|
|
BỘ XÂY
DỰNG |
THỜI KHOÁ
BIỂU |
|
|
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 |
HỆ KỸ
SƯ THỰC HÀNH - K02 |
|
|
PH̉NG ĐÀO
TẠO |
HỌC
KỲ I - NĂM HỌC: 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
(Thực hiện từ ngày 29.08.2016
đến 14.01.2017) |
LỚP |
LỊCH HỌC |
STT |
Lớp |
Sỉ số |
Tên môn học |
Số tiết |
Ngày bắt
đầu |
Kết thúc/ Tạm dừng |
Thứ |
Thời gian học |
Số tiết học/buổi |
Giáo viên giảng dạy |
Pḥng học |
Ghi chú |
1 |
KSTH-K02
- Công nghệ Hàn
GVCN: Phạm Văn Kiên |
10 |
Anh văn 1 |
120 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Vương Thị Quang |
LAB 3-khu B |
|
Anh văn 1 |
120 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Vương Thị Quang |
LAB 3-khu B |
|
Tin học |
75 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Ngô Xuân Đạt |
Tin học A 401 |
|
Giáo dục thể chất |
60 |
29.08.2016 |
17.12.2016 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Phạm Thanh B́nh |
Sân trường - Khu A |
|
Pháp luật |
30 |
31.10.2016 |
31.12.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
Kỹ thuật nguội |
90 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Hoàng Tâm |
WM-HT- Xưởng 6 |
|
Vẽ kỹ thuật |
90 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Phạm Văn Kiên |
P. Lư thuyết - CNC 5.3 / P. Tin hoc Hàn-khu B |
|
Sinh hoạt lớp |
|
29.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
16h15-17h00 |
1 |
Phạm Văn Kiên |
Tin học A 401 |
|
2 |
KSTH-K02
- Kỹ thuật Điện tử công nghiệp
GVCN: Hoàng Văn Duyên |
18 |
Anh văn 1 |
120 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Vương Thị Quang |
LAB 3-khu B |
|
Anh văn 1 |
120 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Vương Thị Quang |
LAB 3-khu B |
|
Tin học |
75 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Ngô Xuân Đạt |
Tin học A 401 |
|
Giáo dục thể chất |
60 |
29.08.2016 |
17.12.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Phạm Thanh B́nh |
Sân trường - Khu A |
|
Pháp luật |
30 |
31.10.2016 |
31.12.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
Kỹ thuật nguội |
90 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Hoàng Tâm |
WM-HT- Xưởng 6 |
|
Vẽ kỹ thuật |
90 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Phạm Văn Kiên |
P. Lư thuyết - CNC 5.3 / P. Tin hoc Điện-khu B |
|
Sinh hoạt lớp |
|
29.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
10h45-11h30 |
1 |
Hoàng Văn Duyên |
WM-HT- Xưởng 6 |
|
3 |
KSTH-K02
- Công nghệ chế tạo Cơ khí 1
GVCN: Phan Thị Anh Tú |
23 |
Anh văn 1 |
120 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Văn Kiên |
LAB 3-khu B |
|
Anh văn 1 |
120 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Văn Kiên |
P. LT1-khu B |
|
Tin học |
75 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Vơ Thị Ngọc Liên |
Tin học Hàn - khu B |
|
Giáo dục thể chất |
60 |
29.08.2016 |
17.12.2016 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Phạm Thanh B́nh |
Sân trường - Khu A |
|
Pháp luật |
30 |
31.10.2016 |
31.12.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
Kỹ thuật nguội |
90 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Hoàng Tâm |
WM-HT- Xưởng 6 |
|
Vẽ kỹ thuật |
90 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Văn Kiên |
P. Lư thuyết - CNC 5.3 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
29.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
16h15-17h00 |
1 |
Phan Thị Anh Tú |
LAB 3-khu B |
|
4 |
KSTH-K02
- Công nghệ chế tạo Cơ khí 2
GVCN: Phạm Văn Kiên |
23 |
Anh văn 1 |
120 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Hằng Nga |
LAB - A103 |
|
Anh văn 1 |
120 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Hằng Nga |
LAB - A103 |
|
Tin học |
75 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Đức Trung |
Tin học Điện - khu B |
|
Giáo dục thể chất |
60 |
29.08.2016 |
17.12.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Phạm Thanh B́nh |
Sân trường - Khu A |
|
Pháp luật |
30 |
31.10.2016 |
31.12.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
Kỹ thuật nguội |
90 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Trần Văn Nam |
WM-HT- Xưởng 6 |
|
Vẽ kỹ thuật |
90 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Phạm Văn Kiên |
P. Lư thuyết - CNC 4.4 / P. Lập tŕnh CNC 3.1 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
29.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
16h15-17h00 |
1 |
Phạm Văn Kiên |
P. Lư thuyết - CNC 4.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Nai, ngày 25 tháng 8 năm
2016 |
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
P. HIỆU TRƯỞNG ĐÀO
TẠO |
TP. ĐÀO TẠO |
NGƯỜI LẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ths. Nguyễn Khánh Cường |
|
Ths. Lê Quang Trung |
Ths. Đỗ Lê Hoàng |
Ths. Nguyễn Ngọc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|