|
|
BỘ XÂY
DỰNG |
THỜI KHOÁ
BIỂU |
|
|
|
|
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 |
HỆ TRUNG
CẤP NGHỀ - K29.3 |
|
|
|
|
PH̉NG ĐÀO
TẠO |
HỌC KỲ
I - NĂM HỌC: 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Thực hiện từ ngày 04.08.2016
đến 14.01.2017) |
|
|
LỚP |
LỊCH HỌC |
|
|
STT |
Lớp |
Sỉ số |
Tên môn học |
Số tiết |
Ngày bắt
đầu |
Kết thúc/
Tạm dừng |
Thứ |
Thời gian học |
Số tiết học/buổi |
Giáo viên giảng dạy |
Pḥng học |
Ghi chú |
|
|
1 |
Hàn
- K29.3
GVCN: Phan Huy Cường |
27 |
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
Sân trường |
|
|
|
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
MĐ 13: Chế Tạo Phôi Hàn
(TH) |
110 |
04.08.2016 |
13.11.2016 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
C. Phương + T Dũng |
W1.2 |
|
|
|
MĐ 14: Gá Lắp Kết Cấu
Hàn (TH) |
45 |
14.11.2016 |
25.12.2016 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
C. Phương + T Dũng |
W1.2 |
|
|
|
MĐ 15: Hàn Hồ Quang Cơ
Bản (TH) |
24 |
26.12.2016 |
14.1.2017 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
C. Phương + T Dũng |
W1.2 |
|
|
|
MĐ 13: Chế Tạo Phôi Hàn
(TH) |
110 |
04.08.2016 |
13.11.2016 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
C. Phương + T Dũng |
W1.2 |
|
|
|
MĐ 14: Gá Lắp Kết Cấu
Hàn (TH) |
45 |
14.11.2016 |
25.12.2016 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
C. Phương + T Dũng |
W1.2 |
|
|
|
MĐ 15: Hàn Hồ Quang Cơ
Bản (TH) |
24 |
26.12.2016 |
14.1.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
C. Phương + T Dũng |
W1.2 |
|
|
|
MĐ 13: Chế Tạo Phôi Hàn
(LT) |
40 |
04.08.2016 |
16.10.2016 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Phan huy Cường |
ATF2 |
|
|
|
MĐ 14: Gá Lắp Kết Cấu
Hàn (LT) |
15 |
17.10.2016 |
13.11.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Phan huy Cường |
ATF2 |
|
|
|
MĐ 15: Hàn Hồ Quang Cơ
Bản (LT) |
36 |
14.11.2016 |
14.1.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Phan huy Cường |
ATF2 |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
10h45-11h30 |
1 |
Phan Huy Cường |
A 402 |
|
|
|
2 |
Điện
CN 1
K29.3
GVCN: Nguyễn Thị Hiên |
33 |
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
Sân trường |
|
|
|
Kỹ thuật nguội |
80 |
03.10.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
Xưởng nguội |
|
|
|
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Cung cấp điện |
60 |
01.11.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Hiên |
WE-1-2 |
GĐ. C |
|
|
Lắp đặt hệ
thống chống sét, tiếp địa |
75 |
04.08.2016 |
18.12.2016 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Phạm Quốc Vương |
A 304 |
|
|
|
Đọc bản vẽ theo
tiêu chuẩn quốc tế |
60 |
04.08.2016 |
30.09.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Quốc Vương |
A 304 |
|
|
|
Trang bị điện 1 |
270 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Quốc Vương |
A 304 |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Nguyễn Thị Hiên |
A 304 |
|
|
|
3 |
Điện
CN 2
K29.3
GVCN: Phạm Quốc Vương |
32 |
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
Sân trường |
|
|
|
Cung cấp điện |
60 |
01.11.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Hiên |
WE-1-2 |
GĐ. C |
|
|
Lắp đặt hệ
thống chống sét, tiếp địa |
75 |
04.08.2016 |
18.12.2016 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Phạm Quốc Vương |
A 304 |
|
|
|
Quản lư chất lượng
ISO |
30 |
04.08.2016 |
30.09.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
B 204 |
|
|
|
Kỹ thuật nguội |
80 |
01.10.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
Xưởng nguội |
|
|
|
Máy điện 1 (phần 2) |
90 |
04.08.2016 |
31.12.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Thục Hân |
LE-1-1 |
GĐ. C |
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Phạm Quốc Vương |
LE-1-1 |
GĐ. C |
|
|
4 |
Điện
CN 3
K29.3
GVCN: Trần Minh Đức |
21 |
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Cung cấp điện |
60 |
01.11.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Hiên |
WE-1-2 |
GĐ. C |
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
Sân trường |
|
|
|
Lắp đặt hệ
thống chống sét, tiếp địa |
75 |
04.10.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Phạm Quốc Vương |
A 304 |
|
|
|
Vật liệu điện |
30 |
05.10.2016 |
05.12.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thành Đạt |
LE-1-2 |
GĐ. C |
|
|
Quản lư chất lượng
ISO |
30 |
04.08.2016 |
04.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
B 204 |
|
|
|
Kỹ thuật nguội |
80 |
04.08.2016 |
15.12.2016 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
Xưởng nguội |
|
|
|
Máy điện 1 (phần 2) |
90 |
04.08.2016 |
31.12.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Thục Hân |
LE-1-1 |
GĐ. C |
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
10h45-11h30 |
1 |
Trần Minh Đức |
A 402/C201 |
|
|
|
5 |
Điên
tử CN
K29.3
GVCN: Lại Minh Học |
16 |
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
Sân trường |
|
|
|
Lắp đặt hệ thống
chống sét, tiếp địa |
100 |
03.10.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Phạm Quốc Vương |
A 304 |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
30 |
04.08.2016 |
30.09.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
|
|
Đọc bản vẽ theo tiêu
chuẩn quốc tế |
30 |
04.08.2016 |
30.09.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Quốc Vương |
A 304 |
|
|
|
Lắp đặt hệ thống
chiếu sáng |
130 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Thành Đạt |
A 303 |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Lại Minh Học |
A 406 |
|
|
|
6 |
Cơ
điện tử
K29.3
GVCN: Lê Văn Hùng |
8 |
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
CĐT-khu B |
|
A 403 |
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
CĐT-khu B |
|
A 403 |
Vật liệu |
60 |
16.05.2016 |
04.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Hồ Dự Luật |
WME-A1 |
CĐT-khu B |
|
CĐT 1.1 |
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
Sân trường |
|
|
Sân trường |
Nhập môn Cơ ĐT |
30 |
05.10.2016 |
19.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Kiều Tấn Thới |
LME-B1 |
CĐT-khu B |
|
CĐT 3.1 |
Lắp đặt vận hành và
kiểm tra hệ thống khí nén, điện khí nén |
90 |
26.10.2016 |
12.04.2017 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Đức Long |
LME-B2 |
CĐT-khu B |
|
CĐT 3.4 |
Tiếng anh chuyên ngành Cơ ĐT |
60 |
26.05.2016 |
06.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Đức Long |
WME-M2 |
CĐT-khu B |
|
CĐT 3.3 |
Kỹ thuật cảm biến |
45 |
13.10.2016 |
05.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Đức Long |
LME-B2 |
CĐT-khu B |
|
CĐT 3.4 |
Lắp đặt mạch ĐT |
90 |
03.06.2016 |
16.12.2016 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Lê Văn Hùng |
WE-2 |
CĐT-khu B |
|
CĐT 4.3 |
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Lê Văn Hùng |
WE-2 |
CĐT-khu B |
|
CĐT 4.3 |
7 |
KTSC&LR
Máy tính
K29.3
GVCN: Nguyễn Đức Trung |
29 |
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
MH 7-Anh văn chuyên ngành |
60 |
31.10.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Vơ Thị Ngọc Liên |
Tin học Hàn -
Khu B |
|
|
|
MH 11-Lập tŕnh căn bản |
90 |
04.08.2016 |
22.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Đào Thị Lương |
Tin học Hàn -
Khu B |
|
|
|
MH 12- Kiến trúc máy tính |
90 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Đào Thị Lương |
Tin học Hàn -
Khu B |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
Sân trường |
|
|
|
MH 14-Kỹ thuật điện
tử |
120 |
03.10.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Thị Bảy |
A302 |
|
|
|
MH 18-Mạng máy tính |
90 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Ngô Xuân Đạt |
A401 |
|
|
|
MĐ 24-Quản trị mạng
1 |
100 |
21.11.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Ngô Xuân Đạt |
A401 |
|
|
|
MĐ16-Lắp ráp và cài
đặt máy tính |
90 |
04.08.2016 |
22.10.2016 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Đức Trung |
Tin học Điện -Khu B |
|
|
|
MĐ 20- Sửa chữa bộ
nguồn |
60 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Đức Trung |
Tin học Điện -Khu B |
|
|
|
MĐ 17-Xử lư sự cố
phần mềm |
90 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
7 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Thị Bảy |
A302 |
|
|
|
MH 26-Cơ sở dữ liệu |
60 |
03.10.2016 |
14.01.2017 |
7 |
07h30-10h45 |
4 |
Vơ Thị Ngọc Liên |
Tin học Hàn -
Khu B |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Nguyễn Đức Trung |
Tin học Điện -Khu B |
|
|
|
8 |
Chế
tạo
TBCK 1-K29.3
GVCN: Trần Văn Nam |
35 |
Thực hành điện cơ bản |
80 |
08.03.2016 |
14.1.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Văn Thắng |
WM-CNC3.2 |
|
|
|
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Bùi Xuân Dũng |
Sân trường |
|
|
|
Vật liệu cơ khí |
45 |
04.08.2016 |
20.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Thắng |
WM-CNC3.2 |
|
|
|
Kỹ thuật an toàn và bảo
hộ lao động |
30 |
21.10.2016 |
21.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Thắng |
WM-CNC3.2 |
|
|
|
Thực hành Nguội |
120 |
04.08.2016 |
21.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Đàm Quang Thái |
Xưởng Nguội |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
10h45-11h30 |
1 |
Trần Văn Nam |
WM-CNC3.2 |
|
|
|
9 |
Chế
tạo
TBCK 2-K29.3
GVCN: Nguyễn Ngọc Tuấn |
34 |
Thực hành điện cơ bản |
80 |
08.03.2016 |
14.1.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Văn Thắng |
WM-CNC3.2 |
|
|
|
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Bùi Xuân Dũng |
Sân trường |
|
|
|
Vật liệu cơ khí |
45 |
04.08.2016 |
20.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Thắng |
WM-CNC3.2 |
|
|
|
Kỹ thuật an toàn và bảo
hộ lao động |
30 |
21.10.2016 |
21.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Thắng |
WM-CNC3.2 |
|
|
|
Thực hành Nguội |
120 |
04.08.2016 |
21.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Đàm Quang Thái |
Xưởng Nguội |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Xưởng
Nguội |
|
|
|
10 |
Lắp
đặt
TBCK 1-K29.3
GVCN: Nguyễn Ngọc Huy |
20 |
Đo, kiểm tra kích thước thiết
bị cơ khí |
90 |
04.08.2016 |
21.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng 7 |
|
|
|
Thực hành Nguội |
120 |
04.08.2016 |
21.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Đàm Quang Thái |
Xưởng nguội |
|
|
|
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Bùi Xuân Dũng |
Sân trường |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
10h45-11h30 |
1 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng
7 |
|
|
|
11 |
Lắp
đặt
TBCK 2-K29.3
GVCN: Bùi Xuân Hùng |
19 |
Đo, kiểm tra kích thước thiết
bị cơ khí |
90 |
04.08.2016 |
21.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng 7 |
|
|
|
Thực hành Nguội |
120 |
04.08.2016 |
21.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Đàm Quang Thái |
Xưởng nguội |
|
|
|
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Bùi Xuân Dũng |
Sân trường |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Bùi Xuân Hùng |
A 403 |
|
|
|
12 |
Bảo
tŕ
TBCĐ - K29.3
GVCN: Nguyễn Ngọc Huy |
24 |
Đo, kiểm tra kích thước thiết
bị cơ khí |
90 |
04.08.2016 |
21.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng 7 |
|
|
|
Thực hành Nguội |
120 |
04.08.2016 |
21.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Đàm Quang Thái |
Xưởng nguội |
|
|
|
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Bùi Xuân Dũng |
Sân trường |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
10h45-11h30 |
1 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng
7 |
|
|
|
13 |
Cần
trục
K29.3
GVCN: Nguyễn Xuân Lương |
9 |
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
Sân trường |
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp |
30 |
01.08.2016 |
22.09.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Quốc Chính |
X.
Động Lực |
|
|
|
Dung sai |
45 |
05.08.2016 |
21.10.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Quốc Chính |
X.Động lực |
|
|
|
Điện kỹ thuật |
45 |
28.10.2016 |
13.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Quốc Chính |
X.Động lực |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Nguyễn Xuân Lương |
X.Động
lực |
|
|
|
14 |
Công
nghệ
ÔTÔ-K29.3
GVCN: Nguyễn Xuân Lương |
20 |
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
Sân trường |
|
|
|
Dung sai |
45 |
05.08.2016 |
21.10.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Quốc Chính |
X.Động
lực |
|
|
|
Điện kỹ thuật |
45 |
28.10.2016 |
13.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Quốc Chính |
X.Động
lực |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Nguyễn Xuân Lương |
X.Động
lực |
|
|
|
15 |
Kế
toán DN 1
K29.3
GVCN: Huỳnh Thị Tuyền |
28 |
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Bùi Xuân Dũng |
Sân trường |
|
|
|
Nguyên lư kế toán |
75 |
08.08.2016 |
15.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Hồ Thiên Nga |
A 204 |
|
|
|
17.10.2016 |
10.11.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Hồ Thiên Nga |
A 102 |
|
|
|
Soạn thảo văn bản |
45 |
17.10.2016 |
31.12.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Cao Thị Thùy Dung |
A 204 |
|
|
|
Lư thuyết thống kê |
45 |
08.08.2016 |
15.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Cao Thị Thùy Dung |
A 301 |
|
|
|
Thuế |
60 |
17.10.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Đặng Thái Ḥa |
A 301 |
|
|
|
02.01.2017 |
14.01.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Đặng Thái Ḥa |
A 204 |
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp |
45 |
08.08.2016 |
15.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Vũ Thị Hường |
A 102 |
|
|
|
Kinh tế vi mô |
60 |
31.10.2016 |
14.01.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Hà |
A 102 |
|
|
|
12.12.2016 |
14.01.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Hà |
A 102 |
|
|
|
Thống kê doanh nghiệp |
60 |
03.10.2016 |
14.01.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Vũ Thị Thủy |
A 204 |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Huỳnh Thị Tuyền |
A 102 |
|
|
|
16 |
Kế
toán DN 2
K29.3
GVCN: Vũ Thị Hường |
33 |
Chính trị |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Pháp luật |
15 |
03.10.2016 |
29.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Bùi Xuân Dũng |
Sân trường |
|
|
|
Nguyên lư kế toán |
75 |
08.08.2016 |
15.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Hồ Thiên Nga |
A 204 |
|
|
|
17.10.2016 |
10.11.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Hồ Thiên Nga |
A 102 |
|
|
|
Soạn thảo văn bản |
45 |
17.10.2016 |
31.12.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Cao Thị Thùy Dung |
A 204 |
|
|
|
Lư thuyết thống kê |
45 |
08.08.2016 |
15.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Cao Thị Thùy Dung |
A 301 |
|
|
|
Thuế |
60 |
17.10.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Đặng Thái Ḥa |
A 301 |
|
|
|
02.01.2017 |
14.01.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Đặng Thái Ḥa |
A 204 |
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp |
45 |
08.08.2016 |
15.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Vũ Thị Hường |
A 102 |
|
|
|
Kinh tế vi mô |
60 |
31.10.2016 |
14.01.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Hà |
A 102 |
|
|
|
12.12.2016 |
14.01.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Hà |
A 102 |
|
|
|
Thống kê doanh nghiệp |
60 |
03.10.2016 |
14.01.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Vũ Thị Thủy |
A 204 |
|
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Vũ Thị Hường |
A 102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Nai, ngày 01 tháng 8 năm
2016 |
|
|
|
|
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
TP. ĐÀO TẠO |
NGƯỜI LẬP |
|
|
|
|
P. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ths. Lê Quang Trung |
|
Ths. Đỗ Lê Hoàng |
Ths. Nguyễn Ngọc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|