|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | KHOA CƠ KHÍ | ||||||||||||||||||||||
HỌC KỲ I - NĂM HỌC: 2016 - 2017 | |||||||||||||||||||||||
Thời gian: 4/08/2016 - 21/01/2017 | |||||||||||||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | ||||||||||||||||||||||
TT | Lớp | Sỉ số | Tên môn | Số tiết | Ngày Bắt đầu | Ngày kết thúc | Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo Viên giảng dạy | Pḥng Học | ||||||||||||
1 | Chế
Tạo Quốc Tế Đồng Nai 1-K01 |
18 | 9209-11-513 Advanced engineering mathematics Toán kỹ thuật nâng cao |
90 | 4.8.2016 | 21.01.2017 | 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hồ Thị Ngọc Anh | CNC4.1 | ||||||||||||
Ôn tập 9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering (Kỹ thuật điện ứng dụng trong cơ khí) |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | CNC4.1 | |||||||||||||||
Ôn tập 9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-519 Modelling engineering designs Mô h́nh hóa thiết kế kỹ thuật |
45 | 4.8.2016 | 05.11.2016 | 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Quang Huy | CAD 1 - CNC | |||||||||||||||
9209-11-515 Applied Thermodynamics Nhiệt động học ứng dụng |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Lê Tuyên Giáo | CNC4.1 | |||||||||||||||
Ôn tập
9209-01-429 Principles of mechanical engineering (Nguyên lư chi tiết máy) |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Phan Thị Anh Tú | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Tuyên Giáo | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-516 Mechanics of Solids Cơ học vật rắn |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | CNC4.1 | |||||||||||||||
Ôn tập
9209-01-429 Principles of mechanical engineering (Nguyên lư chi tiết máy) |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Phan Thị Anh Tú | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Tuyên Giáo | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-01-418 Maintenance of engineering systems and equipment Bảo tŕ hệ thống kỹ thuật và thiết bị |
60 | 4.8.2016 | 15.10.2016 | 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-514 Analysis of the mechanics of fluids Phân tích cơ học lưu chất |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-503 Engineering project Đồ án kỹ thuật |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 7 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | Tiện CNC | |||||||||||||||
2 | Chế
Tạo Quốc Tế Đồng Nai 2-K01 |
12 | 9209-11-513 Advanced engineering mathematics Toán kỹ thuật nâng cao |
90 | 4.8.2016 | 21.01.2017 | 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hồ Thị Ngọc Anh | CNC4.1 | ||||||||||||
Ôn tập 9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering (Kỹ thuật điện ứng dụng trong cơ khí) |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Hữu Phước | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | CNC4.1 | |||||||||||||||
Ôn tập 9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-519 Modelling engineering designs Mô h́nh hóa thiết kế kỹ thuật |
45 | 4.8.2016 | 05.11.2016 | 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Quang Huy | CAD 1 - CNC | |||||||||||||||
9209-11-515 Applied Thermodynamics Nhiệt động học ứng dụng |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Lê Tuyên Giáo | CNC4.1 | |||||||||||||||
Ôn tập
9209-01-429 Principles of mechanical engineering (Nguyên lư chi tiết máy) |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Phan Thị Anh Tú | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Tuyên Giáo | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-516 Mechanics of Solids Cơ học vật rắn |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | CNC4.1 | |||||||||||||||
Ôn tập 9209-01-429 Principles of mechanical engineering (Nguyên lư chi tiết máy) |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Phan Thị Anh Tú | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Tuyên Giáo | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-01-418 Maintenance of engineering systems and equipment Bảo tŕ hệ thống kỹ thuật và thiết bị |
60 | 4.8.2016 | 15.10.2016 | 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-514 Analysis of the mechanics of fluids Phân tích cơ học lưu chất |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | CNC4.1 | |||||||||||||||
9209-11-503 Engineering project Đồ án kỹ thuật |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 7 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | Tiện CNC | |||||||||||||||
3 | Chế Tạo quốc tế K02 | 35 | 9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | CNC4.2 | ||||||||||||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Tuyên Giáo | CNC4.2 | |||||||||||||||
9209-11-514 Analysis of the mechanics of fluids Phân tích cơ học lưu chất |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | CNC4.2 | |||||||||||||||
9209-11-519 Modelling engineering designs Mô h́nh hóa thiết kế kỹ thuật |
45 | 7.11.2016 | 21.1.2017 | 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Quang Huy | CAD 1 - CNC | |||||||||||||||
9209-11-515 Applied Thermodynamics Nhiệt động học ứng dụng |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Lê Tuyên Giáo | CNC4.2 | |||||||||||||||
9209-11-513 Advanced engineering mathematics Toán kỹ thuật nâng cao |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hồ Thị Ngọc Anh | CNC4.2 | |||||||||||||||
9209-11-516 Mechanics of Solids Cơ học vật rắn |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | CNC4.2 | |||||||||||||||
9209-01-418 Maintenance of engineering systems and equipment Bảo tŕ hệ thống kỹ thuật và thiết bị |
60 | 17.10.2016 | 21.1.2017 | 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | CNC4.2 | |||||||||||||||
9209-11-503 Engineering project Đồ án kỹ thuật |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 7 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | Phay CNC 1 | |||||||||||||||
4 | Chế Tạo 1 QT Đồng Nai K02 | 24 | 9209-01-438 Quality assurance and testing of welded joints Đảm bảo chất lượng và kiểm tra chất lượng mối hàn |
45 | 4.8.2016 | 30.10.2016 | 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Tô Thanh Tuần | X. Hàn CNC | ||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
45 | 4.8.2016 | 30.10.2016 | 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Dương Công Cường | X. Hàn CNC | |||||||||||||||
9209-01-407 Computer Aided Design for Manufacture Thiết kế CAD cho sản xuất |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Văn Thắng | CAD 1 - CNC | |||||||||||||||
9209-01-405 Engineering planning and scheduling Lập kế hoạch kỹ thuật |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Anh Dũng | CNC4.2 | |||||||||||||||
9209-01-418 Maintenance of engineering systems and equipment Bảo tŕ hệ thống kỹ thuật và thiết bị |
60 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | CNC4.2 | |||||||||||||||
A206 Fabrication, process control and quality management for air ventilation system Chế tạo, kiểm soát qui tŕnh và quản lư chất lượng hệ thống thông gió |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Tr ầnThông Sinh | X. Chế tạo | |||||||||||||||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 4.8.2016 | 4.12.2016 | 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC4.2 | |||||||||||||||
9209-01-419 Engineering Design Thiết kế kỹ thuật |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 7 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Văn Thắng | CAD 1 - CNC | |||||||||||||||
5 | Chế Tạo 2 QT Đồng Nai K02 | 21 | 9209-01-438 Quality assurance and testing of welded joints Đảm bảo chất lượng và kiểm tra chất lượng mối hàn |
45 | 4.8.2016 | 30.10.2016 | 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Tô Thanh Tuần | X. Hàn CNC | ||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
45 | 4.8.2016 | 30.10.2016 | 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Dương Công Cường | X. Hàn CNC | |||||||||||||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trần Hữu Phước | CNC5.1 | |||||||||||||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trần Hữu Phước | CNC5.1 | |||||||||||||||
A204 Fabrication, process control and quality management for pressure vessel Chế tạo, kiểm soát qui tŕnh và quản lư chất lượng bồn áp lực |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | CNC5.1 | |||||||||||||||
9209-01-405 Engineering planning and scheduling Lập kế hoạch kỹ thuật |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Anh Dũng | CNC5.1 | |||||||||||||||
9209-01-418 Maintenance of engineering systems and equipment Bảo tŕ hệ thống kỹ thuật và thiết bị |
60 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | CNC5.1 | |||||||||||||||
9209-01-407 Computer Aided Design for Manufacture Thiết kế CAD cho sản xuất |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | CAD 2 - CNC | |||||||||||||||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 4.8.2016 | 4.12.2016 | 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC5.1 | |||||||||||||||
9209-01-419 Engineering Design Thiết kế kỹ thuật |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 7 | 7h30 - 10h45 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | CAD 2 - CNC | |||||||||||||||
6 | Chế Tạo 3 QT Đồng Nai K02 | 17 | 9209-01-438 Quality assurance and testing of welded joints Đảm bảo chất lượng và kiểm tra chất lượng mối hàn |
45 | 4.8.2016 | 30.10.2016 | 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Tô Thanh Tuần | X. Hàn CNC | ||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
45 | 4.8.2016 | 30.10.2016 | 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Dương Công Cường | X. Hàn CNC | |||||||||||||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trần Hữu Phước | CNC5.1 | |||||||||||||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trần Hữu Phước | CNC5.1 | |||||||||||||||
A204 Fabrication, process control and quality management for pressure vessel Chế tạo, kiểm soát qui tŕnh và quản lư chất lượng bồn áp lực |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Vinh | CNC5.1 | |||||||||||||||
9209-01-405 Engineering planning and scheduling Lập kế hoạch kỹ thuật |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Anh Dũng | CNC5.1 | |||||||||||||||
9209-01-418 Maintenance of engineering systems and equipment Bảo tŕ hệ thống kỹ thuật và thiết bị |
60 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | CNC5.1 | |||||||||||||||
9209-01-407 Computer Aided Design for Manufacture Thiết kế CAD cho sản xuất |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | CAD 2 - CNC | |||||||||||||||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 4.8.2016 | 4.12.2016 | 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC5.1 | |||||||||||||||
9209-01-419 Engineering Design Thiết kế kỹ thuật |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 7 | 7h30 - 10h45 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | CAD 2 - CNC | |||||||||||||||
7 | Chế Tạo 1 QT K03 | 23 | 9209-01-407 Computer Aided Design for Manufacture Thiết kế CAD cho sản xuất |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | CAD 2 - CNC | ||||||||||||
9209-01-436 Metal fabrication technology Công nghệ gia công kim loại |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | Xưởng Chế tạo |
|||||||||||||||
9209-01-418 Maintenance of engineering systems and equipment Bảo tŕ hệ thống kỹ thuật và thiết bị |
60 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | CNC5.2 | |||||||||||||||
A206 Fabrication, process control and quality management for air ventilation system Chế tạo, kiểm soát qui tŕnh và quản lư chất lượng hệ thống thông gió |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | Xưởng Chế tạo |
|||||||||||||||
9209-01-429 Principles of mechanical engineering (Nguyên lư chi tiết máy) |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | CNC5.2 | |||||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
45 | 4.8.2016 | 30.10.2016 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Dương Công Cường | CNC5.2 | |||||||||||||||
9209-01-438 Quality assurance and testing of welded joints Đảm bảo chất lượng và kiểm tra chất lượng mối hàn |
45 | 4.8.2016 | 30.10.2016 | 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Tô Thanh Tuần | CNC5.2 | |||||||||||||||
9209-01-519 Modelling engineering designs Mô h́nh hóa thiết kế kỹ thuật |
45 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Vũ Ngọc Sơn | CAD 2 - CNC | |||||||||||||||
A206 Fabrication, process control and quality management for air ventilation system Chế tạo, kiểm soát qui tŕnh và quản lư chất lượng hệ thống thông gió |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 7 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | Xưởng Chế tạo |
|||||||||||||||
8 | Chế Tạo 2 QT K03 | 24 | 9209-01-407 Computer Aided Design for Manufacture Thiết kế CAD cho sản xuất |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | CAD 1 - CNC | ||||||||||||
9209-01-436 Metal fabrication technology Công nghệ gia công kim loại |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Hoàng Tâm | Xưởng Chế tạo |
|||||||||||||||
9209-01-418 Maintenance of engineering systems and equipment Bảo tŕ hệ thống kỹ thuật và thiết bị |
60 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Kiều Tấn Thới | CNC5.2 | |||||||||||||||
A206 Fabrication, process control and quality management for air ventilation system Chế tạo, kiểm soát qui tŕnh và quản lư chất lượng hệ thống thông gió |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Hoàng Tâm | Xưởng Chế tạo |
|||||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
45 | 4.8.2016 | 30.10.2016 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Dương Công Cường | CNC5.2 | |||||||||||||||
9209-01-438 Quality assurance and testing of welded joints Đảm bảo chất lượng và kiểm tra chất lượng mối hàn |
45 | 4.8.2016 | 30.10.2016 | 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Tô Thanh Tuần | CNC5.2 | |||||||||||||||
9209-01-519 Modelling engineering designs Mô h́nh hóa thiết kế kỹ thuật |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | CAD 1 - CNC | |||||||||||||||
A206 Fabrication, process control and quality management for air ventilation system Chế tạo, kiểm soát qui tŕnh và quản lư chất lượng hệ thống thông gió |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 7 | 7h30 - 11h30 | 4 | Hoàng Tâm | Xưởng Chế tạo |
|||||||||||||||
9 | Chế Tạo 1, QT Đồng Nai K03 | 30 | A203 Mechanical equipment fabrication drawing analysis Phân tích bản vẽ chế tạo thiết bị cơ khí |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trần Thông Sinh | Xưởng Chế tạo |
||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Cô Phương | Xưởng W1.2 | |||||||||||||||
General English 2,3 Tiếng anh giao tiếp 2,3 |
180 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Phạm Văn Kiên | P. LT1 | |||||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Cô Phương | Xưởng W1.2 | |||||||||||||||
2850-86-301 Engineering health and safety Kỹ thuật an toàn |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Bùi Xuân Hùng | Xưởng 7 | |||||||||||||||
2850-86-302 Engineering principles Nguyên lư kỹ thuật |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Bùi Xuân Hùng | Xưởng 7 | |||||||||||||||
2850-86-354 Principles of fabrication Nguyên lư chế tạo |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hoàng Tâm | Xưởng Chế tạo | |||||||||||||||
2850-86-316 Pattern development for fabrication Khai triển dưỡng chế tạo |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Hoàng Tâm | Xưởng Chế tạo | |||||||||||||||
10 | Chế Tạo 2 , QT Đồng Nai K03 | 25 | 2850-86-301 Engineering health and safety Kỹ thuật an toàn |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trịnh Thị Thùy Linh | CNC 5.4 | ||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 13h00 - 17h00 | 4 | Thầy Khoa | Xưởng W1.2 | |||||||||||||||
2850-86-302 Engineering principles Nguyên lư kỹ thuật |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trịnh Thị Thùy Linh | CNC 5.4 | |||||||||||||||
2850-86-354 Principles of fabrication Nguyên lư chế tạo |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Văn Nam | Xưởng Chế tạo | |||||||||||||||
A201 Machine Technology and Maintenance Procedures Kỹ thuật thiết bị và qui tŕnh bảo tŕ |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Vũ Văn Cao | X. Lắp máy | |||||||||||||||
A202 Machine Technology and Maintenance Procedures Practical Assignments Thực hành Kỹ thuật thiết bị và qui tŕnh bảo tŕ |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 13h00 - 17h00 | 4 | Vũ Văn Cao | X. Lắp máy | |||||||||||||||
2850-86-316 Pattern development for fabrication Khai triển dưỡng chế tạo |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | Xưởng Chế tạo | |||||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Thầy Khoa | Xưởng W1.2 | |||||||||||||||
General English 2,3 Tiếng anh giao tiếp 2,3 |
180 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Lê Thị Khánh Ḥa | Lab 3, Khu B | |||||||||||||||
11 | Chế Tạo quốc tế K04 | 16 | 2850-86-301 Engineering health and safety Kỹ thuật an toàn |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trịnh Thị Thùy Linh | CNC 5.4 | ||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 13h00 - 17h00 | 4 | Thầy Khoa | Xưởng W1.2 | |||||||||||||||
2850-86-302 Engineering principles Nguyên lư kỹ thuật |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trịnh Thị Thùy Linh | CNC 5.4 | |||||||||||||||
2850-86-354 Principles of fabrication Nguyên lư chế tạo |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Văn Nam | Xưởng Chế tạo | |||||||||||||||
A201 Machine Technology and Maintenance Procedures Kỹ thuật thiết bị và qui tŕnh bảo tŕ |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Vũ Văn Cao | X. Lắp máy | |||||||||||||||
A202 Machine Technology and Maintenance Procedures Practical Assignments Thực hành Kỹ thuật thiết bị và qui tŕnh bảo tŕ |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 13h00 - 17h00 | 4 | Vũ Văn Cao | X. Lắp máy | |||||||||||||||
2850-86-316 Pattern development for fabrication Khai triển dưỡng chế tạo |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Trần Văn Nam | Xưởng Chế tạo | |||||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Thầy Khoa | Xưởng W1.2 | |||||||||||||||
General English 2,3 Tiếng anh giao tiếp 2,3 |
180 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 13h00 - 17h00 | 4 | Lê Thị Khánh Ḥa | Lab 3, Khu B | |||||||||||||||
12 | Chế Tạo CNC 1 QT Đồng Nai K02 | 18 | 9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | CNC5.3 | ||||||||||||
A602 Basic CNC turning Technology Công nghệ tiện CNC cơ bản |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | X, Tiện CNC | |||||||||||||||
A601 Measurement and testing technique for mechanical product Kỹ thuật đo lường, kiểm tra sản phẩm cơ khí |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Thị Vân | Pḥng đo CNC | |||||||||||||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | CNC5.3 | |||||||||||||||
A602 Basic CNC turning Technology Công nghệ tiện CNC cơ bản |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | X, Tiện CNC | |||||||||||||||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 4.8.2016 | 4.12.2016 | 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC5.3 | |||||||||||||||
A603 Basic CNC milling Technology Công nghệ phay CNC cơ bản |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lê Tuyên Giáo | X. Phay CNC 2 | |||||||||||||||
A603 Basic CNC milling Technology Công nghệ phay CNC cơ bản |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 7 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lê Tuyên Giáo | X. Phay CNC 2 | |||||||||||||||
13 | Chế Tạo CNC 2 QT Đồng Nai K02 | 17 | 9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | CNC5.3 | ||||||||||||
A602 Basic CNC turning Technology Công nghệ tiện CNC cơ bản |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | X, Tiện CNC | |||||||||||||||
A603 Basic CNC milling Technology Công nghệ phay CNC cơ bản |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | X. Phay CNC 1 | |||||||||||||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Nguyên lư điện ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí |
120 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phạm Thị Hằng | CNC5.3 | |||||||||||||||
9209-01-401 Engineering mathematics (Toán kỹ thuật) |
60 | 4.8.2016 | 4.12.2016 | 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Đào Thị Huyền | CNC5.3 | |||||||||||||||
A603 Basic CNC milling Technology Công nghệ phay CNC cơ bản |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Nguyễn Xuân Huy | X. Phay CNC 1 | |||||||||||||||
A602 Basic CNC turning Technology Công nghệ tiện CNC cơ bản |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 13h00 - 17h00 | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | X, Tiện CNC | |||||||||||||||
A601 Measurement and testing technique for mechanical product Kỹ thuật đo lường, kiểm tra sản phẩm cơ khí |
60 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 7 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Thị Vân | Pḥng đo CNC | |||||||||||||||
14 | Chế Tạo CNC QT Đồng Nai K03 | 33 | 2850-89-357 Principles of mechanical manufacturing engineering Nguyên lư kỹ thuật chế tạo chi tiết cơ khí |
180 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lưu Quốc Tuấn | X. Chế tạo | ||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Đàm Quang Thịnh | Xưởng W3.1 | |||||||||||||||
General English 2,3 Tiếng anh giao tiếp 2,3 |
180 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Phạm Văn Kiên | P. LT1 | |||||||||||||||
2850-89-323 Machining materials by turning Kỹ thuật tiện |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 4 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lưu Quốc Tuấn | X. Chế tạo | |||||||||||||||
2850-89-323 Machining materials by turning Kỹ thuật tiện |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lưu Quốc Tuấn | X. Chế tạo | |||||||||||||||
2850-89-324 Machining materials by milling Kỹ thuật phay |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 5 | 13h00 - 17h00 | 4 | Lưu Quốc Tuấn | X. Chế tạo | |||||||||||||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực hành |
90 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 7h30 - 11h30 | 4 | Đàm Quang Thịnh | Xưởng W3.1 | |||||||||||||||
2850-89-324 Machining materials by milling Kỹ thuật phay |
80 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | 6 | 13h00 - 17h00 | 4 | Lưu Quốc Tuấn | X. Chế tạo | |||||||||||||||
Đồng Nai, Ngày 01 tháng 08 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | P. HIỆU TRƯỞNG | TP. ĐÀO TẠO | KHOA CƠ KHÍ | ||||||||||||||||||||
Ths. Nguyễn Khánh Cường | Ths. Lê Quang Trung | Ths. Đỗ Lê Hoàng | Ths. Nguyễn Anh Dũng | ||||||||||||||||||||