|
BỘ XÂY DỰNG | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 | KHOA: ĐIỆN - ĐIỀU KHIỂN | |||||||||||||
PH̉NG ĐÀO TẠO | HỌC KỲ I - NĂM HỌC: 2016 - 2017 | |||||||||||||
HỆ: CAO ĐẲNG QUỐC TẾ NÂNG CAO | ||||||||||||||
(Áp dụng từ 04.08.2016 đến 14.01.2017) | ||||||||||||||
LỚP | LỊCH HỌC | Ghi chú | ||||||||||||
STT | Lớp | Sỉ số | Mã MH | Tên môn | Số tiết | Ngày Bắt đầu | Ngày kết thúc | Thứ | Thời gian học | Giáo Viên giảng dạy | Pḥng Học | |||
1 | ĐTCN1
QTĐN K01 GVCN: Trương Thanh Inh |
19 | 9209-401 | Engineering Mathematics | 60 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S2 | 7H30- 10H45 | C. HUYỀN | B206 | Ôn thi | ||
9209-402 | Principles of electrical and electronic engineering | 70 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S3 | 7H30- 10H45 | C. HIÊN | B206 | Ôn thi | |||||
9209-501 | Advanced mathematics for E&E Engineering | 85 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | C. HUYỀN | B206 | Ôn thi | |||||
9209-502 | E&E engineering principles | 95 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S6 | 7H30- 10H45 | T.HỌC | B206 | Ôn thi | |||||
9209-505 | Instrumentation and control systems | 89 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C4 | 13H00-17H00 | T. ĐỨC | B206 | Ôn thi | |||||
9209-507 | Digital Design | 60 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C5 | 13H00-17H00 | T. ĐẠT | B206 | Ôn thi | |||||
9209-510 | Analogue design | 165 | 04.08.2016 | 03.09.2016 | S5 C5 |
7H30- 10H45 13H00-17H00 |
T. VIỆT | B206 | Ôn thi | |||||
9209-512 | Business management | 75 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C2 C3 |
13H00-17H00 | C. HÀ | B206 | ||||||
Project 1,2 Final project | 360 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C6 | 13H00-17H00 | T.KHANH T.INH |
WE-P-2 | |||||||
Sinh hoạt lớp | C6 | 14H30 | WE-P-2 | |||||||||||
2 | ĐTCN2
QTĐN K01 GVCN: Nguyển Thành Đạt |
20 | 9209-401 | Engineering Mathematics | 60 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S2 | 7H30- 10H45 | C. HUYỀN | B206 | Ôn thi | ||
9209-402 | Principles of electrical and electronic engineering | 70 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S3 | 7H30- 10H45 | C. HIÊN | B206 | Ôn thi | |||||
9209-501 | Advanced mathematics for E&E Engineering | 85 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | C. HUYỀN | B206 | Ôn thi | |||||
9209-502 | E&E engineering principles | 95 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S6 | 7H30- 10H45 | T.HỌC | B206 | Ôn thi | |||||
9209-505 | Instrumentation and control systems | 89 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C4 | 13H00-17H00 | T. ĐỨC | B206 | Ôn thi | |||||
9209-507 | Digital Design | 60 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C5 | 13H00-17H00 | T. ĐẠT | B206 | Ôn thi | |||||
9209-510 | Analogue design | 165 | 04.08.2016 | 03.09.2016 | S5 C5 |
7H30- 10H45 13H00-17H00 |
T. VIỆT | B206 | Ôn thi | |||||
9209-512 | Business management | 75 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C2 C3 |
13H00-17H00 | C. HÀ | B206 | ||||||
Project 1,2 Final project | 360 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C6 | 13H00-17H00 | T.KHANH T.INH |
WE-P-2 | |||||||
Sinh hoạt lớp | C6 | 14H30 | WE-P-2 | |||||||||||
3 | ĐTCN1
QTĐN K02 GVCN: Nguyễn Hùng Khánh |
19 | 2850-328 | Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C2 | 13H00-17H00 | T. KIỆT | WE-2b-1 | |||
9209-02-417 | Hệ thống vi xử lư cơ bản | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | S2 | 7H30- 10H45 | T.H. KHÁNH | LE-2-1 | ||||||
2850-330 | Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S3 | 7H30- 10H45 | T.M. VƯƠNG | WE-2a-1 | ||||||
2850-333 | NLHT rô bốt& ĐKTĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C4 | 13H00-17H00 | C. LƯ | A202 | ||||||
9209-02-502 | Nguyên lư kt điện điện tử | 95 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S4 | 7H30- 10H45 | T. HỌC | A201 | ||||||
9209-02-505 | Thiết bị và hệ thống điều khiển | 89 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C3 | 13H00-17H00 | C. HÂN | LE-1-1 | ||||||
9209-02-506 | Hệ thống thông tin điện tử | 75 | 03.09.2016 | 17.12.2016 | S5 | 7H30- 10H45 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A101 | Điện tử công suất | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S6 | 7H30- 10H45 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A103 | Hệ thống cơ điện tử | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | C5 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
9950-A104 | PLC nâng cao | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C6 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
Sinh hoạt lớp | S2 | 9h | LE-2-1 | |||||||||||
4 | ĐTCN2
QTĐN K02 GVCN: Nguyễn Hùng Khánh |
18 | 2850-328 | Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S6 | 7H30- 10H45 | T. KIỆT | WE-2b-1 | |||
9209-02-417 | Hệ thống vi xử lư cơ bản | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | C2 | 13H00-17H00 | T.H. KHÁNH | LE-2-1 | ||||||
2850-330 | Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C3 | 13H00-17H00 | T.M. VƯƠNG | WE-2a-1 | ||||||
2850-333 | NLHT rô bốt& ĐKTĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | C. LƯ | A202 | ||||||
9209-02-502 | Nguyên lư kt điện điện tử | 95 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C4 | 13H00-17H00 | T. HỌC | A201 | ||||||
9209-02-505 | Thiết bị và hệ thống điều khiển | 89 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S3 | 7H30- 10H45 | C. HÂN | LE-1-1 | ||||||
9209-02-506 | Hệ thống thông tin điện tử | 75 | 03.09.2016 | 17.12.2016 | C5 | 13H00-17H00 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A101 | Điện tử công suất | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C6 | 13H00-17H00 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A103 | Hệ thống cơ điện tử | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | S5 | 7H30- 10H45 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
9950-A104 | PLC nâng cao | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S2 | 7H30- 10H45 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
Sinh hoạt lớp | C2 | 14h30 | LE-2-1 | |||||||||||
5 | ĐTCN
3 QTĐN K02 GVCN: Nguyễn Hùng Khánh |
14 | 2850-328 | Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S6 | 7H30- 10H45 | T. KIỆT | WE-2b-1 | |||
9209-02-417 | Hệ thống vi xử lư cơ bản | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | C2 | 13H00-17H00 | T.H. KHÁNH | LE-2-1 | ||||||
2850-330 | Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C3 | 13H00-17H00 | T.M. VƯƠNG | WE-2a-1 | ||||||
2850-333 | NLHT rô bốt& ĐKTĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | C. LƯ | A202 | ||||||
9209-02-502 | Nguyên lư kt điện điện tử | 95 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C4 | 13H00-17H00 | T. HỌC | A201 | ||||||
9209-02-505 | Thiết bị và hệ thống điều khiển | 89 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S3 | 7H30- 10H45 | C. HÂN | LE-1-1 | ||||||
9209-02-506 | Hệ thống thông tin điện tử | 75 | 03.09.2016 | 17.12.2016 | C5 | 13H00-17H00 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A101 | Điện tử công suất | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C6 | 13H00-17H00 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A103 | Hệ thống cơ điện tử | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | S5 | 7H30- 10H45 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
9950-A104 | PLC nâng cao | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S2 | 7H30- 10H45 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
Sinh hoạt lớp | C2 | 14h30 | LE-2-1 | |||||||||||
6 | ĐTCN1
QTĐN K03 GVCN: NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
20 | 9209-02-405 | Kỹ thuật lập kế hoạch và tiến độ | 50 | 04.08.2016 | 29.10.2016 | S6 | 7H30- 10H45 | T. H̉A | ||||
2850-301 | Kỹ thuật an toàn | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S5 | 7H30- 10H45 | T.N. KHÁNH | WE-2d | ||||||
2850-302 | Nguyên lư kỹ thuật | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | C. HÂN | LE-1-1 | ||||||
2850-328 | Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S3 | 7H30- 10H45 | T. KIỆT | WE-2b-1 | ||||||
2850-330 | Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C4 | 13H00-17H00 | T.M. VƯƠNG | WE-2a-1 | ||||||
9209-02-407 | Thiết kế bằng máy tính để chế tạo | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | C5 | 13H00-17H00 | T. HỌC | A201 | ||||||
2850-358 | Nguyên lư kỹ thuật điện điện tử 1 | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C6 | 13H00-17H00 | C. HIÊN | WE-1-2 | ||||||
V014 | Anh Văn 2 | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C3 | 13H00-17H00 | T. KIÊN | |||||||
9950-A101 | Điện tử công suất | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S2 | 7H30- 10H45 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A103 | Hệ thống cơ điện tử | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | C2 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
9209-02-411 | Dịch vụ và lắp đặt điện | 45 | 14.11.2016 | 14.01.2017 | C2 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
Sinh hoạt lớp | S2 | 9h | WE-2b-2 | |||||||||||
7 | ĐTCN2
QTĐN K03 GVCN: LÊ NGỌC KHÁNH |
20 | 9209-02-405 | Kỹ thuật lập kế hoạch và tiến độ | 50 | 04.08.2016 | 29.10.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | T. H̉A | ||||
2850-301 | Kỹ thuật an toàn | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C5 | 13H00-17H00 | T.N. KHÁNH | WE-2d | ||||||
2850-302 | Nguyên lư kỹ thuật | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C4 | 13H00-17H00 | C. HÂN | LE-1-1 | ||||||
2850-328 | Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S2 | 7H30- 10H45 | T. KIỆT | WE-2b-1 | ||||||
2850-330 | Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C2 | 13H00-17H00 | T.M. VƯƠNG | WE-2a-1 | ||||||
9209-02-407 | Thiết kế bằng máy tính để chế tạo | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | C6 | 13H00-17H00 | T. HỌC | A201 | ||||||
2850-358 | Nguyên lư kỹ thuật điện điện tử 1 | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S5 | 7H30- 10H45 | C. HIÊN | WE-1-2 | ||||||
V014 | Anh Văn 2 | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S6 | 7H30- 10H45 | C. H̉A | |||||||
9950-A101 | Điện tử công suất | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C3 | 13H00-17H00 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A103 | Hệ thống cơ điện tử | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | S3 | 7H30- 10H45 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
9209-02-411 | Dịch vụ và lắp đặt điện | 45 | 14.11.2016 | 14.01.2017 | S3 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
Sinh hoạt lớp | S2 | 9h | WE-2b-1 | |||||||||||
8 | DCN
QTĐN K03 GVCN: LÊ MINH VƯƠNG |
18 | 9209-02-405 | Kỹ thuật lập kế hoạch và tiến độ | 50 | 04.08.2016 | 29.10.2016 | C6 | 13H00-17H00 | T. H̉A | ||||
2850-301 | Kỹ thuật an toàn | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S2 | 7H30- 10H45 | T.N. KHÁNH | WE-2d | ||||||
2850-302 | Nguyên lư kỹ thuật | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S5 | 7H30- 10H45 | C. HÂN | LE-1-1 | ||||||
2850-328 | Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C4 | 13H00-17H00 | T. KIỆT | WE-2b-1 | ||||||
2850-330 | Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C5 | 13H00-17H00 | T.M. VƯƠNG | WE-2a-1 | ||||||
9209-02-407 | Thiết kế bằng máy tính để chế tạo | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | C2 | 13H00-17H00 | T. HỌC | A201 | ||||||
2850-358 | Nguyên lư kỹ thuật điện điện tử 1 | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S6 | 7H30- 10H45 | C. HIÊN | WE-1-2 | ||||||
V014 | Anh Văn 2 | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C3 | 13H00-17H00 | T. KIÊN | |||||||
9950-A101 | Điện tử công suất | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S3 | 7H30- 10H45 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A103 | Hệ thống cơ điện tử | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
9209-02-411 | Dịch vụ và lắp đặt điện | 45 | 14.11.2016 | 14.01.2017 | S4 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
Sinh hoạt lớp | S2 | 9h | WE-2d | |||||||||||
9 | KTLDĐ
& TDH QTDN K03 GVCN: BÙI NHƯ VIỆT |
5 | 9209-02-405 | Kỹ thuật lập kế hoạch và tiến độ | 50 | 04.08.2016 | 29.10.2016 | C3 | 13H00-17H00 | T. H̉A | ||||
2850-301 | Kỹ thuật an toàn | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S3 | 7H30- 10H45 | T.N. KHÁNH | WE-2d | ||||||
2850-302 | Nguyên lư kỹ thuật | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C5 | 13H00-17H00 | C. HÂN | LE-1-1 | ||||||
2850-328 | Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S5 | 7H30- 10H45 | T. KIỆT | WE-2b-1 | ||||||
2850-330 | Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C6 | 13H00-17H00 | T.M. VƯƠNG | WE-2a-1 | ||||||
9209-02-407 | Thiết kế bằng máy tính để chế tạo | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | S2 | 7H30- 10H45 | T. HỌC | A201 | ||||||
2850-358 | Nguyên lư kỹ thuật điện điện tử 1 | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | C. HIÊN | WE-1-2 | ||||||
V014 | Anh Văn 2 | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S6 | 7H30- 10H45 | C. H̉A | |||||||
9950-A101 | Điện tử công suất | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C2 | 13H00-17H00 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A103 | Hệ thống cơ điện tử | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | C4 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
9209-02-411 | Dịch vụ và lắp đặt điện | 45 | 14.11.2016 | 14.01.2017 | C4 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
Sinh hoạt lớp | S2 | 9h | B206 | |||||||||||
1 | ĐTCN
QT K02 GVCN: Trương Thanh Inh |
8 | 9209-401 | Engineering Mathematics | 60 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S2 | 7H30- 10H45 | C. HUYỀN | B206 | Ôn thi | ||
9209-402 | Principles of electrical and electronic engineering | 70 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S3 | 7H30- 10H45 | C. HIÊN | B206 | Ôn thi | |||||
9209-501 | Advanced mathematics for E&E Engineering | 85 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | C. HUYỀN | B206 | Ôn thi | |||||
9209-502 | E&E engineering principles | 95 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | S6 | 7H30- 10H45 | T.HỌC | B206 | Ôn thi | |||||
9209-505 | Instrumentation and control systems | 89 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C4 | 13H00-17H00 | T. ĐỨC | B206 | Ôn thi | |||||
9209-507 | Digital Design | 60 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C5 | 13H00-17H00 | T. ĐẠT | B206 | Ôn thi | |||||
9209-510 | Analogue design | 165 | 04.08.2016 | 03.09.2016 | S5 C5 |
7H30- 10H45 13H00-17H00 |
T. VIỆT | B206 | Ôn thi | |||||
9209-512 | Business management | 75 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C2 C3 |
13H00-17H00 | C. HÀ | B206 | ||||||
Project 1,2 Final project | 360 | 04.08.2016 | 30.10.2016 | C6 | 13H00-17H00 | T.KHANH T.INH |
WE-P-2 | |||||||
Sinh hoạt lớp | C6 | 14H30 | WE-P-2 | |||||||||||
2 | ĐTCN1
QT K03 GVCN: Trương Thanh Inh |
13+13 | 2850-328 | Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C6 | 13H00-17H00 | T. KIỆT | WE-2b-1 | |||
9209-02-417 | Hệ thống vi xử lư cơ bản | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | S3 | 7H30- 10H45 | T.H. KHÁNH | LE-2-1 | ||||||
2850-330 | Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S2 | 7H30- 10H45 | T.M. VƯƠNG | WE-2a-1 | ||||||
2850-333 | NLHT rô bốt& ĐKTĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C5 | 13H00-17H00 | C. LƯ | A202 | ||||||
9209-02-502 | Nguyên lư kt điện điện tử | 95 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S5 | 7H30- 10H45 | T. HỌC | A201 | ||||||
9209-02-505 | Thiết bị và hệ thống điều khiển | 89 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C2 | 13H00-17H00 | C. HÂN | LE-1-1 | ||||||
9209-02-506 | Hệ thống thông tin điện tử | 75 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A101 | Điện tử công suất | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C4 | 13H00-17H00 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A103 | Hệ thống cơ điện tử | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | S6 | 7H30- 10H45 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
9950-A104 | PLC nâng cao | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C3 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
Sinh hoạt lớp | S2 | 9h | WE-2a-1 | |||||||||||
3 | ĐTCN2
QT K03 GVCN: Trương Thanh Inh |
13 | 2850-328 | Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C6 | 13H00-17H00 | T. KIỆT | WE-2b-1 | |||
9209-02-417 | Hệ thống vi xử lư cơ bản | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | S3 | 7H30- 10H45 | T.H. KHÁNH | LE-2-1 | ||||||
2850-330 | Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S2 | 7H30- 10H45 | T.M. VƯƠNG | WE-2a-1 | ||||||
2850-333 | NLHT rô bốt& ĐKTĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C5 | 13H00-17H00 | C. LƯ | A202 | ||||||
9209-02-502 | Nguyên lư kt điện điện tử | 95 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S5 | 7H30- 10H45 | T. HỌC | A201 | ||||||
9209-02-505 | Thiết bị và hệ thống điều khiển | 89 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C2 | 13H00-17H00 | C. HÂN | LE-1-1 | ||||||
9209-02-506 | Hệ thống thông tin điện tử | 75 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A101 | Điện tử công suất | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C4 | 13H00-17H00 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A103 | Hệ thống cơ điện tử | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | S6 | 7H30- 10H45 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
9950-A104 | PLC nâng cao | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C3 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
Sinh hoạt lớp | S2 | 9h | WE-2a-1 | |||||||||||
4 | ĐTCN
QT K04 GVCN: BÙI NHƯ VIỆT |
23 | 9209-02-405 | Kỹ thuật lập kế hoạch và tiến độ | 50 | 04.08.2016 | 29.10.2016 | C3 | 13H00-17H00 | T. H̉A | ||||
2850-301 | Kỹ thuật an toàn | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S3 | 7H30- 10H45 | T.N. KHÁNH | WE-2d | ||||||
2850-302 | Nguyên lư kỹ thuật | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C5 | 13H00-17H00 | C. HÂN | LE-1-1 | ||||||
2850-328 | Bảo tŕ HTĐ&TBĐ | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S5 | 7H30- 10H45 | T. KIỆT | WE-2b-1 | ||||||
2850-330 | Tổ chức& qlkt vận hành | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | C6 | 13H00-17H00 | T.M. VƯƠNG | WE-2a-1 | ||||||
9209-02-407 | Thiết kế bằng máy tính để chế tạo | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | S2 | 7H30- 10H45 | T. HỌC | A201 | ||||||
2850-358 | Nguyên lư kỹ thuật điện điện tử 1 | 80 | 04.08.2016 | 17.12.2016 | S4 | 7H30- 10H45 | C. HIÊN | WE-1-2 | ||||||
V014 | Anh Văn 2 | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | S6 | 7H30- 10H45 | C. H̉A | |||||||
9950-A101 | Điện tử công suất | 90 | 04.08.2016 | 14.01.2017 | C2 | 13H00-17H00 | T. VIỆT | WE-2b-2 | ||||||
9950-A103 | Hệ thống cơ điện tử | 60 | 04.08.2016 | 12.11.2016 | C4 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
9209-02-411 | Dịch vụ và lắp đặt điện | 45 | 14.11.2016 | 14.01.2017 | C4 | 13H00-17H00 | T. INH | LE-2-2 | ||||||
Sinh hoạt lớp | S2 | 9h | B206 | |||||||||||
Đồng Nai, ngày 02 tháng 08 năm 2016 | ||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | P. HIỆU TRƯỞNG ĐÀO TẠO | PH̉NG ĐÀO TẠO | P. KHOA ĐIỆN - ĐIỀU KHIỂN | |||||||||||
Th.S Nguyễn Khánh Cường | ThS. Lê Quang Trung | ThS. Đỗ Lê Hoàng | ThS. Võ Văn Hoàng Long | |||||||||||