|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | |||||||||||
TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ LILAMA 2 | HỆ CAO ĐẲNG K11, KSTH K03 | ||||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ I - NĂM HỌC: 2017 - 2018 | ||||||||||||
(Thực hiện từ ngày 26.10.2017 đến 11.02.2018) | |||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | ||||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Tên môn học | Số tiết | Ngày bắt đầu | Kết thúc. Tạm dừng | Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo viên giảng dạy | Pḥng học | Ghi chú | |
1 | Nhập học tháng 10/2017 |
22 | Vẽ kỹ thuật | 60 | 26.10.2017 | 30.01.2018 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Bùi Văn Điệp | A405 | ||
Giáo dục thể chất | 60 | 26.10.2017 | 30.01.2018 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thanh B́nh | Sân trường Khu B | |||||
Tin Học | 75 | 26.10.2017 | 11.02.2018 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Lê Cảnh Văn | B4.3-TH-Khu B | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 26.10.2017 | 11.02.2018 | Thứ 5 | 13h00 - 16h45 | 4 | Đàm Quang Thái | Handtool 1.1 | |||||
Pháp luật | 30 | 26.10.2017 | 10.12.2018 | Thứ 6 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A403 | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 26.10.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | Lab 2 Khu B |
|||||
1 | Điện công nghiệp 1 - K11 GVCN: Trương Thanh Inh |
35 | Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 2 | 13h00 - 16h45 | 4 | Phạm Thị Bảy | B4.2-TH - Khu B | ||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 3 | 13h00 - 16h45 | 4 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | Handtool 2.2 | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Vẽ kỹ thuật | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Bùi Văn Điệp | A 406 | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | A103 | |||||
Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thanh B́nh | Sân trường Khu B | |||||
2 | Điện công nghiệp 2 + Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển - 11 GVCN: Lê Minh Vương |
35 | Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 2 | 13h00 - 16h45 | 4 | Trần Văn Quang | Handtool 2.2 | ||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | A103 | |||||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 4 | 13h00 - 16h45 | 4 | Phạm Thị Bảy | B4.2-TH- Khu B | |||||
Vẽ kỹ thuật | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h45 | 4 | Bùi Văn Điệp | A402 | |||||
Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thanh B́nh | Sân trường Khu B | |||||
3 | Điện Tử công nghiệp + ĐTCN theo TC Đức - K11 GVCN: Nguyễn Hùng Khánh |
20 | Vẽ kỹ thuật | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Hồng Phương | A 403 | ||
Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Phạm Thị Mỹ Hoa | Lab 1 | |||||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 5 | 13h00 - 16h45 | 4 | Phạm Thị Bảy | B4.2-TH- Khu B | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Tạ Hoàng Quỳnh | Handtool 2.2 | |||||
4 | Cơ Điện Tử 1 - K11 GVCN: Kiều Tấn Thới |
30 | Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Vơ Thị Ngọc Liên | B4.3-TH- Khu B | ||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 3 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Trần Hữu Phước | X. nguội CĐT 4.2 khu B | |||||
An toàn lao động, bảo vệ sức khỏe và môi trường | 40 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Tuấn Sơn | LT 1.4 -TT Cơ Điện Tử | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 5 | 13h00 - 16h45 | 4 | Hoàng Thị Hải | A103 | |||||
Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | |||||
5 | Cơ Điện Tử 2 GVCN: Nguyễn Đức Long |
14 | Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | ||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Ngô Xuân Đạt Lê Cảnh Văn |
A401 | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | X. nguội CĐT 4.2 | |||||
An Toàn | 40 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Tuấn Sơn | LT 1.4 -TT Cơ Điện Tử | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Hằng Nga | A103 | |||||
6 | Cơ Điện Tử theo tiêu chuẩn Đức GVCN: Nguyễn Đức Long |
14 | Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | ||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Ngô Xuân Đạt | A401 | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | X. nguội CĐT 4.2 | |||||
An Toàn | 40 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Tuấn Sơn | LT 1.4 -TT Cơ Điện Tử | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Hằng Nga | A103 | |||||
7 | Kỹ thuật lắp ráp và sữa chữa Máy tính + Viễn thông GVCN: Ngô Xuân Đạt |
10 | Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | ||
Kiến trúc máy tính | 60 | 05.09.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h45 | 4 | Ngô Xuân Đạt | B3.4 Khu B | |||||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Ngô Xuân Đạt | A401 | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
An Toàn | 40 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Tuấn Sơn | LT 1.4 -TT Cơ Điện Tử | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Hằng Nga | A103 | |||||
8 | Chế tạo thiết bị cơ khí 1 - K11 GVCN: Nguyễn Ngọc Huy |
33 | Vẽ kỹ thuật | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h45 | 4 | Đoàn Nam Giang | CNC 5.2 | ||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Xuân Thắng | A 401 | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 4 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Hải Yến | A103 | |||||
Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Thị Vân | Handtool 1.2 | |||||
9 | Chế tạo thiết bị cơ khí 2 - K11 GVCN: Hoàng Tâm |
20 | Vẽ kỹ thuật | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h45 | 4 | Trịnh Thị Thùy Linh | CNC 5.1 | ||
Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Lê Khánh Linh | LT 1 - Khu B | |||||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Ngô Xuân Đạt Lê Cảnh Văn |
A401 | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Lực | Handtool 1.1 | |||||
10 | Chế tạo theo tiêu chuẩn Đức - K11 GVCN: Hoàng Tâm |
7 | Vẽ kỹ thuật | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h45 | 4 | Trịnh Thị Thùy Linh | CNC 5.1 | ||
Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Lê Khánh Linh | LT 1 - Khu B | |||||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Ngô Xuân Đạt | A401 | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Lực | Handtool 1.1 | |||||
11 | Cắt gọt kim loại theo tiêu chuẩn Đức - K11 GVCN: Hoàng Tâm |
5 | Vẽ kỹ thuật | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h45 | 4 | Trịnh Thị Thùy Linh | CNC 5.1 | ||
Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Lê Khánh Linh | LT 1 - Khu B | |||||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Ngô Xuân Đạt | A401 | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Lực | Handtool 1.1 | |||||
12 | Kế toán -K11 GVCN: Nguyễn Thị Hà |
27 | Toán kinh tế | 45 | 29.08.2017 | 11/11/2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 302 | ||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 3 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Hải Yến | A103 | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Lư thuyết kế toán | 90 | 29.08.2017 | 2/2/2018 | Thứ 4 | 13h00 - 16h45 | 4 | Hồ Thiên Nga | A 102 | |||||
Giáo dục thể chất | 30 | 29.08.2017 | 21/10/2017 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | |||||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Vơ Văn Long | A 302 | |||||
Luật kinh tế | 30 | 13/11/2017 | 2/2/2018 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Cao Thị Thùy Dung | A 301 | |||||
13 | Lớp cắt gọt kim loại - K11 GVCN: Nguyễn Trọng Lực |
16 | Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | ||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Vơ Thị Ngọc Liên | B4.3-TH-Khu B | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Vẽ kỹ thuật | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Hữu Điện | CNC 5.3 | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Hoàng Thị Thuyết | A103 | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | Handtool 1.1 | |||||
14 | Ống + Lắp đặt thiết bị cơ khí - K11 GVCN: Bùi Xuân Hùng |
16 | Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | ||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Vơ Thị Ngọc Liên Lê Cảnh Văn |
B4.3-TH-Khu B | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Vẽ kỹ thuật | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Hữu Điện | CNC 5.3 | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Hoàng Thị Thuyết | A103 | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | Handtool 1.1 | |||||
15 | Hàn - K11 GVCN: Lê Thanh B́nh |
18 | Giáo dục thể chất | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 2 | 7h30-10h45 | 4 | Phan Tấn Trung | Sân trường Khu B | ||
Tin Học | 75 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 3 | 7h30-10h45 | 4 | Vơ Thị Ngọc Liên | B4.3-TH-Khu B | |||||
Pháp luật | 30 | 05.09.2017 | 30.10.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h45 | 4 | Lê Thị Thanh Hiền | A205 | |||||
Vẽ kỹ thuật | 60 | 29.08.2017 | 30.12.2017 | Thứ 4 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Hữu Điện | CNC 5.3 | |||||
Anh Văn giao tiếp 1 | 90 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 5 | 7h30-10h45 | 4 | Hoàng Thị Thuyết | A103 | |||||
Kỹ thuật nguội | 120 | 29.08.2017 | 11.02.2018 | Thứ 6 | 7h30-10h45 | 4 | Nguyễn Trọng Hùng | Handtool 1.1 | |||||
Đồng Nai, ngày 23 tháng 10 năm 2017 | |||||||||||||