|
|
BỘ XÂY
DỰNG |
THỜI KHOÁ
BIỂU |
|
|
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 |
HỆ CAO
ĐẲNG NGHỀ - K08 |
|
|
PH̉NG ĐÀO
TẠO |
HỌC
KỲ I - NĂM HỌC: 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
(Thực hiện từ ngày 04.08.2016
đến 14.01.2017) |
LỚP |
LỊCH HỌC |
STT |
Lớp |
Sỉ số |
Tên môn học |
Số tiết |
Ngày bắt
đầu |
Kết thúc/
Tạm dừng |
Thứ |
Thời gian học |
Số tiết học/buổi |
Giáo viên giảng dạy |
Pḥng học |
Ghi chú |
1 |
Hàn
- K08
GVCN: Nguyễn Tân Tiến |
38 |
MĐ 19: Hàn Hồ Quang Tay NC (TH) |
90 |
04.08.2016 |
11.09.2016 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 19: Hàn Hồ Quang Tay NC
(TH) |
90 |
04.08.2016 |
11.09.2016 |
2 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 20: Hàn MIG/MAG cơ bản |
86 |
12.09.2016 |
09.10.2016 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 20: Hàn MIG/MAG cơ bản |
86 |
12.09.2016 |
09.10.2016 |
2 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 21: Hàn MIG/MAG Nâng Cao |
161 |
10.10.2016 |
04.12.2016 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 21: Hàn MIG/MAG Nâng Cao |
161 |
10.10.2016 |
04.12.2016 |
2 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 22: Hàn TIG |
66 |
05.12.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 22: Hàn TIG |
66 |
05.12.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 19: Hàn Hồ Quang Tay NC
(TH) |
90 |
04.08.2016 |
11.9.2016 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 19: Hàn Hồ Quang Tay NC
(TH) |
90 |
04.08.2016 |
11.9.2016 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 20: Hàn MIG/MAG cơ bản |
86 |
12.09.2016 |
9.10.2016 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 20: Hàn MIG/MAG cơ bản |
86 |
12.09.2016 |
9.10.2016 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 21: Hàn MIG/MAG Nâng Cao |
161 |
10.10.2016 |
4.12.2016 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 21: Hàn MIG/MAG Nâng Cao |
161 |
10.10.2016 |
4.12.2016 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 22: Hàn TIG |
66 |
05.12.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 22: Hàn TIG |
66 |
05.12.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
|
Hàn
- K08
GVCN: Nguyễn Tân Tiến |
|
Kiểm tra và đánh giá chất lượng
mối hàn |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Dương Công Cường |
ATF2 |
|
MĐ 19: Hàn Hồ Quang Tay NC
(TH) |
90 |
04.08.2016 |
11.9.2016 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 20: Hàn MIG/MAG cơ bản |
86 |
12.09.2016 |
9.10.2016 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 21: Hàn MIG/MAG Nâng Cao |
161 |
10.10.2016 |
4.12.2016 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 22: Hàn TIG |
66 |
05.12.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Hưu Dũng,
Nguyễn Tân Tiến. |
W1.2, W2.2 |
|
MĐ 37: Hàn Hồ Quang Tay - Thép
Ống Hợp Kim (LT) |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Vũ Hải Linh |
A 405 |
|
MĐ 38: Hàn FCAW Cơ Bản
(LT) |
24 |
21.11.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Vũ Hải Linh |
A 405 |
|
Anh văn chuyên ngành |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ Hải Linh |
A 405 |
|
Rô bốt hàn |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Phạm Văn Hải |
W1.2, W2.2 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
10h45-11h30 |
1 |
Nguyễn Tân
Tiến. |
W2.2 |
|
2 |
Điện
CN 1
K08
GVCN: Lê Minh Vương |
20 |
Anh văn chuyên ngành |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
Điện tử công suất |
105 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Thành Đạt |
LE 1-2 |
GĐ. C |
Kỹ thuật lắp
đặt điện trong công nghiệp |
150 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Vơ Văn Hoàng Kim |
WE-2a-1 |
GĐ. C |
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
16h15-17h00 |
1 |
Lê Minh Vương |
LE 1-2 |
GĐ. C |
3 |
Điện
CN 2
K08
GVCN: Lê Minh Vương |
25 |
Anh văn chuyên ngành |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
Điện tử công suất |
105 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Thành Đạt |
LE 1-2 |
GĐ. C |
Kỹ thuật lắp
đặt điện trong công nghiệp |
150 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Vơ Văn Hoàng Kim |
WE-2a-1 |
GĐ. C |
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
16h15-17h00 |
1 |
Lê Minh Vương |
LE 1-2 |
GĐ. C |
4 |
Điện
ĐK
K08
GVCN: Lê Ngọc Khánh |
8 |
Anh văn chuyên ngành |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
2 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
Vận hành các trạm biến
áp |
75 |
04.08.2016 |
17.12.2016 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Lê Ngọc Khánh |
WE-2d |
GĐ. C |
Lắp đặt hệ
thống thiết bị điều khiển công
nghiệp |
300 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Vơ Văn Hoàng Kim |
WE-2a-1 |
GĐ. C |
Lắp đặt hệ
thống thiết bị điều khiển công
nghiệp |
300 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-17h00 |
4 |
Vơ Văn Hoàng Kim |
WE-2a-1 |
GĐ. C |
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
16h15-17h00 |
1 |
Lê Ngọc Khánh |
WE-2d |
GĐ. C |
5 |
Điện
tử CN
K08
GVCN: Lê Ngọc Khánh |
14 |
Anh văn chuyên ngành |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Trần Minh Đức |
A 406 |
|
Vận hành các trạm biến
áp |
75 |
04.08.2016 |
18.12.2016 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Lê Ngọc Khánh |
WE-2d |
GĐ. C |
Lắp đặt hệ
thống thiết bị điều khiển công
nghiệp |
300 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Vơ Văn Hoàng Kim |
WE-2a-1 |
GĐ. C |
Lắp đặt hệ
thống thiết bị điều khiển công
nghiệp |
300 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-17h00 |
4 |
Vơ Văn Hoàng Kim |
WE-2a-1 |
GĐ. C |
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
16h15-17h00 |
1 |
Lê Ngọc Khánh |
WE-2d |
GĐ. C |
6 |
Chế
Tạo
TBCK 1 - K08
GVCN: Trần Thông Sinh |
24 |
Chế tạo lan can, cầu thang |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Thông Sinh |
X. Chế tạo |
|
Chế tạo khung bằng thép
h́nh |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Thông Sinh |
X. Chế tạo |
|
Chế tạo lan can, cầu
thang |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Thông Sinh |
X. Chế tạo |
|
Hệ thống quản lư chất
lượng ISO |
30 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Phạm Thị Hằng |
X. Nguội |
|
Chế tạo khung bằng thép
h́nh |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Trần Thông Sinh |
X. Chế tạo |
|
Thực hành điện cơ
bản |
80 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Phạm Thị Hằng |
X. Nguội |
|
Chế tạo dầm tổ
hợp |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Xưởng 7 |
|
Thực hành điện cơ
bản |
80 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-17h00 |
4 |
Phạm Thị Hằng |
X. Nguội |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
10h45-11h30 |
1 |
Trần Thông Sinh |
X. Chế tạo |
|
7 |
Chế
Tạo
TBCK 2 - K08
GVCN: Hoàng Tâm |
30 |
Chế tạo dầm tổ hợp |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Văn Nam |
X. Chế tạo |
|
Thực hành điện cơ
bản |
80 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-17h00 |
4 |
Phạm Thị Hằng |
X. Nguội |
|
Chế tạo bồn, bể |
235 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Xưởng 7 |
|
Chế tạo dầm tổ hợp |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Văn Nam |
X. Chế tạo |
|
Chế tạo lan can, cầu
thang |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Phước B́nh |
Xưởng 7 |
|
Chế tạo khung bằng thép
h́nh |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Phước B́nh |
Xưởng 7 |
|
Chế tạo bồn, bể |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Xưởng 7 |
|
Chế tạo khung bằng thép
h́nh |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
7 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Phước B́nh |
Xưởng 7 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Hoàng Tâm |
Xưởng 7 |
|
8 |
Chế
Tạo
TBCK 3 - K08
GVCN: Hoàng Tâm |
24 |
Chế tạo dầm tổ hợp |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Trần Văn Nam |
X. Chế tạo |
|
Thực hành điện cơ
bản |
80 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-17h00 |
4 |
Phạm Thị Hằng |
X. Nguội |
|
Chế tạo bồn, bể |
235 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Xưởng 7 |
|
Chế tạo dầm tổ hợp |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Trần Văn Nam |
X. Chế tạo |
|
Chế tạo lan can, cầu
thang |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Phước B́nh |
Xưởng 7 |
|
Chế tạo khung bằng thép
h́nh |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Phước B́nh |
Xưởng 7 |
|
Chế tạo bồn, bể |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Xưởng 7 |
|
Chế tạo khung bằng thép
h́nh |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
7 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Phước B́nh |
Xưởng 7 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Hoàng Tâm |
Xưởng 7 |
|
9 |
Lắp
đặt
TBCK 1- K08
GVCN: Bùi Xuân Hùng
|
24 |
Lắp đặt cầu trục |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-17h00 |
4 |
Nuyễn Anh Dũng |
Xưởng 7 |
|
LD nhà thép tiền chế |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Xưởng 7 |
|
Lắp đặt Tua Bin |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Vũ Văn cao |
Xưởng 5 |
|
CAD/CAM - CNC căn bản |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Phước B́nh |
A 101 |
|
An Toàn lao động |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Thị Vân |
Xưởng 6 |
|
Hệ Thống Quản lí
chất lượng ISO |
30 |
03.10.2016 |
10.12.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Thị Vân |
Xưởng 6 |
|
Phân tích bản vẽ cơ khí |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng 5 |
|
Lắp đặt Băng
tải |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-17h00 |
4 |
Bùi Xuân Hùng |
Xưởng 7 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
16h15-17h00 |
1 |
Bùi Xuân Hùng |
Xưởng 7 |
|
10 |
Lắp
đặt
TBCK 2- K08
GVCN: Bùi Xuân Hùng
|
16 |
Lắp đặt cầu trục |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-17h00 |
4 |
Nuyễn Anh Dũng |
Xưởng 7 |
|
Lắp đặt nhà thép
tiền chế |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Xưởng 7 |
|
Lắp đặt Tua Bin |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-17h00 |
4 |
Vũ Văn cao |
Xưởng 5 |
|
CAD/CAM - CNC căn bản |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
5 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Phước B́nh |
A 101 |
|
An Toàn lao động |
30 |
04.08.2016 |
01.10.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Thị Vân |
Xưởng 6 |
|
Hệ Thống Quản lí
chất lượng ISO |
30 |
03.10.2016 |
10.12.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Nguyễn Thị Vân |
Xưởng 6 |
|
Phân tích bản vẽ cơ khí |
90 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-10h45 |
4 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Xưởng 5 |
|
Lắp đặt Băng
tải |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Bùi Xuân Hùng |
Xưởng 7 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
16h15-17h00 |
1 |
Bùi Xuân Hùng |
Xưởng 7 |
|
11 |
Ống
công nghệ K08
GVCN: Vũ Ngọc Sơn |
5 |
Lắp đặt máy bơm |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
2 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
X. Ống |
|
Lắp đặt ống và
phụ kiện ch́m (U/G) |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Vũ Ngọc Sơn |
X. Ống |
|
Chế tạo phụ kiện
ống |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-10h45 |
4 |
Vũ Ngọc Sơn |
X. Ống |
|
Chế tạo phụ kiện
ống |
180 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Vũ Ngọc Sơn |
X. Ống |
|
Lắp đặt ống qua
sông/đầm lầy |
270 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
X. Ống |
|
Lắp đặt máy bơm |
120 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
X. Ống |
|
Lắp đặt ống qua
sông/đầm lầy |
270 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
X. Ống |
|
Lắp đặt ống qua
sông/đầm lầy |
270 |
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-17h00 |
4 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
X. Ống |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
4 |
10h45-11h30 |
1 |
Vũ Ngọc Sơn |
X. Ống |
|
12 |
Kế
toán
K08
GVCN: Đặng Thái Ḥa |
23 |
Kế
toán hành chính
sự nghiệp |
75 |
04.08.2016 |
03.12.2016 |
2 |
07h30-10h45 |
4 |
Đàm Thị Minh Phượng |
A 301 |
|
04.08.2016 |
27.08.2016 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Đàm Thị Minh Phượng |
A 102 |
|
Thực hành kế toán hành chính
sự nghiệp |
75 |
29.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-16h15 |
4 |
Đặng Thái Ḥa |
A 102 |
|
Kinh tế quốc tế |
45 |
08.08.2016 |
03.09.2016 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ Thị Thủy |
A 102 |
|
08.08.2016 |
27.08.2016 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ Thị Thủy |
A 102 |
|
04.08.2016 |
27.08.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ Thị Thủy |
A 204 |
|
Kế toán thương mại
dịch vụ |
60 |
05.09.2016 |
22.10.2016 |
2 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ Thị Thủy |
A 102 |
|
29.08.2016 |
24.09.016 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ Thị Thủy |
A 102 |
|
29.08.2016 |
24.09.016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ Thị Thủy |
A 204 |
|
Thực hánh kế toán thương
mai dịch vu |
110 |
26.09.2016 |
31.12.2016 |
4 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ Thị Thủy |
A 102 |
|
26.09.2016 |
31.12.2016 |
5 |
13h00-16h15 |
4 |
Vũ Thị Thủy |
A 204 |
|
Kế toán mỹ |
60 |
04.08.2016 |
19.11.2016 |
3 |
07h30-10h45 |
4 |
Hồ Thiên Nga |
A 102 |
|
Kế toán Misa |
90 |
08.08.2016 |
14.01.2017 |
3 |
13h00-16h15 |
4 |
Huỳnh Thị Tuyền |
A 102 |
|
Sinh hoạt lớp |
|
04.08.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Đặng Thái Ḥa |
A 102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Nai, ngày 01 tháng 8 năm
2016 |
|
|
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
TP. ĐÀO TẠO |
NGƯỜI LẬP |
|
|
P. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ths. Lê Quang Trung |
|
Ths. Đỗ Lê Hoàng |
Ths. Nguyễn Ngọc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|