|
|
BỘ XÂY
DỰNG |
THỜI KHOÁ
BIỂU |
|
|
|
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 |
HỆ TRUNG
CẤP NGHỀ - K27.3 |
|
|
|
PH̉NG ĐÀO
TẠO |
HỌC
KỲ I - NĂM HỌC: 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Thực hiện từ ngày 04.08.2016
đến 10.09.2016) |
|
LỚP |
LỊCH HỌC |
|
STT |
Lớp |
Sỉ số |
Tên môn học |
Số tiết |
Ngày bắt
đầu |
Kết thúc/
Tạm dừng |
Thứ |
Thời gian học |
Số tiết học/buổi |
Giáo viên giảng dạy |
Pḥng học |
Ghi chú |
|
1 |
ĐCN
1-K27.3
GVCN: Nguyễn Thị Hiên |
20 |
Anh văn chuyên ngành Điện |
30 |
04.08.2016 |
10.09.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
|
Anh văn chuyên ngành Điện |
30 |
04.08.2016 |
10.09.2016 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
10.09.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
1 |
Nguyễn Thị Hiên |
A 406 |
|
|
2 |
ĐCN
2-ĐĐK-ĐT-K27.3
GVCN: Bùi Như Việt |
23 |
Anh văn chuyên ngành Điện |
30 |
04.08.2016 |
10.09.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
|
Anh văn chuyên ngành Điện |
30 |
04.08.2016 |
10.09.2016 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
10.09.2016 |
6 |
13h00-17h00 |
1 |
Bùi Như Việt |
A 406 |
|
|
3 |
Chế
tạo
TBCK - K27.3
GVCN: Lưu Quốc Tuấn |
23 |
Anh văn chuyên ngành Cơ khí |
30 |
04.08.2016 |
10.09.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Lưu Quốc Tuấn |
X. Chế tạo |
|
|
Ôn tập |
|
04.08.2016 |
10.09.2016 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Trần Văn Nam |
X. Chế tạo |
|
|
Ôn tập |
|
04.08.2016 |
10.09.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Trần Văn Nam |
X. Chế tạo |
|
|
Anh văn chuyên ngành Cơ khí |
30 |
04.08.2016 |
10.09.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Lưu Quốc Tuấn |
X. Chế tạo |
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
10.09.2016 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Lưu Quốc Tuấn |
W 2.1 |
|
|
4 |
LĐ+BT
TBCK - K27.3
GVCN: Vũ Văn Cao |
37 |
Anh văn chuyên ngành Cơ khí |
30 |
04.08.2016 |
10.09.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Hồng Tiến |
A 205 |
|
|
Ôn Tập |
|
04.08.2016 |
10.09.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Vũ Văn cao |
Xưởng 5 |
|
|
Ôn Tập |
|
04.08.2016 |
10.09.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Bùi Xuân Hùng |
Xưởng 7 |
|
|
Anh văn chuyên ngành Cơ khí |
30 |
04.08.2016 |
10.09.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Hồng Tiến |
A 205 |
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
10.09.2016 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Vũ Văn cao |
Xưởng 5 |
|
|
5 |
Cần trục - K27.3 |
4 |
Thực tập.
Ôn thi tốt nghiệp |
160 |
04.08.2016 |
10.09.2016 |
2,3,4, 5,6 |
07h30-10h45; 13h00-16h15 |
8 |
Lê B́nh
Nguyễn Xuân Lương |
X. Động Lực + Băi cẩu |
|
|
6 |
Công
nghệ ÔTÔ - K27.3 |
10 |
MĐ 26 |
210 |
04.08.2016 |
10.09.2016 |
3,4,5,6 |
07h30-10h45; 13h00-16h15 |
8 |
Hồ
Đắc Hiền Triết |
X. Động Lực |
|
|
Ôn tập tốt nghiệp |
|
04.08.2016 |
10.09.2016 |
2,3,4, 5,6 |
07h30-10h45; 13h00-16h15 |
8 |
Vơ Trung Chi
Trần Anh Nam
Hồ Đắc Hiền Triết
Nguyễn Xuân Lương |
X. Động Lực |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Nai, ngày 01 tháng 8 năm
2016 |
|
|
|
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
TP. ĐÀO TẠO |
NGƯỜI LẬP |
|
|
|
P. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ths. Lê Quang Trung |
|
Ths. Đỗ Lê Hoàng |
Ths. Nguyễn Ngọc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|