTH - CM5.1 | |||||
11 | Kế
toán K09 GVCN: Cao Thị Thuỳ Dung |
30 | Kế toán thương mại DV | 60 | 07.02.2017 | 27.05.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Vũ Thị Thủy | A 102 | ||
Thực hành kế toán TMDV | 110 | 29.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 2 | 13h00-16h15 | 4 | Vũ Thị Thủy | A 102 | |||||
29.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Vũ Thị Thủy | A 204 | |||||||
01.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 07h30-10h45 | 4 | Vũ Thị Thủy | A 204 | |||||||
01.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 13h00-16h15 | 4 | Vũ Thị Thủy | A 102 | |||||||
Anh văn chuyên ngành | 60 | 07.02.2017 | 27.05.2017 | Thứ 3 | 07h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Hà | A 204 | |||||
Kiểm toán | 60 | 20.03.2017 | 30.06.2017 | Thứ 3 | 13h00-16h15 | 4 | Nguyễn Thị Hồng Yến | A 204 | |||||
Kế toán hành chính sự nghiệp | 75 | 07.02.2017 | 22.04.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Đàm Thị Minh Phượng | A 302 | |||||
07.02.2017 | 22.04.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Đàm Thị Minh Phượng | A 302 | |||||||
Thực hành kế toán HCSN | 75 | 24.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 4 | 13h00-16h15 | 4 | Đặng Thái Ḥa | A 302 | |||||
24.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 13h00-16h15 | 4 | Đặng Thái Ḥa | A 302 | |||||||
Kế toán xây lắp | 60 | 24.04.2017 | 30.06.2017 | Thứ 6 | 07h30-10h45 | 4 | Đàm Thị Minh Phượng | A 302 | |||||
29.05.2017 | 30.06.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Đàm Thị Minh Phượng | A 301 | |||||||
Phân tích hoạt động kinh doanh | 60 | 07.02.2017 | 27.05.2017 | Thứ 5 | 07h30-10h45 | 4 | Vũ Thị Hường | A 301 | |||||
Đồng Nai, ngày 19 tháng 01 năm 2017 |