|
|
BỘ XÂY
DỰNG |
THỜI KHOÁ
BIỂU |
|
|
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 |
HỆ CAO
ĐẲNG NGHỀ - K09 |
|
|
PH̉NG ĐÀO
TẠO |
HỌC
KỲ I - NĂM HỌC: 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
(Thực hiện từ ngày 04.08.2016
đến 14.01.2017) |
LỚP |
LỊCH HỌC |
STT |
Lớp |
Sỉ số |
Tên môn học |
Số tiết |
Ngày bắt
đầu |
Kết thúc/
Tạm dừng |
Thứ |
Thời gian học |
Số tiết học/buổi |
Giáo viên giảng dạy |
Pḥng học |
Ghi chú |
1 |
HÀN
- K09
GVCN: Lê Thanh B́nh |
23 |
Dung sai |
45 |
04.08.2016 |
22.10.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Văn Hải |
A 405 |
|
An Toàn |
30 |
24.10.2016 |
17.12.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Phạm Văn Hải |
A 405 |
|
Tổ Chức Quản Lư
Sản Xuất |
45 |
04.08.2016 |
22.10.2016 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Phan Huy Cường |
A 405 |
|
ISO |
30 |
24.10.2016 |
17.12.2016 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Phan Huy Cường |
A 405 |
|
Chính trị |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần
Ngọc Chiến |
A 404 |
|
Quy Tŕnh Hàn |
75 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-16h15 |
4 |
Phạm Văn Hải |
A 405 |
|
Hàn Hồ Quang Tay Cơ Bản
(TH) |
176 |
04.08.2016 |
22.10.2016 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Lê Thanh B́nh |
ATF 1 |
|
Hàn Hồ Quang Tay Cơ Bản
(TH) |
176 |
04.08.2016 |
22.10.2016 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Lê Thanh B́nh |
ATF 1 |
|
Hàn Hồ Quang Tay Nâng Cao (TH) |
180 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Lê Thanh B́nh |
ATF 1 |
|
MĐ 19: Hàn Hồ Quang Tay Nâng
Cao (TH) |
180 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Lê Thanh B́nh |
ATF 1 |
|
Hàn Hồ Quang Tay Cơ Bản
(TH) |
176 |
04.08.2016 |
22.10.2016 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Lê Thanh B́nh |
ATF 1 |
|
Hàn Hồ Quang Tay Cơ Bản
(TH) |
176 |
04.08.2016 |
22.10.2016 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Lê Thanh B́nh |
ATF 1 |
|
Hàn Hồ Quang Tay Nâng Cao (TH) |
180 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Lê Thanh B́nh |
ATF 1 |
|
Hàn Hồ Quang Tay Nâng Cao (TH) |
180 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Lê Thanh B́nh |
ATF 1 |
|
Pháp luật |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
Hàn Hồ Quang Tay Cơ Bản
(LT) |
64 |
04.08.2016 |
03.12.2016 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Phan Huy Cường |
ATF 2 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Lê Thanh B́nh |
ATF 1 |
|
2 |
Điện
CN 1
K09
GVCN: Mai Anh Kiệt |
31 |
Kỹ thuật cảm biến |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Chu Hoa Lư |
A 202 |
|
Trang bị điện (phần
1) |
170 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Thị Hiên |
A 303 |
|
PLC cơ bản |
150 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Lê Ngọc Khánh |
WE-P-1 |
X. Điện 4.1 |
Chính trị |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Ngọc Chiến |
A 404 |
|
Thiết bị điện gia
dụng |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Thành Đạt |
WE 1-1 |
GĐ. C |
Pháp luật |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
Điện tử công suất |
105 |
03.10.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Chu Hoa Lư |
LE-1-1 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
10h45-11h30 |
1 |
Mai Anh Kiệt |
A 202 |
|
3 |
Điện
CN 2
K09
GVCN: Vơ Văn Hoàng Kim |
31 |
Kỹ thuật cảm biến |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Chu Hoa Lư |
A 202 |
|
Trang bị điện (phần
1) |
170 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Văn Quang |
A 303 |
|
PLC cơ bản |
150 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Lê Ngọc Khánh |
WE-P-1 |
X. Điện 4.1 |
Chính trị |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Ngọc Chiến |
A 404 |
|
Thiết bị điện gia
dụng |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Thành Đạt |
WE 1-1 |
GĐ. C |
Pháp luật |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
Điện tử công suất |
105 |
03.10.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Chu Hoa Lư |
LE-1-1 |
|
Trang bị điện (phần
1) |
170 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Văn Quang |
A 303 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
10h45-11h30 |
1 |
Vơ Văn Hoàng Kim |
A 303 |
|
4 |
Điện
tử CN + ĐĐK - K09
GVCN: Vơ Văn Hoàng Kim |
8+10 |
Lắp đặt hệ thống chiếu sáng |
210 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thành Đạt |
A 303 |
|
Anh văn chuyên ngành |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
Lắp đặt
đường dây truyền tải |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Văn Quang |
A 303 |
|
Chính trị |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Ngọc Chiến |
A 404 |
|
Pháp luật |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
Trang bị điện |
90 |
03.10.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Văn Quang |
A 303 |
|
PLC cơ bản |
150 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Ngọc Khánh |
WE-P-1 |
X. Điện 4.1 |
Lắp đặt hệ
thống chiếu sáng |
210 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Thành Đạt |
A 303 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
10h45-11h30 |
1 |
Vơ Văn Hoàng Kim |
A 303 |
|
5 |
Cơ
điện tử + Máy tính K09
GVCN: Kiều Tấn Thới |
15 |
Lập tŕnh ĐKHT CĐT sử dụng PLC |
160 |
08.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Kiều Tấn Thới |
WME-M1 |
CĐT-khu B |
Lắp đặt vận hành và
kiểm tra hệ thống khí nén, điện khí nén |
120 |
22.02.2016 |
29.10.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Kiều Tấn Thới |
LME-B1 |
CĐT-khu B |
Nguyên lư chi tiết máy |
45 |
01.11.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Kiều Tấn Thới |
WME-A1 |
CĐT-khu B |
Lập tŕnh ĐKHT CĐT
sử dụng vi điều khiển |
60 |
23.05.2016 |
29.10.2016 |
3 |
13h00-16h15 |
4 |
Lê Văn Hùng |
WME-M1 |
CĐT-khu B |
Vật liệu công nghiệp |
60 |
03.11.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-16h15 |
4 |
Hồ Dự Luật |
WME-A1 |
CĐT-khu B |
Đi dây và lắp đặt
mạch điện |
150 |
22.02.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
WE-1 |
CĐT-khu B |
Lắp đặt mạch
điện tử |
150 |
22.02.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Lê Văn Hùng |
WE-1 |
CĐT-khu B |
Chính trị |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Ngọc Chiến |
A 404 |
|
Tiếng anh chuyên ngành CĐT |
60 |
23.05.2016 |
08.10.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Trần Đức Long |
WME-M2 |
CĐT-khu B |
Pháp luật |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
Lập tŕnh ĐKHT CĐT
sử dụng PLC |
160 |
12.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Kiều Tấn Thới |
WME-M1 |
CĐT-khu B |
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Kiều Tấn Thới |
WME-M1 |
CĐT-khu B |
6 |
Chế
Tạo
TBCK 1 - K09
GVCN: Vũ Ngọc Sơn
|
33 |
Chế tạo bồn bể |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Xưởng 7 |
|
Nâng chuyển thiết bị |
80 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Trần Thông Sinh |
X. Chế tạo |
|
Thực hành điện cơ
bản |
80 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn
Văn Thắng |
WM-CNC3.2 |
|
Phân tích hệ thống bản
vẽ cơ khí |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-16h15 |
4 |
Hoàng Tâm |
X. Chế
tạo |
|
Chế tạo dầm tổ
hợp |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Thông Sinh |
X. Chế tạo |
|
Sử dụng dụng cụ
thiết bị nghề CTTBCK |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Hoàng Tâm |
X. Chế tạo |
|
Chính trị |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Ngọc Chiến |
A 404 |
|
Sử dụng dụng cụ
thiết bị nghề CTTBCK |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Hoàng Tâm |
X. Chế
tạo |
|
Pháp luật |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Vũ Ngọc Sơn |
A 403 |
|
7 |
Chế
Tạo
TBCK 2 - K09
GVCN: Vũ Ngọc Sơn
|
28 |
Chế tạo bồn bể |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Xưởng 7 |
|
Nâng chuyển thiết bị |
80 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Trần
Thông Sinh |
X. Chế
tạo |
|
Thực hành điện cơ
bản |
80 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn
Văn Thắng |
WM-CNC3.2 |
|
Phân tích hệ thống bản
vẽ cơ khí |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-16h15 |
4 |
Hoàng Tâm |
X. Chế
tạo |
|
Chế tạo dầm tổ
hợp |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Thông Sinh |
X. Chế tạo |
|
Sử dụng dụng cụ
thiết bị nghề CTTBCK |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Hoàng Tâm |
X. Chế tạo |
|
Chính trị |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Ngọc Chiến |
A 404 |
|
Sử dụng dụng cụ
thiết bị nghề CTTBCK |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Hoàng Tâm |
X. Chế
tạo |
|
Pháp luật |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Vũ Ngọc Sơn |
A 403 |
|
8 |
Lắp
đặt
TBCK 1- K09
GVCN: Bùi Xuân Hùng
|
22 |
Kỹ thuật an toàn và Bảo hộ lao
động |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn
Trọng Hùng |
Xưởng
nguội |
|
Quản lư doanh nghiệp và
tổ chức sản xuất |
30 |
03.10.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Xưởng nguội |
|
Lắp đặt Máy gia công kim
loại |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Nuyễn Anh Dũng |
Xưởng
7 |
|
Bảo dưởng thiết
bị nâng cơ bản |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Bùi Xuân Hùng |
Xưởng 7 |
|
Phân tích hệ thống bản
vẽ cơ khí |
90 |
04.08.2016 |
22.10.2016 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng LM |
|
Lắp đặt nhà thép
tiền chế |
120 |
21.10.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng LM |
|
Pháp luật |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
Lắp đặt Tua Bin |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Vũ
Văn cao |
X. Lắp máy |
|
Chính trị |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Ngọc Chiến |
A 404 |
|
CAD/CAM - CNC căn bản |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Trịnh Thị Thùy Linh |
Xưởng 7 |
|
Các quy tŕnh lắp đặt
TBCK |
60 |
21.11.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Trịnh Thị Thùy Linh |
Xưởng
7 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Bùi Xuân Hùng |
Xưởng
7 |
|
9 |
Lắp
đặt
TBCK 2- K09
GVCN: Bùi Xuân Hùng
|
22 |
Kỹ thuật an toàn và Bảo hộ lao
động |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Xưởng nguội |
|
Quản lư doanh nghiệp và
tổ chức sản xuất |
30 |
03.10.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Xưởng nguội |
|
Lắp đặt Máy gia công kim
loại |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Nuyễn Anh
Dũng |
Xưởng
7 |
|
Bảo dưởng thiết
bị nâng cơ bản |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Bùi Xuân Hùng |
Xưởng
7 |
|
Phân tích hệ thống bản
vẽ cơ khí |
90 |
04.08.2016 |
22.10.2016 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng
LM |
|
Lắp đặt nhà thép
tiền chế |
120 |
21.10.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng LM |
|
Pháp luật |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
Lắp đặt Tua Bin |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ Văn cao |
X. Lắp máy |
|
Chính trị |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Ngọc Chiến |
A 404 |
|
CAD/CAM - CNC căn bản |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Trịnh Thị Thùy Linh |
Xưởng
7 |
|
Các quy tŕnh lắp đặt
TBCK |
60 |
21.11.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Trịnh
Thị Thùy Linh |
Xưởng
7 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Bùi Xuân Hùng |
Xưởng
7 |
|
10 |
Ống
công nghệ K09
GVCN: Vũ Ngọc Sơn |
10 |
Lắp đặt máy bơm |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
X. Ống |
|
Lắp đặt ống và
phụ kiện ch́m (U/G) |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Vũ Ngọc Sơn |
X. Ống |
|
Chế tạo phụ kiện
ống |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Vũ
Ngọc Sơn |
X. Ống |
|
Chế tạo phụ kiện
ống |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ
Ngọc Sơn |
X. Ống |
|
Pháp luật |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Lê Thị Thanh Hiền |
A 403 |
|
Lắp đặt máy bơm |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn
Ngọc Vinh |
X. Ống |
|
Chính trị |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Ngọc Chiến |
A 404 |
|
Lắp đặt ống qua
sông/đầm lầy |
270 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
X. Ống |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Vũ Ngọc Sơn |
X. Ống |
|
11 |
Kế
toán
K09
GVCN: Cao Thị Thuỳ Dung |
30 |
Chính trị |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần
Ngọc Chiến |
A 404 |
|
Pháp luật |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thị Thanh Ḥa |
A 402 |
|
Thực hành kế toán doanh nghiệp
sản xuất |
150 |
08.08.2016 |
29.10.2016 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Đàm Thị Minh Phượng |
A 204 |
|
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Đàm Thị Minh Phượng |
A 301 |
|
Thống kê doanh nghiệp |
60 |
08.08.2016 |
19.11.2016 |
3 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ Thị Thủy |
A 301 |
|
Kế toán doanh nghiệp 2 |
150 |
08.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Huỳnh Thị Tuyền |
A 204 |
|
04.08.2016 |
26.11.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Huỳnh Thị Tuyền |
A 102 |
|
Tài chính doanh nghiệp |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Hồ Thiên Nga |
A 301 |
|
21.11.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-16h15 |
4 |
Hồ Thiên Nga |
A 301 |
|
Kinh tế vĩ mô |
45 |
03.10.2016 |
17.12.2016 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Thị Hà |
A 301 |
|
Tâm lư học quản lư |
45 |
04.08.2016 |
22.10.2016 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Cao Thị Thùy Dung |
A 204 |
|
Kế toán quản trị |
60 |
24.10.2016 |
31.12.2016 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
A 204 |
|
28.11.2016 |
31.12.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
A 102 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Cao Thị Thuỳ Dung |
A 301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Nai, ngày 01 tháng 8 năm
2016 |
|
|
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
TP. ĐÀO TẠO |
NGƯỜI LẬP |
|
|
P. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ths. Lê Quang Trung |
|
Ths. Đỗ Lê Hoàng |
Ths. Nguyễn Ngọc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|