|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | KHOA: HÀN | |||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ II- NĂM HỌC: 2015 - 2016 | |||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | |||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Tên môn | Số tiết | Ngày Bắt đầu | Ngày kết thúc | Thứ | Thời gian học | Số tiết học/buổi | Giáo Viên giảng dạy | Pḥng Học | |
QT K02+ĐN K01 | 11 | 9209-11-513 Advanced engineering mathematics Toán kỹ thuật nâng cao |
90 | 4.8.2016 | 21.01.2017 | Thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Hồ Thị Ngọc Anh | CNC4.1 | ||
9209-11-503 Engineering project Đồ Án Kỹ Thuật |
60 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Tô Thanh Tuần | C 102 | ||||
9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | Thứ 2 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | CNC4.1 | ||||
A 306 6G(TIG+SMAW) position pipe hightech welding Hàn Ống Công Nghệ Cao 6G (TIG+SMAW) |
150 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Trần Văn Khoa | Xưởng W1.1 | ||||
9209-11-517 Properties of materials for engineering applications Vật liệu ứng dụng kỹ thuật |
90 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | Thứ 3 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Phước B́nh | CNC4.1 | ||||
9209-11-519 Modelling engineering designs Mô h́nh hóa thiết kế kỹ thuật |
45 | 4.8.2016 | 05.11.2016 | Thứ 3 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Quang Huy | CAD 1 - CNC | ||||
9209-11-515 Applied Thermodynamics Nhiệt động học ứng dụng |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Lê Tuyên Giáo | CNC4.1 | ||||
A 306 6G(TIG+SMAW) position pipe hightech welding Hàn Ống Công Nghệ Cao 6G (TIG+SMAW) |
150 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | Thứ 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Trần Văn Khoa | Xưởng W1.1 | ||||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | Thứ 4 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Tuyên Giáo | CNC4.1 | ||||
9209-01-405 Engineering planning and scheduling Lịch Tŕnh Và Kế Hoạch Kỹ Thuật |
60 | 4.8.2016 | 30.10.2016 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Anh Dũng | C 102 | ||||
A 305 Welding procedure specification Quy Tŕnh Hàn |
45 | 4.8.2016 | 20.11.2016 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Tô Thanh Tuần | C 102 | ||||
9209-11-518 Dynamics of machine systems Động lực học hệ thống máy |
75 | 21.11.2016 | 21.1.2017 | Thứ 5 | 13h00 - 16h15 | 4 | Lê Tuyên Giáo | CNC4.1 | ||||
9209-01-418 Maintenance of engineering systems and equipment Bảo tŕ hệ thống kỹ thuật và thiết bị |
60 | 4.8.2016 | 15.10.2016 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Kiều Tấn Thới | CNC4.1 | ||||
9209-11-514 Analysis of the mechanics of fluids Phân tích cơ học lưu chất |
75 | 4.8.2016 | 21.1.2017 | Thứ 6 | 13h00 - 16h15 | 4 | Nguyễn Hồng Tiến | CNC4.1 | ||||
9209-11-503 Engineering project Đồ Án Kỹ Thuật |
20 | 21.11.2016 | 30.12.2016 | Thứ 7 | 7h30 - 10h45 | 4 | Tô Thanh Tuần | ATF2 | ||||
QT K03 + ĐN K02 | 39 | A 306 6G(TIG+SMAW) position pipe hightech welding Hàn Ống Công Nghệ Cao 6G (TIG+SMAW) |
100 | 4/8/2016 | 6/11/2016 | Thứ 2 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lê Thanh B́nh, Hoàng Ngọc Doan | ATF1, W3.1 | ||
A 304 SAW process Hàn hồ quang dưới lớp thuốc |
30 | 07-011-2016 | 4/12/2016 | Thứ 2 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lê Thanh B́nh, Hoàng Ngọc Doan | ATF1, W3.1 | ||||
A 308 Welding pipe Alloy Steel (PWHT follow ASME IX code) Hàn ống thép hợp kim |
30 | 5/12/2016 | 31/12/2016 | Thứ 2 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lê Thanh B́nh, Hoàng Ngọc Doan | ATF1, W3.1 | ||||
2850 - 302 Engineering principles Nguyên lư kỹ thuật |
80 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | thứ 2 | 13h - 16h15 | 4 | Nguyễn Văn trung | B 101 | ||||
A 306 6G(TIG+SMAW) position pipe hightech welding Hàn Ống Công Nghệ Cao 6G (TIG+SMAW) |
100 | 4/8/2016 | 06-011-2016 | Thứ 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lê Thanh B́nh, Hoàng Ngọc Doan | ATF1, W3.1 | ||||
A 304 SAW process Hàn hồ quang dưới lớp thuốc |
30 | 07-011-2016 | 4/12/2016 | Thứ 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lê Thanh B́nh, Hoàng Ngọc Doan | ATF1, W3.1 | ||||
A 308 Welding pipe Alloy Steel (PWHT follow ASME IX code) Hàn ống thép hợp kim |
30 | 5/12/2016 | 31/12/2016 | Thứ 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Lê Thanh B́nh, Hoàng Ngọc Doan | ATF1, W3.1 | ||||
9209-01-405 Engineering planning and scheduling Lịch Tŕnh Và Kế Hoạch Kỹ Thuật |
60 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 3 | 13h - 16h15 | 4 | Nguyễn Anh Dũng | B 101 | ||||
9209-01-438 Quality assurance and testing of welded joints Quản lư và kiểm tra chất lượng mối hàn |
45 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | Tô Thanh Tuần | B 101 | ||||
9209-01-419 Engineering Design Thiết kế kỹ thuật |
60 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 4 | 13h - 16h15 | 4 | Nguyễn Quang Huy | B 101 | ||||
A 311 Welding technology English Tiếng Anh chuyên ngành Hàn |
120 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | KNN | B 101 | ||||
9209-01-428 Electrical principles for mechanical engineering Kỹ thuật điện ứng dụng trong cơ khí |
120 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 5 | 13h - 16h15 | 4 | T. Phước | B 101 | ||||
9209-01-436 Metal fabrication technology Công nghệ gia công kim loại |
20 | 4/8/2016 | 11/9/2016 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Vũ Hải Linh | B 101 | ||||
A 306 6G(TIG+SMAW) position pipe hightech welding Hàn Ống Công Nghệ Cao 6G (TIG+SMAW) |
50 | 12/9/2016 | 20/11/2016 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Vũ Hải Linh | B 101 | ||||
A 304 SAW process Hàn hồ quang dưới lớp thuốc |
15 | 21/11/2016 | 18/12/2016 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Vũ Hải Linh | B 101 | ||||
A 308 Welding pipe Alloy Steel (PWHT follow ASME IX code) Hàn ống thép hợp kim |
15 | 19/12/2016 | 14/1/2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Vũ Hải Linh | B 101 | ||||
2850 - 338 Flux-cored arc welding Hàn hồ quang dây lơi thuốc |
20 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 6 | 13h - 16h15 | 4 | Dương Công Cường | B 101 | ||||
9209-01-437 Welding technology and practice Công nghệ hàn và thực nghiệm |
90 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 6 | 13h - 16h15 | 4 | Dương Công Cường | B 101 | ||||
QT K04 +ĐN K03 | 13 | V 014 International Standard Organization (ISO) Hệ thống quản lư chất lượng (ISO) |
30 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | thứ 2 | 7h30 - 10h45 | 4 | Phan Huy Cường | ATF2 | ||
V 013 Strength of material Sức bền vật liệu |
30 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | thứ 2 | 13h - 16h15 | 4 | Vũ Hải Linh | ATF2 | ||||
9209-01-436 Metal fabrication technology Công nghệ gia công kim loại |
75 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | thứ 2 | 13h - 16h15 | 4 | Vũ Hải Linh | ATF2 | ||||
A 305 Welding procedure specification Quy Tŕnh Hàn |
45 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 3 | 7h30 - 11h30 | 4 | Tô Thanh Tuần | ATF2 | ||||
9209-01-430 Engineering fluid mechanics and thermodynamics Cơ lưu chất và nhiệt động học kỹ thuật |
45 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 3 | 13h - 16h15 | 4 | Phan Thị Anh Tú | ATF2 | ||||
A 312 General English 2 Tiếng anh giao tiếp 2 |
90 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 4 | 7h30 - 10h45 | 4 | KNN | ATF2 | ||||
A 302 (TH) Basic MIG/MAG process (1F, 2F, 3F, 4F). Hàn MIG/MAG cơ bản (1F, 2F, 3F, 4F). |
30 | 4/8/2016 | 4/9/2016 | Thứ 4 | 13h - 16h15 | 4 | Đàm Quang Thịnh | Xưởng W3.1 | ||||
A 303 (TH) Advanced MIG/MAG process (1G, 2G, 3G) Hàn MIG/MAG nâng cao (1G, 2G, 3G) |
60 | 5/9/2016 | 30/10/2016 | Thứ 4 | 13h - 16h15 | 4 | Đàm Quang Thịnh | Xưởng W3.1 | ||||
2850-312
(TH) TIG welding of materials Hàn TIG |
50 | 31/10/2016 | 18/12/2016 | Thứ 4 | 13h - 16h15 | 4 | Đàm Quang Thịnh | Xưởng W3.1 | ||||
2850-338
(TH) Flux-cored arc welding Hàn hồ quang dây lơi thuốc |
50 | 19/12/2016 | 14/1/2017 | Thứ 4 | 13h - 16h15 | 4 | Đàm Quang Thịnh | Xưởng W3.1 | ||||
A 302 (LT) Basic MIG/MAG process (1F, 2F, 3F, 4F). Hàn MIG/MAG cơ bản (1F, 2F, 3F, 4F). |
15 | 4/8/2016 | 4/9/2016 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Dương Công Cường | ATF2 | ||||
A 303 (LT) Advanced MIG/MAG process (1G, 2G, 3G) Hàn MIG/MAG nâng cao (1G, 2G, 3G) |
30 | 5/9/2016 | 23/10/2016 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Dương Công Cường | ATF2 | ||||
2850-312
(LT) TIG welding of materials Hàn TIG |
30 | 24/10/2016 | 11/12/2016 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Dương Công Cường | ATF2 | ||||
2850-338
(LT) Flux-cored arc welding Hàn hồ quang dây lơi thuốc |
30 | 12/12/2016 | 14/1/2017 | Thứ 5 | 7h30 - 10h45 | 4 | Dương Công Cường | ATF2 | ||||
A 302 (TH) Basic MIG/MAG process (1F, 2F, 3F, 4F). Hàn MIG/MAG cơ bản (1F, 2F, 3F, 4F). |
30 | 4/8/2016 | 4/9/2016 | Thứ 5 | 13h - 16h15 | 4 | Đàm Quang Thịnh | Xưởng W3.1 | ||||
A 303 (TH) Advanced MIG/MAG process (1G, 2G, 3G) Hàn MIG/MAG nâng cao (1G, 2G, 3G) |
60 | 5/9/2016 | 30/10/2016 | Thứ 5 | 13h - 16h15 | 4 | Đàm Quang Thịnh | Xưởng W3.1 | ||||
2850-312
(TH) TIG welding of materials Hàn TIG |
50 | 31/10/2016 | 18/12/2016 | Thứ 5 | 13h - 16h15 | 4 | Đàm Quang Thịnh | Xưởng W3.1 | ||||
2850-338
(TH) Flux-cored arc welding Hàn hồ quang dây lơi thuốc |
50 | 19/12/2016 | 14/1/2017 | Thứ 5 | 13h - 16h15 | 4 | Đàm Quang Thịnh | Xưởng W3.1 | ||||
2850 - 302 Engineering principles Nguyên lư kỹ thuật |
80 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 6 | 7h30 - 10h45 | 4 | Nguyễn Văn Trung | ATF2 | ||||
9209-01-407 Computer Aided Design for Manufacture Thiết kế chi tiết cho sản xuất |
60 | 4/8/2016 | 1/1/2017 | Thứ 6 | 13h - 16h15 | 4 | Nguyễn Quang Huy | ATF2 | ||||
KT. HIỆU TRƯỞNG | PH̉NG ĐÀO TẠO | NGƯỜI LẬP | ||||||||||
P. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||
Ths. Lê Quang Trung | Ths. Đỗ Lê Hoàng | Nguyễn VănTrung | ||||||||||