|
|
BỘ XÂY
DỰNG |
THỜI KHOÁ
BIỂU |
|
|
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 |
HỆ TRUNG
CẤP NGHỀ - K28.3 |
|
|
PH̉NG ĐÀO
TẠO |
HỌC
KỲ I - NĂM HỌC: 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
(Thực hiện từ ngày 04.08.2016
đến 14.01.2017) |
LỚP |
LỊCH HỌC |
STT |
Lớp |
Sỉ số |
Tên môn học |
Số tiết |
Ngày bắt
đầu |
Kết thúc/
Tạm dừng |
Thứ |
Thời gian học |
Số tiết học/buổi |
Giáo viên giảng dạy |
Pḥng học |
Ghi chú |
1 |
HÀN
- K28.3
GVCN: Phí Tiến Quân |
21 |
Anh Văn Chyên Ngành |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Trung |
A 404 |
|
ISO |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Trung |
A 405 |
|
Vật liệu cơ khí |
45 |
03.10.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Văn Trung |
A 405 |
|
MĐ 16: Hàn Hồ Quang Tay NC (TH) |
48 |
04.08.2016 |
18.09.2016 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Phí Tiến Quân |
W 1.3 |
|
MĐ 17: Hàn MIG/ MAG Cơ Bản
(TH) |
66 |
19.9.2016 |
13.11.2016 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Phí Tiến Quân |
W 1.3 |
|
MĐ 22: Hàn SAW (TH) |
38 |
14.11.2016 |
18.12.2016 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Phí Tiến Quân |
W 1.3 |
|
MĐ 24: Hàn Kim Loại Màu Và
Hợp Kim (TH) |
68 |
19.12.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Phí Tiến Quân |
W 1.3 |
|
Quy Trinh Hàn |
75 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Văn hải |
W 1.3 |
|
MĐ 16: Hàn Hồ Quang Tay NC (TH) |
48 |
04.08.2016 |
18.09.2016 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Phí Tiến Quân |
W 1.3 |
|
MĐ 17: Hàn MIG/ MAG Cơ Bản
(TH) |
66 |
19.9.2016 |
13.11.2016 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Phí Tiến Quân |
W 1.3 |
|
MĐ 22: Hàn SAW (TH) |
38 |
14.11.2016 |
18.12.2016 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Phí Tiến Quân |
W 1.3 |
|
MĐ 24: Hàn Kim Loại Màu Và
Hợp Kim (TH) |
68 |
19.12.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Phí Tiến Quân |
W 1.3 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
10h45-11h30 |
1 |
Phí Tiến Quân |
W 1.3 |
|
2 |
ĐCN1-K28.3
GVCN: Nguyễn Thị Mỹ Phương |
29 |
Lắp đặt hệ thống chống sét,
tiếp địa |
75 |
17.10.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Quốc Vương |
A 304 |
|
Kỹ thuật lắp
đặt điện trong công nghiệp |
150 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Vơ Văn Hoàng Kim |
WE-2a-1 |
GĐ. C |
Điện tử công suất |
60 |
04.08.2016 |
20.11.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Mai Anh Kiệt |
A 201 |
|
Anh văn chuyên ngành |
30 |
04.08.2016 |
30.09.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
10h45-11h30 |
1 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
A 406 |
|
3 |
ĐCN2-K28.3
GVCN: Nguyễn Thị Thục Hân |
25 |
Trang bị điện 1 |
40 |
04.08.2016 |
16.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Quốc Vương |
A 304 |
|
Kỹ thuật lắp
đặt điện trong công nghiệp |
150 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Vơ Văn Hoàng Kim |
WE-2a-1 |
GĐ. C |
Anh văn chuyên ngành |
30 |
04.08.2016 |
30.09.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
10h45-11h30 |
1 |
Nguyễn Thị Thục Hân |
WE-2a-1 |
GĐ. C |
4 |
ĐĐK-ĐT-K28.3
GVCN: Trần Văn Quang |
20 |
Lắp đặt hệ thống thiết
bị điều khiển công nghiệp |
165 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Vơ Văn Hoàng Kim |
WE-2a-1 |
GĐ. C |
Điện tử công nghiệp |
30 |
04.08.2016 |
13.09.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Chu Hoa Lư |
A 202 |
|
Lắp đặt thiết
bị phân phối |
125 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Chu Hoa Lư |
A 202 |
|
Vận hành các trạm biến
áp |
50 |
04.08.2016 |
30.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Ngọc Khánh |
WE-P-1 |
X.
Điện 4.1 |
Anh văn chuyên ngành |
30 |
04.08.2016 |
30.09.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
10h45-11h30 |
1 |
Trần Văn Quang |
A 202 |
|
5 |
Chế
tạo
TBCK - K28.3
GVCN: Lưu Quốc Tuấn |
30 |
Chế tạo hệ thống thông gió |
160 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Thị Vân |
WM-CNC2.2 |
|
Chế tạo băng tải |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng 7 |
|
Chế tạo băng tải |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng 7 |
|
Chế tạo hệ thống
thông gió |
160 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Thị Vân |
WM-CNC2.2 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Lưu Quốc Tuấn |
WM-CNC2.2 |
|
6 |
Lắp
đặt
TBCK - K28.3
GVCN: Phan Thị Anh Tú |
49 |
Lắp đặt máy bơm |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Vinh
|
X. ống |
|
Lắp đặt băng
tải |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
X. Lắp máy |
|
Lắp đặt tuabin |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Vũ Văn cao |
X. Lắp máy |
|
LĐ nhà thép tiền chế |
160 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Xưởng nguội |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Phan Thị Anh Tú |
Xưởng
nguội |
|
7 |
Bảo
tŕ
TBCK - K28.3
GVCN: Phan Thị Anh Tú |
25 |
Lắp đặt máy bơm |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Vinh
|
X. ống |
|
Lắp đặt băng
tải |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
X. Lắp máy |
|
Lắp đặt tua bin |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Vũ Văn cao |
X. Lắp máy |
|
Lắp đặt nhà thép
tiền chế |
160 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Xưởng nguội |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
10h45-11h30 |
1 |
Phan Thị Anh Tú |
Xưởng
nguội |
|
8 |
Cầu
trục
-K28.3 |
3 |
Thực tập Nguội |
80 |
04.08.2016 |
12.12.2016 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Đàm Quang
Thái |
Xưởng
Nguội |
|
Kỹ năng giao tiếp |
30 |
04.08.2016 |
22.09.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Quốc Chính |
X.
Động Lực |
|
Dung sai |
45 |
29.09.2016 |
15.12.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Quốc Chính |
X.
Động Lực |
|
An toàn lao động |
30 |
19.12.2016 |
14.01.2017 |
2,5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Quốc Chính |
X.
Động Lực |
|
MĐ 19 |
80 |
04.08.2016 |
14.09.2016 |
3,4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Xuân Lương |
Băi Cẩu |
|
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê B́nh |
X.
Động Lực |
|
MĐ 20 |
60 |
16.09.2016 |
19.10.2016 |
3,4 |
07h30-10h45 |
8 |
Nguyễn
Xuân Lương |
Băi Cẩu |
|
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê B́nh |
X.
Động Lực |
|
MĐ 21 |
148 |
04.08.2016 |
14.09.2016 |
3,4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Xuân Lương |
Băi Cẩu |
|
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê B́nh |
X.
Động Lực |
|
9 |
Công
nghệ ÔTÔ -K28.3 |
8 |
MĐ 16 |
120 |
04.08.2016 |
05.10.2016 |
2,3,4 |
07h30-10h45 |
4 |
Vơ Trung Chi |
X.
Động Lực |
|
MĐ 17 |
105 |
10.10.2016 |
06.12.2016 |
2,3,4 |
07h30-10h45 |
4 |
Vơ Trung Chi |
X.
Động Lực |
|
MĐ 18 |
90 |
07.12.2016 |
14.01.2017 |
2,3,4 |
07h30-10h45 |
4 |
Vơ Trung Chi |
X.
Động Lực |
|
MĐ 19 |
90 |
04.08.2016 |
28.10.2016 |
5,6 |
07h30-10h45 |
4 |
Vơ Trung Chi |
X.
Động Lực |
|
MĐ 20 |
105 |
03.11.2016 |
14.01.2017 |
5,6 |
07h30-10h45 |
4 |
Vơ Trung Chi |
X.
Động Lực |
|
10 |
Kế
toán
K28.3
GVCN: Hồ Thiên Nga |
28 |
Kế toán
doanh nghiệp 2 |
20 |
08.08.2016 |
03.09.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Huỳnh
Thị Tuyền |
A 102 |
|
Phân tích hoạt
động kinh doanh |
60 |
05.09.2016 |
17.12.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Vũ
Thị Hường |
A 102 |
|
Anh Văn Chuyên Ngành |
60 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Thị Hà |
A 204 |
|
19.12.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Thị Hà |
A 102 |
|
Kinh tế quốc tế |
45 |
08.08.2016 |
22.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Vũ
Thị Thủy |
A 204 |
|
Kế toán quản trị |
45 |
08.08.2016 |
22.10.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Thị Hồng Yến |
A 301 |
|
Kiểm toán |
30 |
24.10.2016 |
10.11.2016 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Thị Hồng Yến |
A 301 |
|
Kế toán mỹ |
60 |
12.12.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Hồ Thiên
Nga |
A 301 |
|
Kế toán hành chính
sự nghiệp |
60 |
04.08.2016 |
24.09.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Đàm Thị Minh Phượng |
A 204 |
|
04.08.2016 |
17.09.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Đàm Thị Minh Phượng |
A 102 |
|
Thực tập nghề nghiệp |
165 |
26.09.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Đàm Thị Minh Phượng |
A 204 |
|
19.09.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Đàm Thị Minh Phượng |
A 102 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Hồ Thiên Nga |
A301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Nai, ngày 01 tháng 8 năm
2016 |
|
|
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
TP. ĐÀO TẠO |
NGƯỜI LẬP |
|
|
P. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ths. Lê Quang Trung |
|
Ths. Đỗ Lê Hoàng |
Ths. Nguyễn Ngọc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|